KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 12-4-14-13-15-8LS 48260 |
G.Nhất | 83587 |
G.Nhì | 79324 24955 |
G.Ba | 97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
G.Tư | 9999 2793 8423 8738 |
G.Năm | 6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
G.Sáu | 456 695 805 |
G.Bảy | 53 07 71 23 |
Hà Nội - 16/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 | 7721 71 | 6232 | 2793 8423 53 23 | 9324 3474 | 4955 6885 695 805 | 7766 7156 456 | 3587 7587 1067 07 | 7698 9118 0068 8738 | 9999 6779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 02 |
200N | 804 |
400N | 6307 6494 6759 |
1TR | 9428 |
3TR | 89651 45438 57479 58773 90665 54540 38718 |
10TR | 05643 67161 |
15TR | 22110 |
30TR | 82146 |
2TỶ | 793235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/01/23
0 | 07 04 02 | 5 | 51 59 |
1 | 10 18 | 6 | 61 65 |
2 | 28 | 7 | 79 73 |
3 | 35 38 | 8 | |
4 | 46 43 40 | 9 | 94 |
TP. HCM - 16/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4540 2110 | 9651 7161 | 02 | 8773 5643 | 804 6494 | 0665 3235 | 2146 | 6307 | 9428 5438 8718 | 6759 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N03 |
100N | 50 |
200N | 536 |
400N | 3920 4840 8951 |
1TR | 3427 |
3TR | 96897 84098 90033 76241 67198 45657 12496 |
10TR | 53141 25029 |
15TR | 00388 |
30TR | 20486 |
2TỶ | 288300 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 16/01/23
0 | 00 | 5 | 57 51 50 |
1 | 6 | ||
2 | 29 27 20 | 7 | |
3 | 33 36 | 8 | 86 88 |
4 | 41 41 40 | 9 | 97 98 98 96 |
Đồng Tháp - 16/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 3920 4840 8300 | 8951 6241 3141 | 0033 | 536 2496 0486 | 3427 6897 5657 | 4098 7198 0388 | 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K3 |
100N | 03 |
200N | 389 |
400N | 5543 1568 0385 |
1TR | 5823 |
3TR | 43935 54660 59258 86337 92822 94282 33069 |
10TR | 35323 23330 |
15TR | 06609 |
30TR | 31021 |
2TỶ | 680217 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 16/01/23
0 | 09 03 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 60 69 68 |
2 | 21 23 22 23 | 7 | |
3 | 30 35 37 | 8 | 82 85 89 |
4 | 43 | 9 |
Cà Mau - 16/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4660 3330 | 1021 | 2822 4282 | 03 5543 5823 5323 | 0385 3935 | 6337 0217 | 1568 9258 | 389 3069 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 398 |
400N | 1867 4767 7682 |
1TR | 5565 |
3TR | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 |
10TR | 30552 71043 |
15TR | 47849 |
30TR | 58304 |
2TỶ | 855453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/01/23
0 | 04 | 5 | 53 52 |
1 | 6 | 65 63 62 65 67 67 | |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 85 82 |
4 | 49 43 | 9 | 97 98 |
Thừa T. Huế - 16/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7682 6462 0552 | 4963 7523 1043 5453 | 74 8304 | 5565 3265 5685 | 1867 4767 9097 | 398 | 9539 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 277 |
400N | 5188 0139 8883 |
1TR | 2200 |
3TR | 37833 41326 04753 82437 21407 34477 53531 |
10TR | 39194 39442 |
15TR | 11430 |
30TR | 41001 |
2TỶ | 422124 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 16/01/23
0 | 01 07 00 03 | 5 | 53 |
1 | 6 | ||
2 | 24 26 | 7 | 77 77 |
3 | 30 33 37 31 39 | 8 | 88 83 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Phú Yên - 16/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2200 1430 | 3531 1001 | 9442 | 03 8883 7833 4753 | 9194 2124 | 1326 | 277 2437 1407 4477 | 5188 | 0139 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100