KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/09/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 61498 |
G.Nhất | 94085 |
G.Nhì | 62074 94949 |
G.Ba | 62378 20776 87439 64307 22463 67120 |
G.Tư | 4499 6690 5768 7605 |
G.Năm | 4046 9104 8090 3075 7022 6580 |
G.Sáu | 913 494 564 |
G.Bảy | 09 69 01 53 |
Hà Nội - 17/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7120 6690 8090 6580 | 01 | 7022 | 2463 913 53 | 2074 9104 494 564 | 4085 7605 3075 | 0776 4046 | 4307 | 2378 5768 1498 | 4949 7439 4499 09 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 39 |
200N | 435 |
400N | 2565 4127 4937 |
1TR | 5861 |
3TR | 14454 96633 91895 68742 51180 33159 59256 |
10TR | 98914 25311 |
15TR | 22505 |
30TR | 97339 |
2TỶ | 344422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/09/12
0 | 05 | 5 | 54 59 56 |
1 | 14 11 | 6 | 61 65 |
2 | 22 27 | 7 | |
3 | 39 33 37 35 39 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 | 95 |
TP. HCM - 17/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 | 5861 5311 | 8742 4422 | 6633 | 4454 8914 | 435 2565 1895 2505 | 9256 | 4127 4937 | 39 3159 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K38 |
100N | 71 |
200N | 427 |
400N | 5147 0925 3054 |
1TR | 1500 |
3TR | 97649 45379 46803 30440 43918 52265 90736 |
10TR | 56816 06782 |
15TR | 80205 |
30TR | 67387 |
2TỶ | 338244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 17/09/12
0 | 05 03 00 | 5 | 54 |
1 | 16 18 | 6 | 65 |
2 | 25 27 | 7 | 79 71 |
3 | 36 | 8 | 87 82 |
4 | 44 49 40 47 | 9 |
Đồng Tháp - 17/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1500 0440 | 71 | 6782 | 6803 | 3054 8244 | 0925 2265 0205 | 0736 6816 | 427 5147 7387 | 3918 | 7649 5379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12T09K3 |
100N | 53 |
200N | 410 |
400N | 0278 2879 2413 |
1TR | 4509 |
3TR | 82439 63586 72453 82490 86041 71055 88299 |
10TR | 96893 57308 |
15TR | 09097 |
30TR | 26344 |
2TỶ | 638188 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 17/09/12
0 | 08 09 | 5 | 53 55 53 |
1 | 13 10 | 6 | |
2 | 7 | 78 79 | |
3 | 39 | 8 | 88 86 |
4 | 44 41 | 9 | 97 93 90 99 |
Cà Mau - 17/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
410 2490 | 6041 | 53 2413 2453 6893 | 6344 | 1055 | 3586 | 9097 | 0278 7308 8188 | 2879 4509 2439 8299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 345 |
400N | 0055 0501 4057 |
1TR | 7930 |
3TR | 66743 73605 26292 36157 25795 31464 94060 |
10TR | 92559 15692 |
15TR | 12692 |
30TR | 57567 |
2TỶ | 57500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/09/12
0 | 00 05 01 | 5 | 59 57 55 57 |
1 | 6 | 67 64 60 | |
2 | 7 | 74 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 43 45 | 9 | 92 92 92 95 |
Thừa T. Huế - 17/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7930 4060 7500 | 0501 | 6292 5692 2692 | 6743 | 74 1464 | 345 0055 3605 5795 | 4057 6157 7567 | 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 182 |
400N | 7996 0371 0478 |
1TR | 5900 |
3TR | 48679 14972 68748 45646 89197 06849 87704 |
10TR | 42116 28141 |
15TR | 22973 |
30TR | 23148 |
2TỶ | 92515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 17/09/12
0 | 04 00 | 5 | 50 |
1 | 15 16 | 6 | |
2 | 7 | 73 79 72 71 78 | |
3 | 8 | 82 | |
4 | 48 41 48 46 49 | 9 | 97 96 |
Phú Yên - 17/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 5900 | 0371 8141 | 182 4972 | 2973 | 7704 | 2515 | 7996 5646 2116 | 9197 | 0478 8748 3148 | 8679 6849 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100