KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/02/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 10KX-14KX-5KX 15297 |
G.Nhất | 69209 |
G.Nhì | 75215 83161 |
G.Ba | 92221 41635 61327 66409 53102 70126 |
G.Tư | 8090 5364 9070 8033 |
G.Năm | 5359 1293 3130 2899 5486 0063 |
G.Sáu | 455 989 243 |
G.Bảy | 89 21 62 42 |
Hà Nội - 18/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 9070 3130 | 3161 2221 21 | 3102 62 42 | 8033 1293 0063 243 | 5364 | 5215 1635 455 | 0126 5486 | 1327 5297 | 9209 6409 5359 2899 989 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2D2 |
100N | 10 |
200N | 876 |
400N | 0597 6360 1844 |
1TR | 2803 |
3TR | 92514 04642 07702 46708 75338 56047 82232 |
10TR | 09909 36859 |
15TR | 10362 |
30TR | 42940 |
2TỶ | 999119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/02/19
0 | 09 02 08 03 | 5 | 59 |
1 | 19 14 10 | 6 | 62 60 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 38 32 | 8 | |
4 | 40 42 47 44 | 9 | 97 |
TP. HCM - 18/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 6360 2940 | 4642 7702 2232 0362 | 2803 | 1844 2514 | 876 | 0597 6047 | 6708 5338 | 9909 6859 9119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F07 |
100N | 81 |
200N | 130 |
400N | 9775 2793 1048 |
1TR | 1493 |
3TR | 34313 37285 88542 93028 69809 20821 58174 |
10TR | 86359 11612 |
15TR | 96909 |
30TR | 65434 |
2TỶ | 961353 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 18/02/19
0 | 09 09 | 5 | 53 59 |
1 | 12 13 | 6 | |
2 | 28 21 | 7 | 74 75 |
3 | 34 30 | 8 | 85 81 |
4 | 42 48 | 9 | 93 93 |
Đồng Tháp - 18/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
130 | 81 0821 | 8542 1612 | 2793 1493 4313 1353 | 8174 5434 | 9775 7285 | 1048 3028 | 9809 6359 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K3 |
100N | 51 |
200N | 575 |
400N | 9086 9978 8539 |
1TR | 7487 |
3TR | 10243 89639 43276 24945 64387 59653 84130 |
10TR | 73264 50951 |
15TR | 58943 |
30TR | 23411 |
2TỶ | 448311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 18/02/19
0 | 5 | 51 53 51 | |
1 | 11 11 | 6 | 64 |
2 | 7 | 76 78 75 | |
3 | 39 30 39 | 8 | 87 87 86 |
4 | 43 43 45 | 9 |
Cà Mau - 18/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 | 51 0951 3411 8311 | 0243 9653 8943 | 3264 | 575 4945 | 9086 3276 | 7487 4387 | 9978 | 8539 9639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 023 |
400N | 6198 5323 5866 |
1TR | 0504 |
3TR | 23550 37362 27181 09308 86621 50592 03337 |
10TR | 15452 73811 |
15TR | 02513 |
30TR | 29404 |
2TỶ | 969577 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/02/19
0 | 04 08 04 | 5 | 52 50 |
1 | 13 11 | 6 | 62 66 |
2 | 21 23 23 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 98 97 |
Thừa T. Huế - 18/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3550 | 7181 6621 3811 | 7362 0592 5452 | 023 5323 2513 | 0504 9404 | 5866 | 97 3337 9577 | 6198 9308 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 634 |
400N | 5682 2179 6233 |
1TR | 9403 |
3TR | 60139 84995 04917 90382 58374 64046 44265 |
10TR | 96417 40992 |
15TR | 44915 |
30TR | 23736 |
2TỶ | 560669 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 18/02/19
0 | 03 03 | 5 | |
1 | 15 17 17 | 6 | 69 65 |
2 | 7 | 74 79 | |
3 | 36 39 33 34 | 8 | 82 82 |
4 | 46 | 9 | 92 95 |
Phú Yên - 18/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5682 0382 0992 | 03 6233 9403 | 634 8374 | 4995 4265 4915 | 4046 3736 | 4917 6417 | 2179 0139 0669 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100