KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/06/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 99073 |
G.Nhất | 04708 |
G.Nhì | 37249 07293 |
G.Ba | 37297 74897 72494 70577 09811 34095 |
G.Tư | 6060 0586 1060 2894 |
G.Năm | 6724 9483 0460 1395 5099 5915 |
G.Sáu | 971 247 367 |
G.Bảy | 88 47 03 77 |
Thái Bình - 16/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6060 1060 0460 | 9811 971 | 7293 9483 03 9073 | 2494 2894 6724 | 4095 1395 5915 | 0586 | 7297 4897 0577 247 367 47 77 | 4708 88 | 7249 5099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG6C |
100N | 62 |
200N | 343 |
400N | 1516 8454 2927 |
1TR | 9462 |
3TR | 40244 77253 77603 68538 34833 31068 84488 |
10TR | 31238 46374 |
15TR | 18457 |
30TR | 55576 |
2TỶ | 623498 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/06/13
0 | 03 | 5 | 57 53 54 |
1 | 16 | 6 | 68 62 62 |
2 | 27 | 7 | 76 74 |
3 | 38 38 33 | 8 | 88 |
4 | 44 43 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 16/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
62 9462 | 343 7253 7603 4833 | 8454 0244 6374 | 1516 5576 | 2927 8457 | 8538 1068 4488 1238 3498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 6K3 |
100N | 76 |
200N | 743 |
400N | 5711 0385 7244 |
1TR | 2385 |
3TR | 03005 43719 06327 87767 71872 97140 58031 |
10TR | 54965 59553 |
15TR | 98464 |
30TR | 77128 |
2TỶ | 336917 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/06/13
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 17 19 11 | 6 | 64 65 67 |
2 | 28 27 | 7 | 72 76 |
3 | 31 | 8 | 85 85 |
4 | 40 44 43 | 9 |
Kiên Giang - 16/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7140 | 5711 8031 | 1872 | 743 9553 | 7244 8464 | 0385 2385 3005 4965 | 76 | 6327 7767 6917 | 7128 | 3719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL6K3 |
100N | 49 |
200N | 286 |
400N | 9408 7377 6931 |
1TR | 8437 |
3TR | 70170 88199 53739 57565 84314 89289 80229 |
10TR | 24944 56166 |
15TR | 16427 |
30TR | 14474 |
2TỶ | 807824 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/06/13
0 | 08 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 66 65 |
2 | 24 27 29 | 7 | 74 70 77 |
3 | 39 37 31 | 8 | 89 86 |
4 | 44 49 | 9 | 99 |
Đà Lạt - 16/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0170 | 6931 | 4314 4944 4474 7824 | 7565 | 286 6166 | 7377 8437 6427 | 9408 | 49 8199 3739 9289 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 18 |
200N | 638 |
400N | 5432 2499 4748 |
1TR | 4991 |
3TR | 46285 92866 41925 54567 01765 43348 45661 |
10TR | 59897 59267 |
15TR | 63002 |
30TR | 37562 |
2TỶ | 230693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/06/13
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 62 67 66 67 65 61 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 32 38 | 8 | 85 |
4 | 48 48 | 9 | 93 97 91 99 |
Khánh Hòa - 16/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4991 5661 | 5432 3002 7562 | 0693 | 6285 1925 1765 | 2866 | 4567 9897 9267 | 18 638 4748 3348 | 2499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 39 |
200N | 915 |
400N | 8383 2603 1289 |
1TR | 0650 |
3TR | 28369 20724 56530 23576 49407 88364 02717 |
10TR | 21350 34734 |
15TR | 09850 |
30TR | 19433 |
2TỶ | 510983 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 16/06/13
0 | 07 03 | 5 | 50 50 50 |
1 | 17 15 | 6 | 69 64 |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 33 34 30 39 | 8 | 83 83 89 |
4 | 9 |
Kon Tum - 16/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0650 6530 1350 9850 | 8383 2603 9433 0983 | 0724 8364 4734 | 915 | 3576 | 9407 2717 | 39 1289 8369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100