KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/01/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 19-12-4-1-3-5-2-8 EQ 95539 |
G.Nhất | 74503 |
G.Nhì | 37428 62493 |
G.Ba | 55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
G.Tư | 3363 5407 6781 8041 |
G.Năm | 3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
G.Sáu | 236 215 743 |
G.Bảy | 90 79 37 58 |
Quảng Ninh - 16/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 2871 6781 8041 3501 | 2742 3392 6002 4492 | 4503 2493 8223 3363 6093 743 | 5215 3855 215 | 236 | 5407 37 | 7428 58 | 5409 3209 79 5539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K03T01 |
100N | 17 |
200N | 877 |
400N | 7439 5062 6848 |
1TR | 5342 |
3TR | 41350 58948 07245 95281 60356 70482 81766 |
10TR | 18931 58468 |
15TR | 77660 |
30TR | 08667 |
2TỶ | 495964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 16/01/24
0 | 5 | 50 56 | |
1 | 17 | 6 | 64 67 60 68 66 62 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 31 39 | 8 | 81 82 |
4 | 48 45 42 48 | 9 |
Bến Tre - 16/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 7660 | 5281 8931 | 5062 5342 0482 | 5964 | 7245 | 0356 1766 | 17 877 8667 | 6848 8948 8468 | 7439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 51 |
200N | 509 |
400N | 3737 6448 2442 |
1TR | 1174 |
3TR | 96628 45760 55666 40687 33905 07186 22822 |
10TR | 44491 64073 |
15TR | 85579 |
30TR | 50136 |
2TỶ | 178579 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/01/24
0 | 05 09 | 5 | 51 |
1 | 6 | 60 66 | |
2 | 28 22 | 7 | 79 79 73 74 |
3 | 36 37 | 8 | 87 86 |
4 | 48 42 | 9 | 91 |
Vũng Tàu - 16/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5760 | 51 4491 | 2442 2822 | 4073 | 1174 | 3905 | 5666 7186 0136 | 3737 0687 | 6448 6628 | 509 5579 8579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1-K3 |
100N | 03 |
200N | 230 |
400N | 7898 5290 3789 |
1TR | 2784 |
3TR | 44158 73264 89432 49699 15368 00737 64491 |
10TR | 19853 07037 |
15TR | 31443 |
30TR | 82310 |
2TỶ | 432494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 16/01/24
0 | 03 | 5 | 53 58 |
1 | 10 | 6 | 64 68 |
2 | 7 | ||
3 | 37 32 37 30 | 8 | 84 89 |
4 | 43 | 9 | 94 99 91 98 90 |
Bạc Liêu - 16/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
230 5290 2310 | 4491 | 9432 | 03 9853 1443 | 2784 3264 2494 | 0737 7037 | 7898 4158 5368 | 3789 9699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 672 |
400N | 2630 9965 3461 |
1TR | 9149 |
3TR | 12332 73564 55736 54950 36498 43740 30079 |
10TR | 55876 93766 |
15TR | 81847 |
30TR | 83473 |
2TỶ | 361364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 16/01/24
0 | 5 | 50 | |
1 | 6 | 64 66 64 65 61 | |
2 | 28 | 7 | 73 76 79 72 |
3 | 32 36 30 | 8 | |
4 | 47 40 49 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 16/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 4950 3740 | 3461 | 672 2332 | 3473 | 3564 1364 | 9965 | 5736 5876 3766 | 1847 | 28 6498 | 9149 0079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 692 |
400N | 6345 7070 8872 |
1TR | 3023 |
3TR | 17117 26110 33756 39181 45982 19300 10428 |
10TR | 49971 70296 |
15TR | 75942 |
30TR | 20944 |
2TỶ | 384990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 16/01/24
0 | 00 02 | 5 | 56 |
1 | 17 10 | 6 | |
2 | 28 23 | 7 | 71 70 72 |
3 | 8 | 81 82 | |
4 | 44 42 45 | 9 | 90 96 92 |
Quảng Nam - 16/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 6110 9300 4990 | 9181 9971 | 02 692 8872 5982 5942 | 3023 | 0944 | 6345 | 3756 0296 | 7117 | 0428 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100