KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/05/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 16-11-17-12-4-2-13-5SY 22317 |
G.Nhất | 14150 |
G.Nhì | 33733 51891 |
G.Ba | 82756 21657 15856 86311 41587 54889 |
G.Tư | 4351 1152 9815 0486 |
G.Năm | 4906 9531 2902 2863 2086 1971 |
G.Sáu | 187 478 712 |
G.Bảy | 56 36 66 29 |
Hải Phòng - 19/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4150 | 1891 6311 4351 9531 1971 | 1152 2902 712 | 3733 2863 | 9815 | 2756 5856 0486 4906 2086 56 36 66 | 1657 1587 187 2317 | 478 | 4889 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL20 |
100N | 06 |
200N | 391 |
400N | 8055 6925 5293 |
1TR | 5164 |
3TR | 02268 79165 83107 88528 53748 23612 70762 |
10TR | 93401 13234 |
15TR | 45462 |
30TR | 40473 |
2TỶ | 288311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 19/05/23
0 | 01 07 06 | 5 | 55 |
1 | 11 12 | 6 | 62 68 65 62 64 |
2 | 28 25 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 93 91 |
Vĩnh Long - 19/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
391 3401 8311 | 3612 0762 5462 | 5293 0473 | 5164 3234 | 8055 6925 9165 | 06 | 3107 | 2268 8528 3748 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 05K20 |
100N | 24 |
200N | 083 |
400N | 3716 8491 3269 |
1TR | 6286 |
3TR | 07137 55594 54999 36213 62901 25561 29210 |
10TR | 68736 81494 |
15TR | 34408 |
30TR | 57724 |
2TỶ | 190104 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 19/05/23
0 | 04 08 01 | 5 | |
1 | 13 10 16 | 6 | 61 69 |
2 | 24 24 | 7 | |
3 | 36 37 | 8 | 86 83 |
4 | 9 | 94 94 99 91 |
Bình Dương - 19/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9210 | 8491 2901 5561 | 083 6213 | 24 5594 1494 7724 0104 | 3716 6286 8736 | 7137 | 4408 | 3269 4999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV20 |
100N | 78 |
200N | 973 |
400N | 0062 2762 5249 |
1TR | 4586 |
3TR | 26627 15990 85176 37765 76291 20010 58013 |
10TR | 66929 70358 |
15TR | 30940 |
30TR | 76209 |
2TỶ | 124026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 19/05/23
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 10 13 | 6 | 65 62 62 |
2 | 26 29 27 | 7 | 76 73 78 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 49 | 9 | 90 91 |
Trà Vinh - 19/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 0010 0940 | 6291 | 0062 2762 | 973 8013 | 7765 | 4586 5176 4026 | 6627 | 78 0358 | 5249 6929 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 982 |
400N | 4306 7665 4643 |
1TR | 9564 |
3TR | 58762 59612 79670 88201 77337 80034 47544 |
10TR | 37145 88820 |
15TR | 39972 |
30TR | 07964 |
2TỶ | 930199 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 19/05/23
0 | 01 06 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 64 62 64 65 64 |
2 | 20 | 7 | 72 70 |
3 | 37 34 | 8 | 82 |
4 | 45 44 43 | 9 | 99 |
Gia Lai - 19/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 8820 | 8201 | 982 8762 9612 9972 | 4643 | 64 9564 0034 7544 7964 | 7665 7145 | 4306 | 7337 | 0199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 453 |
400N | 4329 9594 0315 |
1TR | 2220 |
3TR | 89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475 |
10TR | 47972 20969 |
15TR | 02673 |
30TR | 74030 |
2TỶ | 723029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 19/05/23
0 | 5 | 53 | |
1 | 15 | 6 | 69 |
2 | 29 28 20 29 | 7 | 73 72 79 74 72 75 |
3 | 30 30 | 8 | |
4 | 9 | 98 95 94 |
Ninh Thuận - 19/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2220 4030 | 6772 7972 | 453 2673 | 9594 1674 | 0315 0395 8475 | 9928 2398 | 4329 7379 0969 3029 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100