KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/07/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 18-7-1-2-6-11-9-19QB 79496 |
G.Nhất | 54389 |
G.Nhì | 14879 99309 |
G.Ba | 86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
G.Tư | 6962 0797 5344 0621 |
G.Năm | 7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
G.Sáu | 359 794 639 |
G.Bảy | 45 12 60 22 |
Quảng Ninh - 16/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2170 5850 60 | 6301 7441 0621 | 6962 0312 12 22 | 5003 | 5344 794 | 0665 45 | 7766 8386 9496 | 0797 | 9978 | 4389 4879 9309 3209 2189 359 639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K29-T7 |
100N | 38 |
200N | 465 |
400N | 1225 7763 0801 |
1TR | 8834 |
3TR | 87290 97795 31772 00058 16525 78079 55579 |
10TR | 03080 92490 |
15TR | 66260 |
30TR | 70814 |
2TỶ | 315693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 16/07/24
0 | 01 | 5 | 58 |
1 | 14 | 6 | 60 63 65 |
2 | 25 25 | 7 | 72 79 79 |
3 | 34 38 | 8 | 80 |
4 | 9 | 93 90 90 95 |
Bến Tre - 16/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 3080 2490 6260 | 0801 | 1772 | 7763 5693 | 8834 0814 | 465 1225 7795 6525 | 38 0058 | 8079 5579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7C |
100N | 41 |
200N | 293 |
400N | 9364 7969 2538 |
1TR | 5851 |
3TR | 95640 25497 28599 59861 32864 05935 44146 |
10TR | 47452 56322 |
15TR | 58138 |
30TR | 54863 |
2TỶ | 819555 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/07/24
0 | 5 | 55 52 51 | |
1 | 6 | 63 61 64 64 69 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 38 35 38 | 8 | |
4 | 40 46 41 | 9 | 97 99 93 |
Vũng Tàu - 16/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 | 41 5851 9861 | 7452 6322 | 293 4863 | 9364 2864 | 5935 9555 | 4146 | 5497 | 2538 8138 | 7969 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T7-K3 |
100N | 35 |
200N | 023 |
400N | 6870 8499 1892 |
1TR | 1781 |
3TR | 91504 09080 08440 02811 25894 15079 97928 |
10TR | 73638 60177 |
15TR | 95701 |
30TR | 31441 |
2TỶ | 704260 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 16/07/24
0 | 01 04 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 60 |
2 | 28 23 | 7 | 77 79 70 |
3 | 38 35 | 8 | 80 81 |
4 | 41 40 | 9 | 94 99 92 |
Bạc Liêu - 16/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 9080 8440 4260 | 1781 2811 5701 1441 | 1892 | 023 | 1504 5894 | 35 | 0177 | 7928 3638 | 8499 5079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 508 |
400N | 5516 0257 9777 |
1TR | 3425 |
3TR | 62011 86779 40104 66183 23866 28600 35037 |
10TR | 60411 06461 |
15TR | 20020 |
30TR | 29186 |
2TỶ | 290395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 16/07/24
0 | 04 00 08 | 5 | 57 |
1 | 11 11 16 | 6 | 61 66 |
2 | 20 25 29 | 7 | 79 77 |
3 | 37 | 8 | 86 83 |
4 | 9 | 95 |
Đắk Lắk - 16/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 0020 | 2011 0411 6461 | 6183 | 0104 | 3425 0395 | 5516 3866 9186 | 0257 9777 5037 | 508 | 29 6779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 892 |
400N | 6515 4541 3401 |
1TR | 8147 |
3TR | 85168 94832 25493 56843 39498 66223 74734 |
10TR | 84807 14074 |
15TR | 23669 |
30TR | 57179 |
2TỶ | 868876 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 16/07/24
0 | 07 01 04 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 69 68 |
2 | 23 | 7 | 76 79 74 |
3 | 32 34 | 8 | |
4 | 43 47 41 | 9 | 93 98 92 |
Quảng Nam - 16/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4541 3401 | 892 4832 | 5493 6843 6223 | 04 4734 4074 | 6515 | 8876 | 8147 4807 | 5168 9498 | 3669 7179 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100