KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/06/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 15VX-14VX-10VX 02777 |
G.Nhất | 03098 |
G.Nhì | 57973 47366 |
G.Ba | 23151 81241 87328 39439 72030 95744 |
G.Tư | 0521 2128 4512 6921 |
G.Năm | 9664 2244 1980 8361 5151 3863 |
G.Sáu | 898 410 543 |
G.Bảy | 39 37 62 83 |
Thái Bình - 16/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 1980 410 | 3151 1241 0521 6921 8361 5151 | 4512 62 | 7973 3863 543 83 | 5744 9664 2244 | 7366 | 37 2777 | 3098 7328 2128 898 | 9439 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG6C |
100N | 72 |
200N | 575 |
400N | 9025 7517 5378 |
1TR | 5005 |
3TR | 00062 87476 55303 61518 61444 60101 66647 |
10TR | 04516 94983 |
15TR | 69988 |
30TR | 58645 |
2TỶ | 465176 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/06/19
0 | 03 01 05 | 5 | |
1 | 16 18 17 | 6 | 62 |
2 | 25 | 7 | 76 76 78 75 72 |
3 | 8 | 88 83 | |
4 | 45 44 47 | 9 |
Tiền Giang - 16/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0101 | 72 0062 | 5303 4983 | 1444 | 575 9025 5005 8645 | 7476 4516 5176 | 7517 6647 | 5378 1518 9988 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 6K3 |
100N | 76 |
200N | 316 |
400N | 0079 8118 0565 |
1TR | 0732 |
3TR | 87764 66080 10631 81458 34044 17448 40415 |
10TR | 88225 49414 |
15TR | 45522 |
30TR | 55580 |
2TỶ | 815820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/06/19
0 | 5 | 58 | |
1 | 14 15 18 16 | 6 | 64 65 |
2 | 20 22 25 | 7 | 79 76 |
3 | 31 32 | 8 | 80 80 |
4 | 44 48 | 9 |
Kiên Giang - 16/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6080 5580 5820 | 0631 | 0732 5522 | 7764 4044 9414 | 0565 0415 8225 | 76 316 | 8118 1458 7448 | 0079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL6K3 |
100N | 77 |
200N | 544 |
400N | 3791 2170 3650 |
1TR | 5542 |
3TR | 06334 09311 17090 09336 13625 45583 64051 |
10TR | 01707 71610 |
15TR | 19017 |
30TR | 76060 |
2TỶ | 472229 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/06/19
0 | 07 | 5 | 51 50 |
1 | 17 10 11 | 6 | 60 |
2 | 29 25 | 7 | 70 77 |
3 | 34 36 | 8 | 83 |
4 | 42 44 | 9 | 90 91 |
Đà Lạt - 16/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2170 3650 7090 1610 6060 | 3791 9311 4051 | 5542 | 5583 | 544 6334 | 3625 | 9336 | 77 1707 9017 | 2229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 521 |
400N | 5947 2236 8571 |
1TR | 0668 |
3TR | 71044 90708 86756 74500 13231 12374 64231 |
10TR | 54841 61937 |
15TR | 64212 |
30TR | 07925 |
2TỶ | 791395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/06/19
0 | 08 00 06 | 5 | 56 |
1 | 12 | 6 | 68 |
2 | 25 21 | 7 | 74 71 |
3 | 37 31 31 36 | 8 | |
4 | 41 44 47 | 9 | 95 |
Khánh Hòa - 16/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 | 521 8571 3231 4231 4841 | 4212 | 1044 2374 | 7925 1395 | 06 2236 6756 | 5947 1937 | 0668 0708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 381 |
400N | 9687 2174 4208 |
1TR | 6773 |
3TR | 27600 98708 07766 91117 16555 34527 25674 |
10TR | 12699 08742 |
15TR | 68814 |
30TR | 53341 |
2TỶ | 888640 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 16/06/19
0 | 00 08 08 | 5 | 55 |
1 | 14 17 | 6 | 66 |
2 | 27 | 7 | 74 73 74 |
3 | 8 | 87 81 87 | |
4 | 40 41 42 | 9 | 99 |
Kon Tum - 16/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 8640 | 381 3341 | 8742 | 6773 | 2174 5674 8814 | 6555 | 7766 | 87 9687 1117 4527 | 4208 8708 | 2699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100