KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12-11-8-7-4-14RB 46384 |
G.Nhất | 25306 |
G.Nhì | 69864 13585 |
G.Ba | 02154 92020 72481 99996 31657 99642 |
G.Tư | 8470 5095 0718 6124 |
G.Năm | 3254 4223 3465 8258 1568 2404 |
G.Sáu | 772 095 306 |
G.Bảy | 78 90 92 74 |
Quảng Ninh - 18/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2020 8470 90 | 2481 | 9642 772 92 | 4223 | 9864 2154 6124 3254 2404 74 6384 | 3585 5095 3465 095 | 5306 9996 306 | 1657 | 0718 8258 1568 78 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K03T01 |
100N | 24 |
200N | 537 |
400N | 3532 0166 0041 |
1TR | 2789 |
3TR | 99587 47534 04194 68916 45064 62051 05973 |
10TR | 82935 85598 |
15TR | 84097 |
30TR | 53451 |
2TỶ | 834776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 18/01/22
0 | 5 | 51 51 | |
1 | 16 | 6 | 64 66 |
2 | 24 | 7 | 76 73 |
3 | 35 34 32 37 | 8 | 87 89 |
4 | 41 | 9 | 97 98 94 |
Bến Tre - 18/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0041 2051 3451 | 3532 | 5973 | 24 7534 4194 5064 | 2935 | 0166 8916 4776 | 537 9587 4097 | 5598 | 2789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 35 |
200N | 029 |
400N | 3687 2198 4382 |
1TR | 3588 |
3TR | 28790 83378 93927 52507 18890 67359 04017 |
10TR | 77703 90679 |
15TR | 64045 |
30TR | 56768 |
2TỶ | 274123 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/01/22
0 | 03 07 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | 68 |
2 | 23 27 29 | 7 | 79 78 |
3 | 35 | 8 | 88 87 82 |
4 | 45 | 9 | 90 90 98 |
Vũng Tàu - 18/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 8890 | 4382 | 7703 4123 | 35 4045 | 3687 3927 2507 4017 | 2198 3588 3378 6768 | 029 7359 0679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1K3 |
100N | 61 |
200N | 003 |
400N | 7103 6611 2255 |
1TR | 0623 |
3TR | 50610 53577 07338 52022 49844 49722 47424 |
10TR | 71198 09626 |
15TR | 68680 |
30TR | 80347 |
2TỶ | 243220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 18/01/22
0 | 03 03 | 5 | 55 |
1 | 10 11 | 6 | 61 |
2 | 20 26 22 22 24 23 | 7 | 77 |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 47 44 | 9 | 98 |
Bạc Liêu - 18/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 8680 3220 | 61 6611 | 2022 9722 | 003 7103 0623 | 9844 7424 | 2255 | 9626 | 3577 0347 | 7338 1198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 436 |
400N | 5566 5520 4530 |
1TR | 1045 |
3TR | 23137 37753 05930 84561 51282 23207 77319 |
10TR | 40627 93575 |
15TR | 13163 |
30TR | 80340 |
2TỶ | 707749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 18/01/22
0 | 07 | 5 | 53 |
1 | 19 | 6 | 63 61 66 |
2 | 27 20 | 7 | 75 |
3 | 37 30 30 36 | 8 | 82 |
4 | 49 40 45 | 9 | 96 |
Đắk Lắk - 18/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 4530 5930 0340 | 4561 | 1282 | 7753 3163 | 1045 3575 | 96 436 5566 | 3137 3207 0627 | 7319 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 626 |
400N | 7464 7128 8159 |
1TR | 1138 |
3TR | 27243 84326 30109 00940 93068 89266 67804 |
10TR | 95958 21934 |
15TR | 03372 |
30TR | 20423 |
2TỶ | 954332 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 18/01/22
0 | 09 04 | 5 | 58 59 |
1 | 11 | 6 | 68 66 64 |
2 | 23 26 28 26 | 7 | 72 |
3 | 32 34 38 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 |
Quảng Nam - 18/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0940 | 11 | 3372 4332 | 7243 0423 | 7464 7804 1934 | 626 4326 9266 | 7128 1138 3068 5958 | 8159 0109 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100