KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/11/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 12-17-11-9-8-15-5-14 BS 54869 |
G.Nhất | 34677 |
G.Nhì | 80583 17410 |
G.Ba | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
G.Tư | 9936 0565 5964 1109 |
G.Năm | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
G.Sáu | 959 344 804 |
G.Bảy | 36 20 73 21 |
Hà Nội - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 6180 20 | 21 | 0583 6463 9273 73 | 5964 344 804 | 0565 6015 4125 | 5196 9936 7356 3336 36 | 4677 | 2119 5379 9729 1109 1879 959 4869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 30 |
200N | 665 |
400N | 7081 5914 5950 |
1TR | 8911 |
3TR | 49666 56531 58811 22087 33866 45173 89281 |
10TR | 55388 46257 |
15TR | 95488 |
30TR | 72056 |
2TỶ | 429638 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/11/23
0 | 5 | 56 57 50 | |
1 | 11 11 14 | 6 | 66 66 65 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 38 31 30 | 8 | 88 88 87 81 81 |
4 | 9 |
Tây Ninh - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 5950 | 7081 8911 6531 8811 9281 | 5173 | 5914 | 665 | 9666 3866 2056 | 2087 6257 | 5388 5488 9638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K3 |
100N | 27 |
200N | 545 |
400N | 1740 9424 6873 |
1TR | 4132 |
3TR | 78741 21776 78398 52153 25752 42115 18329 |
10TR | 49459 83806 |
15TR | 63081 |
30TR | 11060 |
2TỶ | 324301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/11/23
0 | 01 06 | 5 | 59 53 52 |
1 | 15 | 6 | 60 |
2 | 29 24 27 | 7 | 76 73 |
3 | 32 | 8 | 81 |
4 | 41 40 45 | 9 | 98 |
An Giang - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1740 1060 | 8741 3081 4301 | 4132 5752 | 6873 2153 | 9424 | 545 2115 | 1776 3806 | 27 | 8398 | 8329 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 84 |
200N | 543 |
400N | 5199 3487 0079 |
1TR | 6490 |
3TR | 03563 10257 24034 96851 80680 35618 59392 |
10TR | 15881 87159 |
15TR | 51074 |
30TR | 38264 |
2TỶ | 092098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/11/23
0 | 5 | 59 57 51 | |
1 | 18 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | 74 79 | |
3 | 34 | 8 | 81 80 87 84 |
4 | 43 | 9 | 98 92 90 99 |
Bình Thuận - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6490 0680 | 6851 5881 | 9392 | 543 3563 | 84 4034 1074 8264 | 3487 0257 | 5618 2098 | 5199 0079 7159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 233 |
400N | 4387 8047 1648 |
1TR | 6506 |
3TR | 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 |
10TR | 08177 93481 |
15TR | 59635 |
30TR | 28510 |
2TỶ | 835628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/11/23
0 | 04 06 | 5 | 56 |
1 | 10 15 | 6 | 61 64 |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 35 33 | 8 | 81 80 87 87 |
4 | 47 48 | 9 | 98 |
Bình Định - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7880 8510 | 0561 3481 | 233 | 64 2304 | 6215 9635 | 6506 5356 | 4387 8047 9087 8177 | 1648 0398 5628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 195 |
400N | 6941 8501 6361 |
1TR | 6911 |
3TR | 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 |
10TR | 41513 56764 |
15TR | 75558 |
30TR | 16798 |
2TỶ | 249035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/11/23
0 | 09 01 | 5 | 58 |
1 | 13 11 | 6 | 64 69 67 61 |
2 | 25 20 | 7 | 71 |
3 | 35 32 | 8 | |
4 | 41 45 | 9 | 98 95 |
Quảng Bình - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 | 6941 8501 6361 6911 6971 | 4432 | 1513 | 6764 | 45 195 5625 9035 | 8767 | 5558 6798 | 9109 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 157 |
400N | 8551 8676 7613 |
1TR | 8507 |
3TR | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 |
10TR | 97098 40581 |
15TR | 40496 |
30TR | 70731 |
2TỶ | 983396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/11/23
0 | 07 | 5 | 58 54 51 57 |
1 | 11 13 | 6 | 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 31 38 34 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 96 96 98 99 |
Quảng Trị - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8551 8211 0581 0731 | 7613 | 9334 6754 | 8676 0496 3396 | 157 8507 0167 | 5758 2138 7098 | 49 3899 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100