KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/05/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10-4-11-2-12-5RD 67753 |
G.Nhất | 19470 |
G.Nhì | 84443 50523 |
G.Ba | 48507 10048 72799 01556 83623 77648 |
G.Tư | 4096 6164 8307 8743 |
G.Năm | 6036 2853 0517 5167 2679 3096 |
G.Sáu | 454 812 208 |
G.Bảy | 76 52 85 51 |
Thái Bình - 14/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9470 | 51 | 812 52 | 4443 0523 3623 8743 2853 7753 | 6164 454 | 85 | 1556 4096 6036 3096 76 | 8507 8307 0517 5167 | 0048 7648 208 | 2799 2679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB5 |
100N | 65 |
200N | 115 |
400N | 2425 8448 3632 |
1TR | 0843 |
3TR | 15186 08239 37861 12371 56864 58591 47515 |
10TR | 40094 37476 |
15TR | 84721 |
30TR | 03758 |
2TỶ | 275671 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/05/23
0 | 5 | 58 | |
1 | 15 15 | 6 | 61 64 65 |
2 | 21 25 | 7 | 71 76 71 |
3 | 39 32 | 8 | 86 |
4 | 43 48 | 9 | 94 91 |
Tiền Giang - 14/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7861 2371 8591 4721 5671 | 3632 | 0843 | 6864 0094 | 65 115 2425 7515 | 5186 7476 | 8448 3758 | 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K2 |
100N | 78 |
200N | 487 |
400N | 1976 8206 3100 |
1TR | 2347 |
3TR | 78568 05028 21735 84727 87934 34646 53483 |
10TR | 10078 18967 |
15TR | 37150 |
30TR | 32242 |
2TỶ | 381832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 14/05/23
0 | 06 00 | 5 | 50 |
1 | 6 | 67 68 | |
2 | 28 27 | 7 | 78 76 78 |
3 | 32 35 34 | 8 | 83 87 |
4 | 42 46 47 | 9 |
Kiên Giang - 14/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3100 7150 | 2242 1832 | 3483 | 7934 | 1735 | 1976 8206 4646 | 487 2347 4727 8967 | 78 8568 5028 0078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K2 |
100N | 32 |
200N | 862 |
400N | 4394 8514 9447 |
1TR | 8697 |
3TR | 65116 64865 98609 56475 17031 56300 83216 |
10TR | 49841 29363 |
15TR | 57701 |
30TR | 43715 |
2TỶ | 976255 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 14/05/23
0 | 01 09 00 | 5 | 55 |
1 | 15 16 16 14 | 6 | 63 65 62 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 31 32 | 8 | |
4 | 41 47 | 9 | 97 94 |
Đà Lạt - 14/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6300 | 7031 9841 7701 | 32 862 | 9363 | 4394 8514 | 4865 6475 3715 6255 | 5116 3216 | 9447 8697 | 8609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 175 |
400N | 9708 2621 0958 |
1TR | 2412 |
3TR | 65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 |
10TR | 82896 79318 |
15TR | 14353 |
30TR | 27820 |
2TỶ | 783042 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/05/23
0 | 08 | 5 | 53 58 |
1 | 18 18 12 | 6 | 62 |
2 | 20 21 21 | 7 | 75 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 42 45 45 | 9 | 96 91 91 |
Thừa T. Huế - 14/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7820 | 2621 8981 8391 2491 7621 | 2412 3862 3042 | 4353 | 45 175 6145 | 2896 | 9708 0958 5318 9318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 414 |
400N | 2458 0005 0619 |
1TR | 1999 |
3TR | 23689 33216 73115 07404 15580 49151 47058 |
10TR | 44421 71221 |
15TR | 89546 |
30TR | 75856 |
2TỶ | 157684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/05/23
0 | 04 05 | 5 | 56 51 58 58 |
1 | 16 15 19 14 | 6 | |
2 | 21 21 | 7 | 77 |
3 | 8 | 84 89 80 | |
4 | 46 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 14/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 | 9151 4421 1221 | 414 7404 7684 | 0005 3115 | 3216 9546 5856 | 77 | 2458 7058 | 0619 1999 3689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 603 |
400N | 7358 5861 3408 |
1TR | 6336 |
3TR | 73816 24271 00493 71243 87657 77879 18897 |
10TR | 43529 24730 |
15TR | 33112 |
30TR | 11752 |
2TỶ | 603489 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 14/05/23
0 | 08 03 | 5 | 52 57 58 |
1 | 12 16 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 71 79 |
3 | 30 36 | 8 | 89 |
4 | 43 | 9 | 93 97 91 |
Kon Tum - 14/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 | 91 5861 4271 | 3112 1752 | 603 0493 1243 | 6336 3816 | 7657 8897 | 7358 3408 | 7879 3529 3489 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100