KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/06/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 03805 |
G.Nhất | 51123 |
G.Nhì | 37231 13647 |
G.Ba | 05831 73150 06419 14049 29102 39514 |
G.Tư | 3492 0711 3066 4103 |
G.Năm | 5972 8241 6666 5322 7413 3266 |
G.Sáu | 879 361 884 |
G.Bảy | 87 46 58 98 |
Quảng Ninh - 18/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3150 | 7231 5831 0711 8241 361 | 9102 3492 5972 5322 | 1123 4103 7413 | 9514 884 | 3805 | 3066 6666 3266 46 | 3647 87 | 58 98 | 6419 4049 879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K25T6 |
100N | 48 |
200N | 971 |
400N | 7282 4344 1176 |
1TR | 6804 |
3TR | 85297 55083 17838 43050 74490 57549 85352 |
10TR | 82561 16099 |
15TR | 24486 |
30TR | 22735 |
2TỶ | 198085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 18/06/13
0 | 04 | 5 | 50 52 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 7 | 76 71 | |
3 | 35 38 | 8 | 85 86 83 82 |
4 | 49 44 48 | 9 | 99 97 90 |
Bến Tre - 18/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 4490 | 971 2561 | 7282 5352 | 5083 | 4344 6804 | 2735 8085 | 1176 4486 | 5297 | 48 7838 | 7549 6099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6C |
100N | 85 |
200N | 635 |
400N | 8133 4559 8185 |
1TR | 1810 |
3TR | 69383 85573 64164 79288 57586 46192 47507 |
10TR | 75290 04657 |
15TR | 33315 |
30TR | 18027 |
2TỶ | 026549 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/06/13
0 | 07 | 5 | 57 59 |
1 | 15 10 | 6 | 64 |
2 | 27 | 7 | 73 |
3 | 33 35 | 8 | 83 88 86 85 85 |
4 | 49 | 9 | 90 92 |
Vũng Tàu - 18/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 5290 | 6192 | 8133 9383 5573 | 4164 | 85 635 8185 3315 | 7586 | 7507 4657 8027 | 9288 | 4559 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T06K3 |
100N | 02 |
200N | 921 |
400N | 3157 3002 7792 |
1TR | 5917 |
3TR | 07753 93853 08630 95326 96603 74788 40667 |
10TR | 21097 74749 |
15TR | 52976 |
30TR | 56379 |
2TỶ | 779205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 18/06/13
0 | 05 03 02 02 | 5 | 53 53 57 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 26 21 | 7 | 79 76 |
3 | 30 | 8 | 88 |
4 | 49 | 9 | 97 92 |
Bạc Liêu - 18/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 | 921 | 02 3002 7792 | 7753 3853 6603 | 9205 | 5326 2976 | 3157 5917 0667 1097 | 4788 | 4749 6379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 89 |
200N | 761 |
400N | 9179 7239 9361 |
1TR | 2439 |
3TR | 50068 94424 16444 51778 13595 37681 79367 |
10TR | 37380 84536 |
15TR | 42964 |
30TR | 50101 |
2TỶ | 606078 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 18/06/13
0 | 01 | 5 | |
1 | 6 | 64 68 67 61 61 | |
2 | 24 | 7 | 78 78 79 |
3 | 36 39 39 | 8 | 80 81 89 |
4 | 44 | 9 | 95 |
Đắk Lắk - 18/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 | 761 9361 7681 0101 | 4424 6444 2964 | 3595 | 4536 | 9367 | 0068 1778 6078 | 89 9179 7239 2439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 91 |
200N | 625 |
400N | 6978 4381 2271 |
1TR | 1402 |
3TR | 37926 91724 18318 35067 38650 15024 57127 |
10TR | 09679 84879 |
15TR | 00013 |
30TR | 46252 |
2TỶ | 905128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 18/06/13
0 | 02 | 5 | 52 50 |
1 | 13 18 | 6 | 67 |
2 | 28 26 24 24 27 25 | 7 | 79 79 78 71 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 9 | 91 |
Quảng Nam - 18/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8650 | 91 4381 2271 | 1402 6252 | 0013 | 1724 5024 | 625 | 7926 | 5067 7127 | 6978 8318 5128 | 9679 4879 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100