KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8-14-7-10-3-1QZ 55431 |
G.Nhất | 77267 |
G.Nhì | 00522 27414 |
G.Ba | 99699 08029 09515 38356 07933 83348 |
G.Tư | 7601 7982 6403 4639 |
G.Năm | 2802 2552 4355 0548 4218 5636 |
G.Sáu | 388 349 939 |
G.Bảy | 18 64 63 13 |
Thái Bình - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7601 5431 | 0522 7982 2802 2552 | 7933 6403 63 13 | 7414 64 | 9515 4355 | 8356 5636 | 7267 | 3348 0548 4218 388 18 | 9699 8029 4639 349 939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC1 |
100N | 59 |
200N | 158 |
400N | 8285 5211 0281 |
1TR | 8733 |
3TR | 84850 03421 50159 25019 65401 15044 99398 |
10TR | 64687 64802 |
15TR | 53557 |
30TR | 40659 |
2TỶ | 414541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/01/22
0 | 02 01 | 5 | 59 57 50 59 58 59 |
1 | 19 11 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 87 85 81 |
4 | 41 44 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 | 5211 0281 3421 5401 4541 | 4802 | 8733 | 5044 | 8285 | 4687 3557 | 158 9398 | 59 0159 5019 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K3 |
100N | 77 |
200N | 730 |
400N | 3320 6210 1307 |
1TR | 5905 |
3TR | 25480 80319 80887 68251 32540 52112 92558 |
10TR | 03532 09967 |
15TR | 45935 |
30TR | 89326 |
2TỶ | 635811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/01/22
0 | 05 07 | 5 | 51 58 |
1 | 11 19 12 10 | 6 | 67 |
2 | 26 20 | 7 | 77 |
3 | 35 32 30 | 8 | 80 87 |
4 | 40 | 9 |
Kiên Giang - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 3320 6210 5480 2540 | 8251 5811 | 2112 3532 | 5905 5935 | 9326 | 77 1307 0887 9967 | 2558 | 0319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K3 |
100N | 06 |
200N | 930 |
400N | 6819 3118 3836 |
1TR | 7771 |
3TR | 58176 55621 58221 29241 10486 12514 53280 |
10TR | 50129 94795 |
15TR | 08020 |
30TR | 80235 |
2TỶ | 990167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/01/22
0 | 06 | 5 | |
1 | 14 19 18 | 6 | 67 |
2 | 20 29 21 21 | 7 | 76 71 |
3 | 35 36 30 | 8 | 86 80 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Đà Lạt - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 3280 8020 | 7771 5621 8221 9241 | 2514 | 4795 0235 | 06 3836 8176 0486 | 0167 | 3118 | 6819 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 265 |
400N | 4769 8740 4682 |
1TR | 6331 |
3TR | 89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
10TR | 87871 12980 |
15TR | 76727 |
30TR | 62453 |
2TỶ | 464117 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/01/22
0 | 5 | 53 | |
1 | 17 10 10 | 6 | 69 65 |
2 | 27 24 20 | 7 | 71 70 |
3 | 31 | 8 | 80 83 82 |
4 | 40 | 9 | 97 92 |
Thừa T. Huế - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 9910 6410 7870 0020 2980 | 6331 7871 | 92 4682 | 8383 2453 | 9824 | 265 | 8097 6727 4117 | 4769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 128 |
400N | 1335 1952 2119 |
1TR | 5535 |
3TR | 11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 |
10TR | 02799 29760 |
15TR | 71339 |
30TR | 54443 |
2TỶ | 910609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/01/22
0 | 09 | 5 | 50 52 |
1 | 19 | 6 | 60 60 69 |
2 | 28 24 | 7 | |
3 | 39 35 35 | 8 | |
4 | 43 46 40 49 | 9 | 99 99 |
Khánh Hòa - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 7640 8250 9760 | 1952 | 4443 | 24 | 1335 5535 | 9946 | 128 | 2119 7999 6269 5749 2799 1339 0609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 41 |
200N | 413 |
400N | 0855 7113 0549 |
1TR | 9322 |
3TR | 07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 |
10TR | 82657 81492 |
15TR | 48096 |
30TR | 11610 |
2TỶ | 086145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 16/01/22
0 | 03 05 | 5 | 57 55 |
1 | 10 12 13 13 13 | 6 | 68 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 45 49 41 | 9 | 96 92 |
Kon Tum - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 | 41 | 9322 7932 6012 1492 | 413 7113 8113 0803 | 0855 4705 6145 | 8096 | 2657 | 6368 | 0549 4289 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100