KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/01/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1-3-5-10-2-15-20-7 ER 76553 |
G.Nhất | 07527 |
G.Nhì | 25937 28719 |
G.Ba | 68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
G.Tư | 4630 6891 8515 2367 |
G.Năm | 4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
G.Sáu | 716 933 076 |
G.Bảy | 03 35 11 50 |
Bắc Ninh - 17/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 4630 4070 50 | 6891 4451 11 | 6752 | 2543 933 03 6553 | 8694 5484 6144 | 8515 35 | 3126 716 076 | 7527 5937 3187 2367 4217 | 8719 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K3 |
100N | 20 |
200N | 187 |
400N | 3187 5183 9467 |
1TR | 9607 |
3TR | 96082 67208 58278 34992 79416 91196 45569 |
10TR | 61046 35220 |
15TR | 28427 |
30TR | 86019 |
2TỶ | 960202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 17/01/24
0 | 02 08 07 | 5 | |
1 | 19 16 | 6 | 69 67 |
2 | 27 20 20 | 7 | 78 |
3 | 8 | 82 87 83 87 | |
4 | 46 | 9 | 92 96 |
Đồng Nai - 17/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5220 | 6082 4992 0202 | 5183 | 9416 1196 1046 | 187 3187 9467 9607 8427 | 7208 8278 | 5569 6019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 59 |
200N | 719 |
400N | 4960 9936 9756 |
1TR | 9682 |
3TR | 43768 29136 65743 09750 74241 64976 17746 |
10TR | 47555 46520 |
15TR | 62038 |
30TR | 67320 |
2TỶ | 986122 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/01/24
0 | 5 | 55 50 56 59 | |
1 | 19 | 6 | 68 60 |
2 | 22 20 20 | 7 | 76 |
3 | 38 36 36 | 8 | 82 |
4 | 43 41 46 | 9 |
Cần Thơ - 17/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 9750 6520 7320 | 4241 | 9682 6122 | 5743 | 7555 | 9936 9756 9136 4976 7746 | 3768 2038 | 59 719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 42 |
200N | 404 |
400N | 5155 6358 9981 |
1TR | 2894 |
3TR | 08337 85015 82666 69396 88172 79799 33635 |
10TR | 58519 10291 |
15TR | 45999 |
30TR | 86845 |
2TỶ | 505205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 17/01/24
0 | 05 04 | 5 | 55 58 |
1 | 19 15 | 6 | 66 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 37 35 | 8 | 81 |
4 | 45 42 | 9 | 99 91 96 99 94 |
Sóc Trăng - 17/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9981 0291 | 42 8172 | 404 2894 | 5155 5015 3635 6845 5205 | 2666 9396 | 8337 | 6358 | 9799 8519 5999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 413 |
400N | 8334 2286 5586 |
1TR | 2791 |
3TR | 80517 99269 18982 98013 94999 04523 10224 |
10TR | 83653 75586 |
15TR | 49435 |
30TR | 54981 |
2TỶ | 896989 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 17/01/24
0 | 5 | 53 | |
1 | 17 13 13 | 6 | 69 |
2 | 23 24 | 7 | |
3 | 35 34 | 8 | 89 81 86 82 86 86 |
4 | 9 | 99 91 90 |
Đà Nẵng - 17/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 2791 4981 | 8982 | 413 8013 4523 3653 | 8334 0224 | 9435 | 2286 5586 5586 | 0517 | 9269 4999 6989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 116 |
400N | 4783 0210 4172 |
1TR | 7871 |
3TR | 52123 87312 31236 06495 48869 91420 73087 |
10TR | 62856 31058 |
15TR | 13475 |
30TR | 06180 |
2TỶ | 066469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/01/24
0 | 5 | 56 58 58 | |
1 | 12 10 16 | 6 | 69 69 |
2 | 23 20 | 7 | 75 71 72 |
3 | 36 | 8 | 80 87 83 |
4 | 9 | 95 |
Khánh Hòa - 17/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 1420 6180 | 7871 | 4172 7312 | 4783 2123 | 6495 3475 | 116 1236 2856 | 3087 | 58 1058 | 8869 6469 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100