KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/07/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3PD-11PD-1PD 68355 |
G.Nhất | 53321 |
G.Nhì | 47449 97545 |
G.Ba | 81898 74780 32429 97099 75658 71993 |
G.Tư | 0398 9922 4190 4398 |
G.Năm | 7737 0533 1756 2496 8300 2435 |
G.Sáu | 226 653 341 |
G.Bảy | 81 15 46 43 |
Quảng Ninh - 16/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 4190 8300 | 3321 341 81 | 9922 | 1993 0533 653 43 | 7545 2435 15 8355 | 1756 2496 226 46 | 7737 | 1898 5658 0398 4398 | 7449 2429 7099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K29T7 |
100N | 91 |
200N | 400 |
400N | 7049 1654 9347 |
1TR | 6391 |
3TR | 31179 91467 63644 55137 76428 22363 39535 |
10TR | 85103 27314 |
15TR | 71923 |
30TR | 65103 |
2TỶ | 539377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 16/07/19
0 | 03 03 00 | 5 | 54 |
1 | 14 | 6 | 67 63 |
2 | 23 28 | 7 | 77 79 |
3 | 37 35 | 8 | |
4 | 44 49 47 | 9 | 91 91 |
Bến Tre - 16/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 | 91 6391 | 2363 5103 1923 5103 | 1654 3644 7314 | 9535 | 9347 1467 5137 9377 | 6428 | 7049 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7C |
100N | 73 |
200N | 532 |
400N | 4680 2912 0853 |
1TR | 7817 |
3TR | 44528 36584 38109 58258 63249 66723 55350 |
10TR | 45286 28967 |
15TR | 19837 |
30TR | 66675 |
2TỶ | 368060 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/07/19
0 | 09 | 5 | 58 50 53 |
1 | 17 12 | 6 | 60 67 |
2 | 28 23 | 7 | 75 73 |
3 | 37 32 | 8 | 86 84 80 |
4 | 49 | 9 |
Vũng Tàu - 16/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4680 5350 8060 | 532 2912 | 73 0853 6723 | 6584 | 6675 | 5286 | 7817 8967 9837 | 4528 8258 | 8109 3249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T7K3 |
100N | 12 |
200N | 893 |
400N | 0070 8731 6484 |
1TR | 5266 |
3TR | 06170 91550 50069 10315 04896 74387 97581 |
10TR | 33514 79978 |
15TR | 40179 |
30TR | 55684 |
2TỶ | 747081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 16/07/19
0 | 5 | 50 | |
1 | 14 15 12 | 6 | 69 66 |
2 | 7 | 79 78 70 70 | |
3 | 31 | 8 | 81 84 87 81 84 |
4 | 9 | 96 93 |
Bạc Liêu - 16/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 6170 1550 | 8731 7581 7081 | 12 | 893 | 6484 3514 5684 | 0315 | 5266 4896 | 4387 | 9978 | 0069 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 57 |
200N | 972 |
400N | 5259 3175 6161 |
1TR | 1502 |
3TR | 21833 91786 64972 37396 66907 13311 05805 |
10TR | 09412 03402 |
15TR | 52521 |
30TR | 53232 |
2TỶ | 066511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 16/07/19
0 | 02 07 05 02 | 5 | 59 57 |
1 | 11 12 11 | 6 | 61 |
2 | 21 | 7 | 72 75 72 |
3 | 32 33 | 8 | 86 |
4 | 9 | 96 |
Đắk Lắk - 16/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6161 3311 2521 6511 | 972 1502 4972 9412 3402 3232 | 1833 | 3175 5805 | 1786 7396 | 57 6907 | 5259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 541 |
400N | 8071 2195 3754 |
1TR | 9780 |
3TR | 26679 59307 24439 33113 13395 83687 32510 |
10TR | 51275 40415 |
15TR | 42416 |
30TR | 04274 |
2TỶ | 694882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 16/07/19
0 | 07 | 5 | 54 |
1 | 16 15 13 10 | 6 | |
2 | 7 | 74 75 79 71 | |
3 | 39 | 8 | 82 87 80 |
4 | 41 46 | 9 | 95 95 |
Quảng Nam - 16/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9780 2510 | 541 8071 | 4882 | 3113 | 3754 4274 | 2195 3395 1275 0415 | 46 2416 | 9307 3687 | 6679 4439 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100