KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6-5-4-12-11-15TR 57854 |
G.Nhất | 34686 |
G.Nhì | 27752 68091 |
G.Ba | 15266 04005 47339 36541 59037 27890 |
G.Tư | 5866 4320 8636 6531 |
G.Năm | 7548 4237 7577 1608 3000 3811 |
G.Sáu | 854 832 350 |
G.Bảy | 07 48 49 06 |
Bắc Ninh - 14/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7890 4320 3000 350 | 8091 6541 6531 3811 | 7752 832 | 854 7854 | 4005 | 4686 5266 5866 8636 06 | 9037 4237 7577 07 | 7548 1608 48 | 7339 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K2 |
100N | 20 |
200N | 740 |
400N | 6022 1457 4059 |
1TR | 7736 |
3TR | 19488 76063 09276 20397 04704 05779 96666 |
10TR | 38683 53841 |
15TR | 59294 |
30TR | 92342 |
2TỶ | 067586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 14/06/23
0 | 04 | 5 | 57 59 |
1 | 6 | 63 66 | |
2 | 22 20 | 7 | 76 79 |
3 | 36 | 8 | 86 83 88 |
4 | 42 41 40 | 9 | 94 97 |
Đồng Nai - 14/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 740 | 3841 | 6022 2342 | 6063 8683 | 4704 9294 | 7736 9276 6666 7586 | 1457 0397 | 9488 | 4059 5779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T6 |
100N | 61 |
200N | 757 |
400N | 7918 9155 5037 |
1TR | 8394 |
3TR | 43031 08583 29298 29375 00056 96310 45600 |
10TR | 12716 83138 |
15TR | 24515 |
30TR | 76359 |
2TỶ | 295049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/06/23
0 | 00 | 5 | 59 56 55 57 |
1 | 15 16 10 18 | 6 | 61 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 38 31 37 | 8 | 83 |
4 | 49 | 9 | 98 94 |
Cần Thơ - 14/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 5600 | 61 3031 | 8583 | 8394 | 9155 9375 4515 | 0056 2716 | 757 5037 | 7918 9298 3138 | 6359 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T6 |
100N | 86 |
200N | 977 |
400N | 1104 3249 3063 |
1TR | 3360 |
3TR | 16302 43101 05173 56981 12443 12853 44723 |
10TR | 29058 71350 |
15TR | 59219 |
30TR | 99641 |
2TỶ | 608509 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/06/23
0 | 09 02 01 04 | 5 | 58 50 53 |
1 | 19 | 6 | 60 63 |
2 | 23 | 7 | 73 77 |
3 | 8 | 81 86 | |
4 | 41 43 49 | 9 |
Sóc Trăng - 14/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3360 1350 | 3101 6981 9641 | 6302 | 3063 5173 2443 2853 4723 | 1104 | 86 | 977 | 9058 | 3249 9219 8509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 699 |
400N | 2866 9656 6196 |
1TR | 1011 |
3TR | 10435 90846 35796 79838 20516 75891 16063 |
10TR | 81616 98656 |
15TR | 92902 |
30TR | 70250 |
2TỶ | 643838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 14/06/23
0 | 02 | 5 | 50 56 56 |
1 | 16 16 11 | 6 | 63 66 64 |
2 | 7 | ||
3 | 38 35 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 96 91 96 99 |
Đà Nẵng - 14/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0250 | 1011 5891 | 2902 | 6063 | 64 | 0435 | 2866 9656 6196 0846 5796 0516 1616 8656 | 9838 3838 | 699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 685 |
400N | 0783 0686 3267 |
1TR | 8187 |
3TR | 64748 46340 88372 07985 25834 99266 59734 |
10TR | 01151 84285 |
15TR | 99429 |
30TR | 38216 |
2TỶ | 715573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/06/23
0 | 5 | 51 | |
1 | 16 | 6 | 66 67 |
2 | 29 | 7 | 73 72 77 |
3 | 34 34 | 8 | 85 85 87 83 86 85 |
4 | 48 40 | 9 |
Khánh Hòa - 14/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6340 | 1151 | 8372 | 0783 5573 | 5834 9734 | 685 7985 4285 | 0686 9266 8216 | 77 3267 8187 | 4748 | 9429 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100