KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/11/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 4NA-9NA-6NA-3NA-14NA-5NA 77626 |
G.Nhất | 91372 |
G.Nhì | 87595 59730 |
G.Ba | 52971 42147 97681 96197 75905 44819 |
G.Tư | 4555 3907 9415 5446 |
G.Năm | 6522 3955 0075 9059 5993 1531 |
G.Sáu | 727 027 573 |
G.Bảy | 97 34 27 94 |
Hà Nội - 15/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9730 | 2971 7681 1531 | 1372 6522 | 5993 573 | 34 94 | 7595 5905 4555 9415 3955 0075 | 5446 7626 | 2147 6197 3907 727 027 97 27 | 4819 9059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 47 |
200N | 305 |
400N | 1836 2102 4678 |
1TR | 5474 |
3TR | 65498 37471 33219 37596 46997 19924 06193 |
10TR | 56077 79677 |
15TR | 48239 |
30TR | 50578 |
2TỶ | 670566 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/11/21
0 | 02 05 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 66 |
2 | 24 | 7 | 78 77 77 71 74 78 |
3 | 39 36 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 98 96 97 93 |
TP. HCM - 15/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7471 | 2102 | 6193 | 5474 9924 | 305 | 1836 7596 0566 | 47 6997 6077 9677 | 4678 5498 0578 | 3219 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K46 |
100N | 89 |
200N | 136 |
400N | 7174 3865 2487 |
1TR | 7146 |
3TR | 63637 55045 76033 63744 66502 12663 28403 |
10TR | 40975 18376 |
15TR | 02260 |
30TR | 20013 |
2TỶ | 833129 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 15/11/21
0 | 02 03 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 60 63 65 |
2 | 29 | 7 | 75 76 74 |
3 | 37 33 36 | 8 | 87 89 |
4 | 45 44 46 | 9 |
Đồng Tháp - 15/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2260 | 6502 | 6033 2663 8403 0013 | 7174 3744 | 3865 5045 0975 | 136 7146 8376 | 2487 3637 | 89 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K3 |
100N | 51 |
200N | 184 |
400N | 6312 8252 2233 |
1TR | 0352 |
3TR | 06031 12924 38823 93536 85494 81170 85273 |
10TR | 69449 03625 |
15TR | 98053 |
30TR | 73368 |
2TỶ | 819667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 15/11/21
0 | 5 | 53 52 52 51 | |
1 | 12 | 6 | 67 68 |
2 | 25 24 23 | 7 | 70 73 |
3 | 31 36 33 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 | 94 |
Cà Mau - 15/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1170 | 51 6031 | 6312 8252 0352 | 2233 8823 5273 8053 | 184 2924 5494 | 3625 | 3536 | 9667 | 3368 | 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 653 |
400N | 4144 7453 3778 |
1TR | 4772 |
3TR | 31453 75881 53629 76906 62822 89562 08110 |
10TR | 87576 59290 |
15TR | 91263 |
30TR | 54200 |
2TỶ | 390800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/11/21
0 | 00 00 06 | 5 | 53 53 53 50 |
1 | 10 | 6 | 63 62 |
2 | 29 22 | 7 | 76 72 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 44 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 15/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8110 9290 4200 0800 | 5881 | 4772 2822 9562 | 653 7453 1453 1263 | 4144 | 6906 7576 | 3778 | 3629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 890 |
400N | 9363 7941 5806 |
1TR | 6374 |
3TR | 62401 09067 61748 51272 28735 89122 70088 |
10TR | 10008 11569 |
15TR | 51155 |
30TR | 34244 |
2TỶ | 179678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 15/11/21
0 | 08 01 06 | 5 | 55 50 |
1 | 6 | 69 67 63 | |
2 | 22 | 7 | 78 72 74 |
3 | 35 | 8 | 88 |
4 | 44 48 41 | 9 | 90 |
Phú Yên - 15/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 890 | 7941 2401 | 1272 9122 | 9363 | 6374 4244 | 8735 1155 | 5806 | 9067 | 1748 0088 0008 9678 | 1569 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100