KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/11/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4-2-10-16-13-12-15-3 BT 95110 |
G.Nhất | 91230 |
G.Nhì | 25848 37352 |
G.Ba | 46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
G.Tư | 7879 2244 9001 6647 |
G.Năm | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
G.Sáu | 366 704 757 |
G.Bảy | 38 44 68 52 |
Hải Phòng - 17/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 5110 | 2391 9001 2981 | 7352 8992 4782 5762 52 | 2244 704 44 | 5545 6395 2335 | 6596 8746 0826 366 | 6647 9117 757 | 5848 38 68 | 7879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL46 |
100N | 41 |
200N | 750 |
400N | 3181 3362 9282 |
1TR | 8947 |
3TR | 22053 79935 22144 52367 26676 09248 41421 |
10TR | 98515 56423 |
15TR | 11129 |
30TR | 05798 |
2TỶ | 649443 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 17/11/23
0 | 5 | 53 50 | |
1 | 15 | 6 | 67 62 |
2 | 29 23 21 | 7 | 76 |
3 | 35 | 8 | 81 82 |
4 | 43 44 48 47 41 | 9 | 98 |
Vĩnh Long - 17/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 | 41 3181 1421 | 3362 9282 | 2053 6423 9443 | 2144 | 9935 8515 | 6676 | 8947 2367 | 9248 5798 | 1129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 11K46 |
100N | 45 |
200N | 583 |
400N | 6992 5685 1486 |
1TR | 7911 |
3TR | 21093 52911 12559 18910 42509 30222 77558 |
10TR | 01359 33290 |
15TR | 38281 |
30TR | 04919 |
2TỶ | 902049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 17/11/23
0 | 09 | 5 | 59 59 58 |
1 | 19 11 10 11 | 6 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 8 | 81 85 86 83 | |
4 | 49 45 | 9 | 90 93 92 |
Bình Dương - 17/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 3290 | 7911 2911 8281 | 6992 0222 | 583 1093 | 45 5685 | 1486 | 7558 | 2559 2509 1359 4919 2049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV46 |
100N | 46 |
200N | 932 |
400N | 5714 1310 1679 |
1TR | 0922 |
3TR | 68494 23052 37372 53744 01051 48185 58118 |
10TR | 62492 87918 |
15TR | 83567 |
30TR | 85725 |
2TỶ | 478525 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 17/11/23
0 | 5 | 52 51 | |
1 | 18 18 14 10 | 6 | 67 |
2 | 25 25 22 | 7 | 72 79 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 44 46 | 9 | 92 94 |
Trà Vinh - 17/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 | 1051 | 932 0922 3052 7372 2492 | 5714 8494 3744 | 8185 5725 8525 | 46 | 3567 | 8118 7918 | 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 042 |
400N | 6337 8900 4387 |
1TR | 5435 |
3TR | 95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 |
10TR | 48404 22645 |
15TR | 64023 |
30TR | 27890 |
2TỶ | 724015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 17/11/23
0 | 04 09 00 | 5 | 50 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 23 24 | 7 | 73 79 |
3 | 35 37 | 8 | 82 85 87 |
4 | 45 42 | 9 | 90 95 |
Gia Lai - 17/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 7250 7890 | 042 9382 | 5873 4023 | 24 8404 | 5435 3395 1885 2645 4015 | 6337 4387 | 1809 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 056 |
400N | 3378 4255 1495 |
1TR | 0734 |
3TR | 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 |
10TR | 52425 91935 |
15TR | 90147 |
30TR | 10094 |
2TỶ | 829996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/11/23
0 | 04 | 5 | 54 54 55 56 |
1 | 17 15 | 6 | 64 |
2 | 25 25 | 7 | 78 |
3 | 35 34 | 8 | 80 |
4 | 47 | 9 | 96 94 95 |
Ninh Thuận - 17/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 | 0734 5554 3104 4554 7464 0094 | 15 4255 1495 3025 2425 1935 | 056 9996 | 7717 0147 | 3378 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100