KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/07/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13PF-7PF-8PF 85507 |
G.Nhất | 47061 |
G.Nhì | 45630 18275 |
G.Ba | 59029 93544 52148 67976 22338 44580 |
G.Tư | 8227 1232 5070 3169 |
G.Năm | 9048 6197 0654 7003 9418 0310 |
G.Sáu | 313 560 309 |
G.Bảy | 38 09 11 43 |
Hà Nội - 18/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5630 4580 5070 0310 560 | 7061 11 | 1232 | 7003 313 43 | 3544 0654 | 8275 | 7976 | 8227 6197 5507 | 2148 2338 9048 9418 38 | 9029 3169 309 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 95 |
200N | 196 |
400N | 1441 9293 7666 |
1TR | 6047 |
3TR | 31217 56711 25208 75849 17870 77806 73191 |
10TR | 24606 29425 |
15TR | 95098 |
30TR | 63670 |
2TỶ | 709187 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/07/19
0 | 06 08 06 | 5 | |
1 | 17 11 | 6 | 66 |
2 | 25 | 7 | 70 70 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 49 47 41 | 9 | 98 91 93 96 95 |
Tây Ninh - 18/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7870 3670 | 1441 6711 3191 | 9293 | 95 9425 | 196 7666 7806 4606 | 6047 1217 9187 | 5208 5098 | 5849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG7K3 |
100N | 64 |
200N | 723 |
400N | 9192 6072 9069 |
1TR | 9468 |
3TR | 11700 72224 03463 52403 40453 83008 71816 |
10TR | 05720 76955 |
15TR | 56734 |
30TR | 40988 |
2TỶ | 364736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/07/19
0 | 00 03 08 | 5 | 55 53 |
1 | 16 | 6 | 63 68 69 64 |
2 | 20 24 23 | 7 | 72 |
3 | 36 34 | 8 | 88 |
4 | 9 | 92 |
An Giang - 18/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 5720 | 9192 6072 | 723 3463 2403 0453 | 64 2224 6734 | 6955 | 1816 4736 | 9468 3008 0988 | 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 70 |
200N | 753 |
400N | 0733 7507 2925 |
1TR | 3297 |
3TR | 74729 60351 92705 55868 36129 16969 09938 |
10TR | 54308 82813 |
15TR | 64990 |
30TR | 82428 |
2TỶ | 864234 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/07/19
0 | 08 05 07 | 5 | 51 53 |
1 | 13 | 6 | 68 69 |
2 | 28 29 29 25 | 7 | 70 |
3 | 34 38 33 | 8 | |
4 | 9 | 90 97 |
Bình Thuận - 18/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 4990 | 0351 | 753 0733 2813 | 4234 | 2925 2705 | 7507 3297 | 5868 9938 4308 2428 | 4729 6129 6969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 587 |
400N | 1765 8729 5185 |
1TR | 6422 |
3TR | 87063 69562 99303 12402 13850 81306 33985 |
10TR | 02011 89984 |
15TR | 32781 |
30TR | 76800 |
2TỶ | 259441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/07/19
0 | 00 03 02 06 02 | 5 | 50 |
1 | 11 | 6 | 63 62 65 |
2 | 22 29 | 7 | |
3 | 8 | 81 84 85 85 87 | |
4 | 41 | 9 |
Bình Định - 18/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3850 6800 | 2011 2781 9441 | 02 6422 9562 2402 | 7063 9303 | 9984 | 1765 5185 3985 | 1306 | 587 | 8729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 988 |
400N | 1199 3184 7368 |
1TR | 0650 |
3TR | 02489 17930 01892 67505 35136 67239 98245 |
10TR | 84956 60208 |
15TR | 17482 |
30TR | 26053 |
2TỶ | 446988 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/07/19
0 | 08 05 | 5 | 53 56 50 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 7 | 76 | |
3 | 30 36 39 | 8 | 88 82 89 84 88 |
4 | 45 | 9 | 92 99 |
Quảng Bình - 18/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0650 7930 | 1892 7482 | 6053 | 3184 | 7505 8245 | 76 5136 4956 | 988 7368 0208 6988 | 1199 2489 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 088 |
400N | 1009 1848 0071 |
1TR | 0043 |
3TR | 03174 84121 73466 85060 02693 45808 96172 |
10TR | 83723 02664 |
15TR | 94641 |
30TR | 81824 |
2TỶ | 752060 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/07/19
0 | 08 09 | 5 | |
1 | 6 | 60 64 66 60 | |
2 | 24 23 21 | 7 | 74 72 71 |
3 | 8 | 88 84 | |
4 | 41 43 48 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 18/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5060 2060 | 0071 4121 4641 | 6172 | 0043 2693 3723 | 84 3174 2664 1824 | 3466 | 088 1848 5808 | 1009 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100