KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3-8-10-1-12-15TQ 46904 |
G.Nhất | 84800 |
G.Nhì | 98348 12229 |
G.Ba | 53861 52351 70551 34806 70498 95789 |
G.Tư | 6537 3633 5213 4450 |
G.Năm | 4072 1844 5044 2857 3142 3607 |
G.Sáu | 368 359 314 |
G.Bảy | 61 63 64 41 |
Hà Nội - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4800 4450 | 3861 2351 0551 61 41 | 4072 3142 | 3633 5213 63 | 1844 5044 314 64 6904 | 4806 | 6537 2857 3607 | 8348 0498 368 | 2229 5789 359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 07 |
200N | 943 |
400N | 3513 8199 7507 |
1TR | 1199 |
3TR | 90142 54091 69932 00636 46343 67168 79026 |
10TR | 62309 73147 |
15TR | 32041 |
30TR | 09251 |
2TỶ | 277089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/06/23
0 | 09 07 07 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 32 36 | 8 | 89 |
4 | 41 47 42 43 43 | 9 | 91 99 99 |
Tây Ninh - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4091 2041 9251 | 0142 9932 | 943 3513 6343 | 0636 9026 | 07 7507 3147 | 7168 | 8199 1199 2309 7089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K3 |
100N | 87 |
200N | 166 |
400N | 1489 3332 9603 |
1TR | 1665 |
3TR | 25159 60607 61261 42888 40402 10174 09986 |
10TR | 52592 70776 |
15TR | 29335 |
30TR | 75924 |
2TỶ | 554719 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/06/23
0 | 07 02 03 | 5 | 59 |
1 | 19 | 6 | 61 65 66 |
2 | 24 | 7 | 76 74 |
3 | 35 32 | 8 | 88 86 89 87 |
4 | 9 | 92 |
An Giang - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1261 | 3332 0402 2592 | 9603 | 0174 5924 | 1665 9335 | 166 9986 0776 | 87 0607 | 2888 | 1489 5159 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 31 |
200N | 569 |
400N | 1020 6166 5403 |
1TR | 7417 |
3TR | 77332 80863 05222 26460 15621 21180 51514 |
10TR | 41611 14913 |
15TR | 52582 |
30TR | 06416 |
2TỶ | 828571 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/06/23
0 | 03 | 5 | |
1 | 16 11 13 14 17 | 6 | 63 60 66 69 |
2 | 22 21 20 | 7 | 71 |
3 | 32 31 | 8 | 82 80 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 6460 1180 | 31 5621 1611 8571 | 7332 5222 2582 | 5403 0863 4913 | 1514 | 6166 6416 | 7417 | 569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 964 |
400N | 2849 4517 6220 |
1TR | 4249 |
3TR | 93431 81153 40870 90533 50599 55875 12272 |
10TR | 04103 23985 |
15TR | 27611 |
30TR | 29525 |
2TỶ | 814287 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/06/23
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 11 17 | 6 | 64 |
2 | 25 20 | 7 | 70 75 72 |
3 | 31 33 | 8 | 87 85 |
4 | 49 49 | 9 | 99 99 |
Bình Định - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 0870 | 3431 7611 | 2272 | 1153 0533 4103 | 964 | 5875 3985 9525 | 4517 4287 | 99 2849 4249 0599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 922 |
400N | 6568 1033 8872 |
1TR | 5965 |
3TR | 11756 62381 08993 83299 90702 31115 33894 |
10TR | 21155 43240 |
15TR | 54226 |
30TR | 54871 |
2TỶ | 334364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/06/23
0 | 02 | 5 | 55 56 |
1 | 15 | 6 | 64 65 68 |
2 | 26 22 | 7 | 71 72 |
3 | 33 31 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 | 93 99 94 |
Quảng Bình - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3240 | 31 2381 4871 | 922 8872 0702 | 1033 8993 | 3894 4364 | 5965 1115 1155 | 1756 4226 | 6568 | 3299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 960 |
400N | 5463 5734 9992 |
1TR | 7650 |
3TR | 15587 80067 31216 78623 34637 79868 43095 |
10TR | 47782 66701 |
15TR | 46346 |
30TR | 34265 |
2TỶ | 537867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/06/23
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | 67 65 67 68 63 60 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 37 34 | 8 | 82 87 |
4 | 46 | 9 | 95 92 96 |
Quảng Trị - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 7650 | 6701 | 9992 7782 | 5463 8623 | 5734 | 3095 4265 | 96 1216 6346 | 5587 0067 4637 7867 | 9868 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100