KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/09/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 43850 |
G.Nhất | 31704 |
G.Nhì | 88922 31677 |
G.Ba | 89537 46230 53057 64510 29317 11569 |
G.Tư | 6036 7542 0616 1272 |
G.Năm | 3573 8640 0868 8032 6777 3785 |
G.Sáu | 096 930 309 |
G.Bảy | 50 10 34 53 |
Bắc Ninh - 19/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 4510 8640 930 50 10 3850 | 8922 7542 1272 8032 | 3573 53 | 1704 34 | 3785 | 6036 0616 096 | 1677 9537 3057 9317 6777 | 0868 | 1569 309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 21 |
200N | 678 |
400N | 7254 6763 8743 |
1TR | 9219 |
3TR | 05588 58828 85125 14131 11153 64608 44602 |
10TR | 64627 45843 |
15TR | 99127 |
30TR | 20032 |
2TỶ | 164376 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 19/09/12
0 | 08 02 | 5 | 53 54 |
1 | 19 | 6 | 63 |
2 | 27 27 28 25 21 | 7 | 76 78 |
3 | 32 31 | 8 | 88 |
4 | 43 43 | 9 |
Đồng Nai - 19/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 4131 | 4602 0032 | 6763 8743 1153 5843 | 7254 | 5125 | 4376 | 4627 9127 | 678 5588 8828 4608 | 9219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 63 |
200N | 559 |
400N | 3143 1080 3148 |
1TR | 0287 |
3TR | 70007 40274 34333 15407 92018 84039 73215 |
10TR | 90809 35016 |
15TR | 14411 |
30TR | 41706 |
2TỶ | 858913 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/09/12
0 | 06 09 07 07 | 5 | 59 |
1 | 13 11 16 18 15 | 6 | 63 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 33 39 | 8 | 87 80 |
4 | 43 48 | 9 |
Cần Thơ - 19/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 | 4411 | 63 3143 4333 8913 | 0274 | 3215 | 5016 1706 | 0287 0007 5407 | 3148 2018 | 559 4039 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 66 |
200N | 157 |
400N | 7850 1247 8523 |
1TR | 5104 |
3TR | 94581 45672 43793 84849 13052 54675 59305 |
10TR | 72859 53759 |
15TR | 60190 |
30TR | 03467 |
2TỶ | 756940 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/09/12
0 | 05 04 | 5 | 59 59 52 50 57 |
1 | 6 | 67 66 | |
2 | 23 | 7 | 72 75 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 40 49 47 | 9 | 90 93 |
Sóc Trăng - 19/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 0190 6940 | 4581 | 5672 3052 | 8523 3793 | 5104 | 4675 9305 | 66 | 157 1247 3467 | 4849 2859 3759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 00 |
200N | 185 |
400N | 2969 2361 9614 |
1TR | 9541 |
3TR | 41296 47229 83177 46527 43302 75842 00100 |
10TR | 13502 23645 |
15TR | 36981 |
30TR | 96909 |
2TỶ | 544563 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 19/09/12
0 | 09 02 02 00 00 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 63 69 61 |
2 | 29 27 | 7 | 77 |
3 | 8 | 81 85 | |
4 | 45 42 41 | 9 | 96 |
Đà Nẵng - 19/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0100 | 2361 9541 6981 | 3302 5842 3502 | 4563 | 9614 | 185 3645 | 1296 | 3177 6527 | 2969 7229 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 351 |
400N | 3959 3696 4603 |
1TR | 3467 |
3TR | 07396 63195 28244 61375 18272 42077 06430 |
10TR | 46477 95119 |
15TR | 82829 |
30TR | 48225 |
2TỶ | 766868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/09/12
0 | 03 | 5 | 59 51 |
1 | 19 | 6 | 68 67 |
2 | 25 29 22 | 7 | 77 75 72 77 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 96 95 96 |
Khánh Hòa - 19/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6430 | 351 | 22 8272 | 4603 | 8244 | 3195 1375 8225 | 3696 7396 | 3467 2077 6477 | 6868 | 3959 5119 2829 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100