KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/01/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 57514 |
G.Nhất | 65201 |
G.Nhì | 73916 83852 |
G.Ba | 94310 97501 98684 88073 54829 46788 |
G.Tư | 0268 2523 3982 9020 |
G.Năm | 9853 0170 0280 2761 3526 3758 |
G.Sáu | 314 425 709 |
G.Bảy | 86 38 43 91 |
Hải Phòng - 18/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 9020 0170 0280 | 5201 7501 2761 91 | 3852 3982 | 8073 2523 9853 43 | 8684 314 7514 | 425 | 3916 3526 86 | 6788 0268 3758 38 | 4829 709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34VL03 |
100N | 03 |
200N | 668 |
400N | 2762 0664 9682 |
1TR | 7878 |
3TR | 11578 12186 97861 17304 93746 29485 35852 |
10TR | 32325 82199 |
15TR | 42138 |
30TR | 54026 |
2TỶ | 625644 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 18/01/13
0 | 04 03 | 5 | 52 |
1 | 6 | 61 62 64 68 | |
2 | 26 25 | 7 | 78 78 |
3 | 38 | 8 | 86 85 82 |
4 | 44 46 | 9 | 99 |
Vĩnh Long - 18/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7861 | 2762 9682 5852 | 03 | 0664 7304 5644 | 9485 2325 | 2186 3746 4026 | 668 7878 1578 2138 | 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 01KS03 |
100N | 60 |
200N | 506 |
400N | 3072 2132 8106 |
1TR | 2021 |
3TR | 06710 07960 00460 93372 83358 96423 23762 |
10TR | 67098 22512 |
15TR | 23241 |
30TR | 07574 |
2TỶ | 103175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 18/01/13
0 | 06 06 | 5 | 58 |
1 | 12 10 | 6 | 60 60 62 60 |
2 | 23 21 | 7 | 75 74 72 72 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 98 |
Bình Dương - 18/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 6710 7960 0460 | 2021 3241 | 3072 2132 3372 3762 2512 | 6423 | 7574 | 3175 | 506 8106 | 3358 7098 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV03 |
100N | 49 |
200N | 502 |
400N | 5862 9632 8702 |
1TR | 9505 |
3TR | 27557 37891 08283 38474 17309 28804 78869 |
10TR | 22041 86051 |
15TR | 17746 |
30TR | 90197 |
2TỶ | 398307 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/01/13
0 | 07 09 04 05 02 02 | 5 | 51 57 |
1 | 6 | 69 62 | |
2 | 7 | 74 | |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 46 41 49 | 9 | 97 91 |
Trà Vinh - 18/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7891 2041 6051 | 502 5862 9632 8702 | 8283 | 8474 8804 | 9505 | 7746 | 7557 0197 8307 | 49 7309 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 19 |
200N | 695 |
400N | 2127 2140 4680 |
1TR | 1424 |
3TR | 00387 41847 84902 84041 88410 07863 30506 |
10TR | 18960 54973 |
15TR | 01713 |
30TR | 28875 |
2TỶ | 958504 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 18/01/13
0 | 04 02 06 | 5 | |
1 | 13 10 19 | 6 | 60 63 |
2 | 24 27 | 7 | 75 73 |
3 | 8 | 87 80 | |
4 | 47 41 40 | 9 | 95 |
Gia Lai - 18/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 4680 8410 8960 | 4041 | 4902 | 7863 4973 1713 | 1424 8504 | 695 8875 | 0506 | 2127 0387 1847 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 34 |
200N | 808 |
400N | 4057 0438 0911 |
1TR | 5809 |
3TR | 02058 22609 89783 23017 34800 18465 72511 |
10TR | 45072 59408 |
15TR | 60846 |
30TR | 00754 |
2TỶ | 296317 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/01/13
0 | 08 09 00 09 08 | 5 | 54 58 57 |
1 | 17 17 11 11 | 6 | 65 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 38 34 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 |
Ninh Thuận - 18/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4800 | 0911 2511 | 5072 | 9783 | 34 0754 | 8465 | 0846 | 4057 3017 6317 | 808 0438 2058 9408 | 5809 2609 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100