KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1-15-14-2-9-11LT 44221 |
G.Nhất | 25945 |
G.Nhì | 14590 57392 |
G.Ba | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
G.Tư | 7401 4194 1991 5569 |
G.Năm | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
G.Sáu | 938 566 749 |
G.Bảy | 45 57 00 28 |
Thái Bình - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 7280 00 | 6841 7401 1991 4221 | 7392 4792 9812 | 9333 | 6564 4194 3904 2104 | 5945 45 | 2716 566 | 57 | 3708 1078 938 28 | 4379 5569 749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC1 |
100N | 56 |
200N | 719 |
400N | 9103 4868 4294 |
1TR | 2197 |
3TR | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 |
10TR | 32679 32954 |
15TR | 13430 |
30TR | 10169 |
2TỶ | 623494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/01/23
0 | 03 | 5 | 54 56 |
1 | 19 | 6 | 69 65 68 |
2 | 20 | 7 | 79 |
3 | 30 34 35 | 8 | 82 |
4 | 49 47 | 9 | 94 97 94 |
Tiền Giang - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4820 3430 | 6982 | 9103 | 4294 2334 2954 3494 | 0665 3635 | 56 | 2197 2747 | 4868 | 719 9049 2679 0169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K3 |
100N | 80 |
200N | 482 |
400N | 1746 0466 5869 |
1TR | 1904 |
3TR | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 |
10TR | 38086 87725 |
15TR | 52814 |
30TR | 27423 |
2TỶ | 515546 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 15/01/23
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 14 | 6 | 64 66 69 |
2 | 23 25 | 7 | 76 |
3 | 32 32 | 8 | 86 88 82 80 |
4 | 46 45 46 | 9 |
Kiên Giang - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 482 8832 1832 | 7423 | 1904 0454 8264 2814 | 7145 7725 | 1746 0466 0076 8086 5546 | 3688 | 5869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K3 |
100N | 70 |
200N | 565 |
400N | 2061 8082 2308 |
1TR | 0922 |
3TR | 58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706 |
10TR | 06907 15254 |
15TR | 62365 |
30TR | 40461 |
2TỶ | 356396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/01/23
0 | 07 06 08 | 5 | 54 |
1 | 6 | 61 65 69 61 65 | |
2 | 23 20 21 22 | 7 | 70 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 9 | 96 98 |
Đà Lạt - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5320 | 2061 0121 0461 | 8082 0922 8832 | 8423 | 5254 | 565 2365 | 6706 6396 | 6907 | 2308 0998 | 5669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 82 |
200N | 787 |
400N | 7026 1419 7394 |
1TR | 2630 |
3TR | 11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 |
10TR | 78413 00001 |
15TR | 20984 |
30TR | 50877 |
2TỶ | 455321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/01/23
0 | 01 06 | 5 | 55 |
1 | 13 12 19 | 6 | |
2 | 21 26 | 7 | 77 |
3 | 30 | 8 | 84 84 83 88 87 82 |
4 | 45 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 | 0001 5321 | 82 6512 | 8583 8413 | 7394 5584 0984 | 1645 2955 | 7026 0106 | 787 0877 | 5488 | 1419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 00 |
200N | 145 |
400N | 8855 3986 9802 |
1TR | 4198 |
3TR | 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 |
10TR | 08873 96200 |
15TR | 63269 |
30TR | 98474 |
2TỶ | 416748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/01/23
0 | 00 07 02 02 00 | 5 | 55 |
1 | 6 | 69 67 66 | |
2 | 7 | 74 73 72 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 48 44 45 | 9 | 97 98 |
Khánh Hòa - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6200 | 9802 2902 7372 | 8873 | 6044 8474 | 145 8855 | 3986 2866 | 4307 7067 7697 | 4198 6748 | 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 294 |
400N | 6665 5930 4509 |
1TR | 3994 |
3TR | 37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 |
10TR | 05583 86205 |
15TR | 95824 |
30TR | 25032 |
2TỶ | 104478 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 15/01/23
0 | 05 03 09 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 65 65 | |
2 | 24 20 | 7 | 78 76 |
3 | 32 30 30 | 8 | 83 83 |
4 | 9 | 94 94 |
Kon Tum - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 7230 3020 | 5032 | 53 1003 0983 5583 | 294 3994 0964 5824 | 6665 0165 6205 | 4776 | 4478 | 4509 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100