KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/05/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2-9-13-10-12-11RB 19031 |
G.Nhất | 78859 |
G.Nhì | 78392 19184 |
G.Ba | 08741 22539 53479 89302 45138 93780 |
G.Tư | 6799 1870 9094 5813 |
G.Năm | 5658 5031 1982 9514 0651 7630 |
G.Sáu | 208 378 741 |
G.Bảy | 63 37 82 49 |
Quảng Ninh - 16/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 1870 7630 | 8741 5031 0651 741 9031 | 8392 9302 1982 82 | 5813 63 | 9184 9094 9514 | 37 | 5138 5658 208 378 | 8859 2539 3479 6799 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K20-T5 |
100N | 88 |
200N | 493 |
400N | 5070 8116 1159 |
1TR | 1737 |
3TR | 40270 61004 57963 61808 03915 05072 87371 |
10TR | 07877 43953 |
15TR | 29156 |
30TR | 71813 |
2TỶ | 339526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 16/05/23
0 | 04 08 | 5 | 56 53 59 |
1 | 13 15 16 | 6 | 63 |
2 | 26 | 7 | 77 70 72 71 70 |
3 | 37 | 8 | 88 |
4 | 9 | 93 |
Bến Tre - 16/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5070 0270 | 7371 | 5072 | 493 7963 3953 1813 | 1004 | 3915 | 8116 9156 9526 | 1737 7877 | 88 1808 | 1159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5C |
100N | 03 |
200N | 426 |
400N | 5972 1169 4275 |
1TR | 6668 |
3TR | 31832 35044 08241 78462 80474 59548 90268 |
10TR | 35361 09798 |
15TR | 82625 |
30TR | 19782 |
2TỶ | 524717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/05/23
0 | 03 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 61 62 68 68 69 |
2 | 25 26 | 7 | 74 72 75 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 44 41 48 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 16/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8241 5361 | 5972 1832 8462 9782 | 03 | 5044 0474 | 4275 2625 | 426 | 4717 | 6668 9548 0268 9798 | 1169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T5-K3 |
100N | 07 |
200N | 976 |
400N | 6059 7144 7648 |
1TR | 3146 |
3TR | 05131 98740 93338 49872 17496 69035 81101 |
10TR | 33386 77211 |
15TR | 18955 |
30TR | 28867 |
2TỶ | 665077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 16/05/23
0 | 01 07 | 5 | 55 59 |
1 | 11 | 6 | 67 |
2 | 7 | 77 72 76 | |
3 | 31 38 35 | 8 | 86 |
4 | 40 46 44 48 | 9 | 96 |
Bạc Liêu - 16/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 | 5131 1101 7211 | 9872 | 7144 | 9035 8955 | 976 3146 7496 3386 | 07 8867 5077 | 7648 3338 | 6059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 388 |
400N | 2706 8791 6723 |
1TR | 9879 |
3TR | 53994 76285 33290 59329 51562 24463 30678 |
10TR | 70841 77548 |
15TR | 47626 |
30TR | 92326 |
2TỶ | 290213 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 16/05/23
0 | 06 | 5 | |
1 | 13 10 | 6 | 62 63 |
2 | 26 26 29 23 | 7 | 78 79 |
3 | 8 | 85 88 | |
4 | 41 48 | 9 | 94 90 91 |
Đắk Lắk - 16/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 3290 | 8791 0841 | 1562 | 6723 4463 0213 | 3994 | 6285 | 2706 7626 2326 | 388 0678 7548 | 9879 9329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 196 |
400N | 6061 9268 2401 |
1TR | 3326 |
3TR | 55484 23358 54638 91255 27936 25508 48957 |
10TR | 65910 01370 |
15TR | 92656 |
30TR | 42234 |
2TỶ | 344582 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 16/05/23
0 | 08 01 | 5 | 56 58 55 57 |
1 | 10 | 6 | 61 68 |
2 | 26 21 | 7 | 70 |
3 | 34 38 36 | 8 | 82 84 |
4 | 9 | 96 |
Quảng Nam - 16/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5910 1370 | 21 6061 2401 | 4582 | 5484 2234 | 1255 | 196 3326 7936 2656 | 8957 | 9268 3358 4638 5508 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100