KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/11/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 5NC-7NC-9NC-14NC-3NC-10NC 99342 |
G.Nhất | 53462 |
G.Nhì | 60892 76010 |
G.Ba | 08172 04710 89384 38556 56517 44121 |
G.Tư | 6524 9263 8444 5561 |
G.Năm | 8015 8646 4057 6037 3332 3728 |
G.Sáu | 192 729 801 |
G.Bảy | 87 23 66 46 |
Bắc Ninh - 17/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6010 4710 | 4121 5561 801 | 3462 0892 8172 3332 192 9342 | 9263 23 | 9384 6524 8444 | 8015 | 8556 8646 66 46 | 6517 4057 6037 87 | 3728 | 729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K3 |
100N | 05 |
200N | 676 |
400N | 1296 5057 8895 |
1TR | 6713 |
3TR | 33182 76871 32028 08638 36245 83390 33303 |
10TR | 02498 15680 |
15TR | 55000 |
30TR | 47830 |
2TỶ | 579734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 17/11/21
0 | 00 03 05 | 5 | 57 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 71 76 |
3 | 34 30 38 | 8 | 80 82 |
4 | 45 | 9 | 98 90 96 95 |
Đồng Nai - 17/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3390 5680 5000 7830 | 6871 | 3182 | 6713 3303 | 9734 | 05 8895 6245 | 676 1296 | 5057 | 2028 8638 2498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 77 |
200N | 505 |
400N | 9868 2321 1861 |
1TR | 0585 |
3TR | 25365 31597 63201 05753 49565 48559 30007 |
10TR | 09342 57726 |
15TR | 65416 |
30TR | 90899 |
2TỶ | 730625 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/11/21
0 | 01 07 05 | 5 | 53 59 |
1 | 16 | 6 | 65 65 68 61 |
2 | 25 26 21 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 42 | 9 | 99 97 |
Cần Thơ - 17/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2321 1861 3201 | 9342 | 5753 | 505 0585 5365 9565 0625 | 7726 5416 | 77 1597 0007 | 9868 | 8559 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K3 |
100N | 67 |
200N | 017 |
400N | 5282 3664 4471 |
1TR | 7534 |
3TR | 13988 01328 60036 17079 14127 60767 13654 |
10TR | 56767 94660 |
15TR | 21939 |
30TR | 01285 |
2TỶ | 815027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 17/11/21
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 | 6 | 67 60 67 64 67 |
2 | 27 28 27 | 7 | 79 71 |
3 | 39 36 34 | 8 | 85 88 82 |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 17/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4660 | 4471 | 5282 | 3664 7534 3654 | 1285 | 0036 | 67 017 4127 0767 6767 5027 | 3988 1328 | 7079 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 026 |
400N | 7782 5732 2144 |
1TR | 9816 |
3TR | 34009 83614 81235 79487 87030 75168 51220 |
10TR | 85028 47635 |
15TR | 35271 |
30TR | 18498 |
2TỶ | 879542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 17/11/21
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 14 16 | 6 | 68 |
2 | 28 20 26 | 7 | 71 |
3 | 35 35 30 32 | 8 | 87 82 |
4 | 42 44 | 9 | 98 |
Đà Nẵng - 17/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7030 1220 | 5271 | 7782 5732 9542 | 54 2144 3614 | 1235 7635 | 026 9816 | 9487 | 5168 5028 8498 | 4009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 051 |
400N | 1609 1576 8910 |
1TR | 2683 |
3TR | 84403 54082 30779 02441 15191 46991 23060 |
10TR | 46113 79318 |
15TR | 55932 |
30TR | 39863 |
2TỶ | 662055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/11/21
0 | 03 09 | 5 | 55 51 |
1 | 13 18 10 | 6 | 63 60 |
2 | 7 | 79 76 79 | |
3 | 32 | 8 | 82 83 |
4 | 41 | 9 | 91 91 |
Khánh Hòa - 17/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 3060 | 051 2441 5191 6991 | 4082 5932 | 2683 4403 6113 9863 | 2055 | 1576 | 9318 | 79 1609 0779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100