KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/05/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1-15-11-8-6-10RC 90956 |
G.Nhất | 63262 |
G.Nhì | 56387 17280 |
G.Ba | 55838 87861 81301 12200 75630 88618 |
G.Tư | 2320 0344 4038 5493 |
G.Năm | 1853 5302 2858 0332 3887 9106 |
G.Sáu | 107 095 442 |
G.Bảy | 53 71 80 05 |
Hà Nội - 15/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 2200 5630 2320 80 | 7861 1301 71 | 3262 5302 0332 442 | 5493 1853 53 | 0344 | 095 05 | 9106 0956 | 6387 3887 107 | 5838 8618 4038 2858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5C2 |
100N | 81 |
200N | 314 |
400N | 1166 3706 6901 |
1TR | 3434 |
3TR | 24648 55019 29755 76145 18552 65173 10335 |
10TR | 17355 91438 |
15TR | 80802 |
30TR | 56292 |
2TỶ | 054090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/05/23
0 | 02 06 01 | 5 | 55 55 52 |
1 | 19 14 | 6 | 66 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 38 35 34 | 8 | 81 |
4 | 48 45 | 9 | 90 92 |
TP. HCM - 15/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 | 81 6901 | 8552 0802 6292 | 5173 | 314 3434 | 9755 6145 0335 7355 | 1166 3706 | 4648 1438 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N20 |
100N | 33 |
200N | 492 |
400N | 8252 4026 7703 |
1TR | 8213 |
3TR | 09967 83497 45601 21731 38882 05326 44130 |
10TR | 99756 50426 |
15TR | 64754 |
30TR | 96610 |
2TỶ | 823050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 15/05/23
0 | 01 03 | 5 | 50 54 56 52 |
1 | 10 13 | 6 | 67 |
2 | 26 26 26 | 7 | |
3 | 31 30 33 | 8 | 82 |
4 | 9 | 97 92 |
Đồng Tháp - 15/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 6610 3050 | 5601 1731 | 492 8252 8882 | 33 7703 8213 | 4754 | 4026 5326 9756 0426 | 9967 3497 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K3 |
100N | 85 |
200N | 190 |
400N | 9251 5990 4603 |
1TR | 2830 |
3TR | 22198 02903 62779 62381 49957 57880 03827 |
10TR | 19339 55486 |
15TR | 88067 |
30TR | 01002 |
2TỶ | 762245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 15/05/23
0 | 02 03 03 | 5 | 57 51 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 39 30 | 8 | 86 81 80 85 |
4 | 45 | 9 | 98 90 90 |
Cà Mau - 15/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 5990 2830 7880 | 9251 2381 | 1002 | 4603 2903 | 85 2245 | 5486 | 9957 3827 8067 | 2198 | 2779 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 105 |
400N | 9998 8533 3437 |
1TR | 2331 |
3TR | 67759 92640 63844 60587 29167 08045 90415 |
10TR | 74357 33155 |
15TR | 09348 |
30TR | 91838 |
2TỶ | 331454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/05/23
0 | 05 | 5 | 54 57 55 59 |
1 | 15 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 38 31 33 37 | 8 | 87 |
4 | 48 40 44 45 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 15/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 | 2331 | 8533 | 3844 1454 | 105 8045 0415 3155 | 27 3437 0587 9167 4357 | 9998 9348 1838 | 7759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 929 |
400N | 3800 7922 9427 |
1TR | 5368 |
3TR | 68197 89405 79529 88466 38058 90254 45655 |
10TR | 71723 71451 |
15TR | 72872 |
30TR | 26828 |
2TỶ | 398038 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 15/05/23
0 | 05 00 | 5 | 51 58 54 55 |
1 | 6 | 66 68 | |
2 | 28 23 29 22 27 29 | 7 | 72 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 97 |
Phú Yên - 15/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 | 1451 | 7922 2872 | 1723 | 0254 | 9405 5655 | 46 8466 | 9427 8197 | 5368 8058 6828 8038 | 929 9529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100