KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10-11-15-5-2-8LR 53363 |
G.Nhất | 01443 |
G.Nhì | 02569 17053 |
G.Ba | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
G.Tư | 7295 3401 0582 6328 |
G.Năm | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
G.Sáu | 197 642 529 |
G.Bảy | 35 29 04 55 |
Quảng Ninh - 17/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3921 3401 3211 | 6192 0582 7522 642 | 1443 7053 4443 3363 | 04 | 7295 35 55 | 7586 1006 7936 | 2517 197 | 9548 6328 | 2569 6539 8199 529 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K03T01 |
100N | 85 |
200N | 566 |
400N | 0232 8908 3577 |
1TR | 3530 |
3TR | 45416 81818 66990 44330 63109 70247 54414 |
10TR | 10925 59433 |
15TR | 06292 |
30TR | 69119 |
2TỶ | 893450 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 17/01/23
0 | 09 08 | 5 | 50 |
1 | 19 16 18 14 | 6 | 66 |
2 | 25 | 7 | 77 |
3 | 33 30 30 32 | 8 | 85 |
4 | 47 | 9 | 92 90 |
Bến Tre - 17/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3530 6990 4330 3450 | 0232 6292 | 9433 | 4414 | 85 0925 | 566 5416 | 3577 0247 | 8908 1818 | 3109 9119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 83 |
200N | 213 |
400N | 4613 3754 7479 |
1TR | 6487 |
3TR | 01806 10709 71620 97551 97295 39141 02265 |
10TR | 29637 94124 |
15TR | 39555 |
30TR | 90950 |
2TỶ | 171253 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/01/23
0 | 06 09 | 5 | 53 50 55 51 54 |
1 | 13 13 | 6 | 65 |
2 | 24 20 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 87 83 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 17/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 0950 | 7551 9141 | 83 213 4613 1253 | 3754 4124 | 7295 2265 9555 | 1806 | 6487 9637 | 7479 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1-K3 |
100N | 97 |
200N | 479 |
400N | 1348 4390 9999 |
1TR | 8976 |
3TR | 60367 10096 52374 59835 06330 45777 34537 |
10TR | 89076 61180 |
15TR | 59798 |
30TR | 85446 |
2TỶ | 364533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 17/01/23
0 | 5 | ||
1 | 6 | 67 | |
2 | 7 | 76 74 77 76 79 | |
3 | 33 35 30 37 | 8 | 80 |
4 | 46 48 | 9 | 98 96 90 99 97 |
Bạc Liêu - 17/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 6330 1180 | 4533 | 2374 | 9835 | 8976 0096 9076 5446 | 97 0367 5777 4537 | 1348 9798 | 479 9999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 745 |
400N | 1820 5160 3105 |
1TR | 9549 |
3TR | 22598 14155 36800 49849 55463 07020 43222 |
10TR | 78914 18651 |
15TR | 03971 |
30TR | 43437 |
2TỶ | 090146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 17/01/23
0 | 00 05 | 5 | 51 55 |
1 | 14 | 6 | 63 60 |
2 | 20 22 20 | 7 | 71 |
3 | 37 34 | 8 | |
4 | 46 49 49 45 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 17/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1820 5160 6800 7020 | 8651 3971 | 3222 | 5463 | 34 8914 | 745 3105 4155 | 0146 | 3437 | 2598 | 9549 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 834 |
400N | 2080 4232 1849 |
1TR | 3755 |
3TR | 63704 73442 07203 05753 14435 52388 47800 |
10TR | 63010 85739 |
15TR | 55516 |
30TR | 61391 |
2TỶ | 452232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 17/01/23
0 | 04 03 00 | 5 | 53 55 |
1 | 16 10 | 6 | |
2 | 7 | 76 | |
3 | 32 39 35 32 34 | 8 | 88 80 |
4 | 42 49 | 9 | 91 |
Quảng Nam - 17/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2080 7800 3010 | 1391 | 4232 3442 2232 | 7203 5753 | 834 3704 | 3755 4435 | 76 5516 | 2388 | 1849 5739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100