KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/02/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6KY-1KY-2KY 86105 |
G.Nhất | 55689 |
G.Nhì | 26503 59506 |
G.Ba | 44271 18652 52665 19468 29116 70851 |
G.Tư | 4952 3784 1334 7882 |
G.Năm | 6250 9384 9488 7587 4931 9661 |
G.Sáu | 895 491 961 |
G.Bảy | 75 68 55 49 |
Quảng Ninh - 19/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 | 4271 0851 4931 9661 491 961 | 8652 4952 7882 | 6503 | 3784 1334 9384 | 2665 895 75 55 6105 | 9506 9116 | 7587 | 9468 9488 68 | 5689 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K08T02 |
100N | 34 |
200N | 454 |
400N | 9822 4836 2150 |
1TR | 6063 |
3TR | 33217 44817 04321 07702 17594 74467 84394 |
10TR | 22307 98890 |
15TR | 05804 |
30TR | 09462 |
2TỶ | 619640 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 19/02/19
0 | 04 07 02 | 5 | 50 54 |
1 | 17 17 | 6 | 62 67 63 |
2 | 21 22 | 7 | |
3 | 36 34 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 90 94 94 |
Bến Tre - 19/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2150 8890 9640 | 4321 | 9822 7702 9462 | 6063 | 34 454 7594 4394 5804 | 4836 | 3217 4817 4467 2307 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 57 |
200N | 048 |
400N | 7743 8204 2498 |
1TR | 8665 |
3TR | 75640 44830 31785 05838 62377 39855 18013 |
10TR | 95197 96864 |
15TR | 92852 |
30TR | 30007 |
2TỶ | 196831 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/02/19
0 | 07 04 | 5 | 52 55 57 |
1 | 13 | 6 | 64 65 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 31 30 38 | 8 | 85 |
4 | 40 43 48 | 9 | 97 98 |
Vũng Tàu - 19/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 4830 | 6831 | 2852 | 7743 8013 | 8204 6864 | 8665 1785 9855 | 57 2377 5197 0007 | 048 2498 5838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2K3 |
100N | 90 |
200N | 748 |
400N | 7385 7391 4928 |
1TR | 0371 |
3TR | 77353 29307 82387 38900 75165 56063 18718 |
10TR | 94186 65721 |
15TR | 46555 |
30TR | 71799 |
2TỶ | 603130 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 19/02/19
0 | 07 00 | 5 | 55 53 |
1 | 18 | 6 | 65 63 |
2 | 21 28 | 7 | 71 |
3 | 30 | 8 | 86 87 85 |
4 | 48 | 9 | 99 91 90 |
Bạc Liêu - 19/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8900 3130 | 7391 0371 5721 | 7353 6063 | 7385 5165 6555 | 4186 | 9307 2387 | 748 4928 8718 | 1799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 779 |
400N | 1228 3659 9418 |
1TR | 8326 |
3TR | 47064 50484 44857 15075 62347 73242 10497 |
10TR | 32324 01495 |
15TR | 94371 |
30TR | 68137 |
2TỶ | 366196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 19/02/19
0 | 5 | 57 59 | |
1 | 18 | 6 | 64 69 |
2 | 24 26 28 | 7 | 71 75 79 |
3 | 37 | 8 | 84 |
4 | 47 42 | 9 | 96 95 97 |
Đắk Lắk - 19/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4371 | 3242 | 7064 0484 2324 | 5075 1495 | 8326 6196 | 4857 2347 0497 8137 | 1228 9418 | 69 779 3659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 555 |
400N | 6845 0569 0839 |
1TR | 8400 |
3TR | 76397 00903 84051 94453 05597 69086 45646 |
10TR | 38940 41758 |
15TR | 38046 |
30TR | 26741 |
2TỶ | 424217 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 19/02/19
0 | 03 00 07 | 5 | 58 51 53 55 |
1 | 17 | 6 | 69 |
2 | 7 | ||
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 41 46 40 46 45 | 9 | 97 97 |
Quảng Nam - 19/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8400 8940 | 4051 6741 | 0903 4453 | 555 6845 | 9086 5646 8046 | 07 6397 5597 4217 | 1758 | 0569 0839 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100