KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/03/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7NL-13NL-2NL 24049 |
G.Nhất | 13325 |
G.Nhì | 98535 16883 |
G.Ba | 01152 57368 78542 00798 72766 19845 |
G.Tư | 0271 9983 6906 8526 |
G.Năm | 9738 2948 7585 9870 8702 3554 |
G.Sáu | 687 217 133 |
G.Bảy | 13 67 78 22 |
Hải Phòng - 16/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9870 | 0271 | 1152 8542 8702 22 | 6883 9983 133 13 | 3554 | 3325 8535 9845 7585 | 2766 6906 8526 | 687 217 67 | 7368 0798 9738 2948 78 | 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 39VL11 |
100N | 02 |
200N | 786 |
400N | 1296 7907 9093 |
1TR | 0926 |
3TR | 30756 13228 71531 11385 71282 96750 35534 |
10TR | 45153 12737 |
15TR | 82615 |
30TR | 87403 |
2TỶ | 450684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 16/03/18
0 | 03 07 02 | 5 | 53 56 50 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 28 26 | 7 | |
3 | 37 31 34 | 8 | 84 85 82 86 |
4 | 9 | 96 93 |
Vĩnh Long - 16/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 | 1531 | 02 1282 | 9093 5153 7403 | 5534 0684 | 1385 2615 | 786 1296 0926 0756 | 7907 2737 | 3228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03KS11 |
100N | 45 |
200N | 197 |
400N | 0573 2414 4014 |
1TR | 3348 |
3TR | 82730 08400 98760 81463 47155 73325 89481 |
10TR | 13251 31378 |
15TR | 82940 |
30TR | 86278 |
2TỶ | 353726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 16/03/18
0 | 00 | 5 | 51 55 |
1 | 14 14 | 6 | 60 63 |
2 | 26 25 | 7 | 78 78 73 |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 40 48 45 | 9 | 97 |
Bình Dương - 16/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2730 8400 8760 2940 | 9481 3251 | 0573 1463 | 2414 4014 | 45 7155 3325 | 3726 | 197 | 3348 1378 6278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV11 |
100N | 05 |
200N | 782 |
400N | 9881 3145 1038 |
1TR | 7234 |
3TR | 95100 12903 53220 01855 80317 43663 48073 |
10TR | 80066 32238 |
15TR | 31488 |
30TR | 28984 |
2TỶ | 763628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/03/18
0 | 00 03 05 | 5 | 55 |
1 | 17 | 6 | 66 63 |
2 | 28 20 | 7 | 73 |
3 | 38 34 38 | 8 | 84 88 81 82 |
4 | 45 | 9 |
Trà Vinh - 16/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5100 3220 | 9881 | 782 | 2903 3663 8073 | 7234 8984 | 05 3145 1855 | 0066 | 0317 | 1038 2238 1488 3628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 180 |
400N | 5974 5456 9939 |
1TR | 0854 |
3TR | 26307 74235 18483 61174 06525 71466 74151 |
10TR | 46191 05171 |
15TR | 86559 |
30TR | 07035 |
2TỶ | 204189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 16/03/18
0 | 07 | 5 | 59 51 54 56 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 25 | 7 | 71 74 74 |
3 | 35 35 39 | 8 | 89 83 80 88 |
4 | 9 | 91 |
Gia Lai - 16/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
180 | 4151 6191 5171 | 8483 | 5974 0854 1174 | 4235 6525 7035 | 5456 1466 | 6307 | 88 | 9939 6559 4189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 439 |
400N | 9264 6743 6241 |
1TR | 8150 |
3TR | 41768 40321 31167 01732 73369 86625 05428 |
10TR | 56685 25550 |
15TR | 35142 |
30TR | 33091 |
2TỶ | 200421 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/03/18
0 | 5 | 50 50 | |
1 | 6 | 68 67 69 64 | |
2 | 21 21 25 28 | 7 | |
3 | 32 39 | 8 | 85 |
4 | 42 43 41 | 9 | 91 99 |
Ninh Thuận - 16/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 5550 | 6241 0321 3091 0421 | 1732 5142 | 6743 | 9264 | 6625 6685 | 1167 | 1768 5428 | 99 439 3369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100