KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/01/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 88407 |
G.Nhất | 30642 |
G.Nhì | 13400 23967 |
G.Ba | 06030 09278 49423 64422 97579 25028 |
G.Tư | 8394 7721 8978 5079 |
G.Năm | 1077 8024 7669 9486 2504 2196 |
G.Sáu | 508 214 911 |
G.Bảy | 53 31 49 92 |
Hà Nội - 17/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3400 6030 | 7721 911 31 | 0642 4422 92 | 9423 53 | 8394 8024 2504 214 | 9486 2196 | 3967 1077 8407 | 9278 5028 8978 508 | 7579 5079 7669 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 35 |
200N | 650 |
400N | 2701 8384 5303 |
1TR | 7694 |
3TR | 60709 19133 53884 95564 79275 91326 17476 |
10TR | 77807 13192 |
15TR | 64991 |
30TR | 81616 |
2TỶ | 286687 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/01/13
0 | 07 09 01 03 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 26 | 7 | 75 76 |
3 | 33 35 | 8 | 87 84 84 |
4 | 9 | 91 92 94 |
Tây Ninh - 17/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
650 | 2701 4991 | 3192 | 5303 9133 | 8384 7694 3884 5564 | 35 9275 | 1326 7476 1616 | 7807 6687 | 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K3 |
100N | 87 |
200N | 536 |
400N | 0360 1312 5116 |
1TR | 2265 |
3TR | 54923 00978 21197 44175 90578 56061 75402 |
10TR | 42625 96044 |
15TR | 10403 |
30TR | 02109 |
2TỶ | 961315 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 17/01/13
0 | 09 03 02 | 5 | |
1 | 15 12 16 | 6 | 61 65 60 |
2 | 25 23 | 7 | 78 75 78 |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 44 | 9 | 97 |
An Giang - 17/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0360 | 6061 | 1312 5402 | 4923 0403 | 6044 | 2265 4175 2625 1315 | 536 5116 | 87 1197 | 0978 0578 | 2109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 97 |
200N | 715 |
400N | 5985 4916 8980 |
1TR | 3357 |
3TR | 98285 30441 45892 77001 71352 42788 48312 |
10TR | 44495 89118 |
15TR | 25481 |
30TR | 09712 |
2TỶ | 503286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/01/13
0 | 01 | 5 | 52 57 |
1 | 12 18 12 16 15 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 86 81 85 88 85 80 | |
4 | 41 | 9 | 95 92 97 |
Bình Thuận - 17/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8980 | 0441 7001 5481 | 5892 1352 8312 9712 | 715 5985 8285 4495 | 4916 3286 | 97 3357 | 2788 9118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 03 |
200N | 780 |
400N | 7315 9081 7092 |
1TR | 7055 |
3TR | 04444 58271 36943 29915 23236 69025 31860 |
10TR | 43879 61476 |
15TR | 72782 |
30TR | 50309 |
2TỶ | 927764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 17/01/13
0 | 09 03 | 5 | 55 |
1 | 15 15 | 6 | 64 60 |
2 | 25 | 7 | 79 76 71 |
3 | 36 | 8 | 82 81 80 |
4 | 44 43 | 9 | 92 |
Bình Định - 17/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
780 1860 | 9081 8271 | 7092 2782 | 03 6943 | 4444 7764 | 7315 7055 9915 9025 | 3236 1476 | 3879 0309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 39 |
200N | 824 |
400N | 2765 1119 7310 |
1TR | 8548 |
3TR | 79733 26512 90602 23557 38636 71814 66899 |
10TR | 90010 78064 |
15TR | 73335 |
30TR | 74589 |
2TỶ | 87982 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/01/13
0 | 02 | 5 | 57 |
1 | 10 12 14 19 10 | 6 | 64 65 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 35 33 36 39 | 8 | 82 89 |
4 | 48 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 17/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 0010 | 6512 0602 7982 | 9733 | 824 1814 8064 | 2765 3335 | 8636 | 3557 | 8548 | 39 1119 6899 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 31 |
200N | 818 |
400N | 2928 3321 1884 |
1TR | 1979 |
3TR | 46057 04914 07273 14526 60592 10430 55068 |
10TR | 50371 29840 |
15TR | 40438 |
30TR | 60961 |
2TỶ | 381021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/01/13
0 | 5 | 57 | |
1 | 14 18 | 6 | 61 68 |
2 | 21 26 28 21 | 7 | 71 73 79 |
3 | 38 30 31 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 17/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 9840 | 31 3321 0371 0961 1021 | 0592 | 7273 | 1884 4914 | 4526 | 6057 | 818 2928 5068 0438 | 1979 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100