KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/05/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9-12-13-14-8-10SZ 22632 |
G.Nhất | 63943 |
G.Nhì | 01119 19532 |
G.Ba | 76856 89482 64227 00562 01641 85632 |
G.Tư | 7352 8616 7828 8053 |
G.Năm | 5572 8328 8721 7637 2872 6281 |
G.Sáu | 990 054 631 |
G.Bảy | 18 67 99 70 |
Hà Nội - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 70 | 1641 8721 6281 631 | 9532 9482 0562 5632 7352 5572 2872 2632 | 3943 8053 | 054 | 6856 8616 | 4227 7637 67 | 7828 8328 18 | 1119 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 34 |
200N | 424 |
400N | 2238 5327 5318 |
1TR | 1187 |
3TR | 01373 46870 78950 62197 99476 74192 62034 |
10TR | 07744 05682 |
15TR | 31499 |
30TR | 13194 |
2TỶ | 348200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/05/23
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 24 | 7 | 73 70 76 |
3 | 34 38 34 | 8 | 82 87 |
4 | 44 | 9 | 94 99 97 92 |
Tây Ninh - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 8950 8200 | 4192 5682 | 1373 | 34 424 2034 7744 3194 | 9476 | 5327 1187 2197 | 2238 5318 | 1499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K3 |
100N | 23 |
200N | 937 |
400N | 7858 8481 4320 |
1TR | 3359 |
3TR | 10879 10015 44077 01740 36820 72476 08004 |
10TR | 33524 13895 |
15TR | 50030 |
30TR | 15996 |
2TỶ | 745698 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/05/23
0 | 04 | 5 | 59 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 24 20 20 23 | 7 | 79 77 76 |
3 | 30 37 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 | 98 96 95 |
An Giang - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 1740 6820 0030 | 8481 | 23 | 8004 3524 | 0015 3895 | 2476 5996 | 937 4077 | 7858 5698 | 3359 0879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 17 |
200N | 702 |
400N | 7173 7300 5070 |
1TR | 2860 |
3TR | 35788 76348 16348 24578 95559 52518 17580 |
10TR | 90454 36437 |
15TR | 50528 |
30TR | 77078 |
2TỶ | 923678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/05/23
0 | 00 02 | 5 | 54 59 |
1 | 18 17 | 6 | 60 |
2 | 28 | 7 | 78 78 78 73 70 |
3 | 37 | 8 | 88 80 |
4 | 48 48 | 9 |
Bình Thuận - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 5070 2860 7580 | 702 | 7173 | 0454 | 17 6437 | 5788 6348 6348 4578 2518 0528 7078 3678 | 5559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 368 |
400N | 8569 2135 9567 |
1TR | 7878 |
3TR | 59796 94210 47286 83380 36264 49325 96527 |
10TR | 50738 93375 |
15TR | 47762 |
30TR | 45027 |
2TỶ | 036398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/05/23
0 | 5 | ||
1 | 10 | 6 | 62 64 69 67 68 |
2 | 27 25 27 | 7 | 75 78 |
3 | 38 35 34 | 8 | 86 80 |
4 | 9 | 98 96 |
Bình Định - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4210 3380 | 7762 | 34 6264 | 2135 9325 3375 | 9796 7286 | 9567 6527 5027 | 368 7878 0738 6398 | 8569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 368 |
400N | 1029 6530 2724 |
1TR | 1432 |
3TR | 38652 95763 57107 49612 49220 01637 32064 |
10TR | 10570 99720 |
15TR | 71117 |
30TR | 03192 |
2TỶ | 699494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/05/23
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 17 12 19 | 6 | 63 64 68 |
2 | 20 20 29 24 | 7 | 70 |
3 | 37 32 30 | 8 | |
4 | 9 | 94 92 |
Quảng Bình - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 9220 0570 9720 | 1432 8652 9612 3192 | 5763 | 2724 2064 9494 | 7107 1637 1117 | 368 | 19 1029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 82 |
200N | 797 |
400N | 8205 1126 6550 |
1TR | 4218 |
3TR | 41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544 |
10TR | 32944 16749 |
15TR | 74869 |
30TR | 22277 |
2TỶ | 232371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/05/23
0 | 06 05 | 5 | 50 |
1 | 19 13 18 | 6 | 69 |
2 | 23 26 | 7 | 71 77 |
3 | 8 | 83 83 82 | |
4 | 44 49 44 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 | 2371 | 82 | 6923 3583 8283 4413 | 8544 2944 | 8205 | 1126 9306 | 797 2277 | 4218 | 1819 6749 4869 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100