KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15RX-6RX-9RX-12RX-1RX-10RX 62428 |
G.Nhất | 42840 |
G.Nhì | 13867 38422 |
G.Ba | 87100 43529 98334 47034 95413 95247 |
G.Tư | 5812 5760 0179 6915 |
G.Năm | 3018 6857 2805 6012 7802 2051 |
G.Sáu | 385 480 556 |
G.Bảy | 33 79 50 26 |
Hà Nội - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2840 7100 5760 480 50 | 2051 | 8422 5812 6012 7802 | 5413 33 | 8334 7034 | 6915 2805 385 | 556 26 | 3867 5247 6857 | 3018 2428 | 3529 0179 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 88 |
200N | 602 |
400N | 5504 8108 7412 |
1TR | 8485 |
3TR | 53252 35778 22237 33386 24160 73909 21240 |
10TR | 76515 19701 |
15TR | 17969 |
30TR | 43751 |
2TỶ | 029682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/10/20
0 | 01 09 04 08 02 | 5 | 51 52 |
1 | 15 12 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 37 | 8 | 82 86 85 88 |
4 | 40 | 9 |
Tây Ninh - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 1240 | 9701 3751 | 602 7412 3252 9682 | 5504 | 8485 6515 | 3386 | 2237 | 88 8108 5778 | 3909 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K3 |
100N | 24 |
200N | 360 |
400N | 7650 7502 7757 |
1TR | 9537 |
3TR | 72224 39379 99459 34242 19356 90086 88018 |
10TR | 42786 83129 |
15TR | 23480 |
30TR | 70748 |
2TỶ | 167462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/10/20
0 | 02 | 5 | 59 56 50 57 |
1 | 18 | 6 | 62 60 |
2 | 29 24 24 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 80 86 86 |
4 | 48 42 | 9 |
An Giang - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 7650 3480 | 7502 4242 7462 | 24 2224 | 9356 0086 2786 | 7757 9537 | 8018 0748 | 9379 9459 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 33 |
200N | 342 |
400N | 5821 2793 9588 |
1TR | 8689 |
3TR | 88095 64260 13324 00610 26633 44668 12969 |
10TR | 11931 60846 |
15TR | 84773 |
30TR | 50760 |
2TỶ | 918227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/10/20
0 | 5 | ||
1 | 10 | 6 | 60 60 68 69 |
2 | 27 24 21 | 7 | 73 |
3 | 31 33 33 | 8 | 89 88 |
4 | 46 42 | 9 | 95 93 |
Bình Thuận - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 0610 0760 | 5821 1931 | 342 | 33 2793 6633 4773 | 3324 | 8095 | 0846 | 8227 | 9588 4668 | 8689 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 261 |
400N | 6368 4491 5950 |
1TR | 7309 |
3TR | 17792 18911 82205 34965 84258 66700 27617 |
10TR | 72638 36725 |
15TR | 43603 |
30TR | 58497 |
2TỶ | 962327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/10/20
0 | 03 05 00 09 | 5 | 58 50 |
1 | 11 17 | 6 | 65 68 61 |
2 | 27 25 | 7 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 97 92 91 |
Bình Định - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 6700 | 261 4491 8911 | 7792 | 3603 | 2205 4965 6725 | 46 | 7617 8497 2327 | 6368 4258 2638 | 7309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 601 |
400N | 9348 6853 4976 |
1TR | 5962 |
3TR | 80515 88471 04246 43159 51029 93578 20139 |
10TR | 79641 02682 |
15TR | 58115 |
30TR | 41440 |
2TỶ | 597319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/10/20
0 | 01 06 | 5 | 59 53 |
1 | 19 15 15 | 6 | 62 |
2 | 29 | 7 | 71 78 76 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 40 41 46 48 | 9 |
Quảng Bình - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 | 601 8471 9641 | 5962 2682 | 6853 | 0515 8115 | 06 4976 4246 | 9348 3578 | 3159 1029 0139 7319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 708 |
400N | 3545 8267 0861 |
1TR | 9433 |
3TR | 77495 64095 97817 22420 20717 04764 44328 |
10TR | 92613 47085 |
15TR | 23257 |
30TR | 47039 |
2TỶ | 438526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/10/20
0 | 08 | 5 | 57 |
1 | 13 17 17 | 6 | 64 67 61 |
2 | 26 20 28 | 7 | 75 |
3 | 39 33 | 8 | 85 |
4 | 45 | 9 | 95 95 |
Quảng Trị - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2420 | 0861 | 9433 2613 | 4764 | 75 3545 7495 4095 7085 | 8526 | 8267 7817 0717 3257 | 708 4328 | 7039 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100