KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/07/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1-13-16-17-3-9-20-19QD 12559 |
G.Nhất | 30645 |
G.Nhì | 80705 72880 |
G.Ba | 70556 30055 15476 13776 52037 33922 |
G.Tư | 4395 6731 7431 7487 |
G.Năm | 1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
G.Sáu | 849 257 368 |
G.Bảy | 02 44 97 20 |
Hà Nội - 18/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 20 | 6731 7431 | 3922 1392 02 | 1973 | 1714 44 | 0645 0705 0055 4395 | 0556 5476 3776 | 2037 7487 1977 257 97 | 368 | 0669 1729 849 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 82 |
200N | 895 |
400N | 9799 2393 7015 |
1TR | 5381 |
3TR | 34194 83821 67333 55955 12037 41114 33543 |
10TR | 88973 30463 |
15TR | 61008 |
30TR | 02351 |
2TỶ | 118679 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/07/24
0 | 08 | 5 | 51 55 |
1 | 14 15 | 6 | 63 |
2 | 21 | 7 | 79 73 |
3 | 33 37 | 8 | 81 82 |
4 | 43 | 9 | 94 99 93 95 |
Tây Ninh - 18/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5381 3821 2351 | 82 | 2393 7333 3543 8973 0463 | 4194 1114 | 895 7015 5955 | 2037 | 1008 | 9799 8679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-7K3 |
100N | 07 |
200N | 941 |
400N | 8438 6541 9990 |
1TR | 4603 |
3TR | 08548 04465 24357 12893 90363 91716 77694 |
10TR | 88269 99502 |
15TR | 00657 |
30TR | 31372 |
2TỶ | 007524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/07/24
0 | 02 03 07 | 5 | 57 57 |
1 | 16 | 6 | 69 65 63 |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 48 41 41 | 9 | 93 94 90 |
An Giang - 18/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 | 941 6541 | 9502 1372 | 4603 2893 0363 | 7694 7524 | 4465 | 1716 | 07 4357 0657 | 8438 8548 | 8269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 35 |
200N | 854 |
400N | 2527 4365 5292 |
1TR | 8996 |
3TR | 25256 22915 74147 57977 68376 82186 01082 |
10TR | 53268 52534 |
15TR | 83476 |
30TR | 52684 |
2TỶ | 820235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/07/24
0 | 5 | 56 54 | |
1 | 15 | 6 | 68 65 |
2 | 27 | 7 | 76 77 76 |
3 | 35 34 35 | 8 | 84 86 82 |
4 | 47 | 9 | 96 92 |
Bình Thuận - 18/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5292 1082 | 854 2534 2684 | 35 4365 2915 0235 | 8996 5256 8376 2186 3476 | 2527 4147 7977 | 3268 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 756 |
400N | 7841 2695 2573 |
1TR | 1313 |
3TR | 21026 65766 40661 98673 82933 66896 25443 |
10TR | 31128 28989 |
15TR | 18818 |
30TR | 41916 |
2TỶ | 908085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/07/24
0 | 5 | 56 | |
1 | 16 18 13 | 6 | 66 61 68 |
2 | 28 26 | 7 | 73 73 |
3 | 33 | 8 | 85 89 |
4 | 43 41 | 9 | 96 95 |
Bình Định - 18/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7841 0661 | 2573 1313 8673 2933 5443 | 2695 8085 | 756 1026 5766 6896 1916 | 68 1128 8818 | 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 742 |
400N | 8590 7705 6803 |
1TR | 5790 |
3TR | 30521 75389 13571 13069 96780 16265 83523 |
10TR | 56921 89637 |
15TR | 80813 |
30TR | 53631 |
2TỶ | 725785 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/07/24
0 | 05 03 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 69 65 |
2 | 21 21 23 | 7 | 71 |
3 | 31 37 | 8 | 85 89 80 |
4 | 42 48 | 9 | 90 90 |
Quảng Bình - 18/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8590 5790 6780 | 0521 3571 6921 3631 | 742 | 6803 3523 0813 | 7705 6265 5785 | 9637 | 48 | 5389 3069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 211 |
400N | 0487 8575 2465 |
1TR | 7941 |
3TR | 65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 |
10TR | 08515 40700 |
15TR | 00450 |
30TR | 47846 |
2TỶ | 158005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/07/24
0 | 05 00 06 08 | 5 | 50 |
1 | 15 11 | 6 | 63 64 67 65 68 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 32 | 8 | 87 |
4 | 46 40 41 | 9 |
Quảng Trị - 18/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2940 0700 0450 | 211 7941 | 7332 | 5763 | 2264 | 8575 2465 8515 8005 | 1706 7846 | 0487 6267 | 68 4808 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100