KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 74506 |
G.Nhất | 38268 |
G.Nhì | 72995 67045 |
G.Ba | 44928 81655 57390 27729 71610 78427 |
G.Tư | 9753 5195 9377 1344 |
G.Năm | 9130 8177 7738 7456 6266 6010 |
G.Sáu | 396 601 489 |
G.Bảy | 40 29 37 96 |
Hải Phòng - 18/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 1610 9130 6010 40 | 601 | 9753 | 1344 | 2995 7045 1655 5195 | 7456 6266 396 96 4506 | 8427 9377 8177 37 | 8268 4928 7738 | 7729 489 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34VL42 |
100N | 60 |
200N | 968 |
400N | 4305 5619 6865 |
1TR | 6324 |
3TR | 67707 77847 29801 46538 86082 45129 87077 |
10TR | 55506 34310 |
15TR | 81835 |
30TR | 92103 |
2TỶ | 351589 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 18/10/13
0 | 03 06 07 01 05 | 5 | |
1 | 10 19 | 6 | 65 68 60 |
2 | 29 24 | 7 | 77 |
3 | 35 38 | 8 | 89 82 |
4 | 47 | 9 |
Vĩnh Long - 18/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 4310 | 9801 | 6082 | 2103 | 6324 | 4305 6865 1835 | 5506 | 7707 7847 7077 | 968 6538 | 5619 5129 1589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS42 |
100N | 14 |
200N | 332 |
400N | 9167 2766 8925 |
1TR | 9494 |
3TR | 11146 89324 53156 34492 30124 95577 06147 |
10TR | 93915 20528 |
15TR | 04143 |
30TR | 03089 |
2TỶ | 412797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 18/10/13
0 | 5 | 56 | |
1 | 15 14 | 6 | 67 66 |
2 | 28 24 24 25 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 43 46 47 | 9 | 97 92 94 |
Bình Dương - 18/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
332 4492 | 4143 | 14 9494 9324 0124 | 8925 3915 | 2766 1146 3156 | 9167 5577 6147 2797 | 0528 | 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV42 |
100N | 12 |
200N | 839 |
400N | 1791 8676 4909 |
1TR | 9037 |
3TR | 12517 48139 31373 91491 44374 39546 29977 |
10TR | 65694 85489 |
15TR | 20357 |
30TR | 62305 |
2TỶ | 846447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/10/13
0 | 05 09 | 5 | 57 |
1 | 17 12 | 6 | |
2 | 7 | 73 74 77 76 | |
3 | 39 37 39 | 8 | 89 |
4 | 47 46 | 9 | 94 91 91 |
Trà Vinh - 18/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1791 1491 | 12 | 1373 | 4374 5694 | 2305 | 8676 9546 | 9037 2517 9977 0357 6447 | 839 4909 8139 5489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 05 |
200N | 786 |
400N | 0361 6166 4001 |
1TR | 0428 |
3TR | 82766 95315 09530 26574 88919 00671 58829 |
10TR | 91466 98095 |
15TR | 01364 |
30TR | 92988 |
2TỶ | 757711 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 18/10/13
0 | 01 05 | 5 | |
1 | 11 15 19 | 6 | 64 66 66 61 66 |
2 | 29 28 | 7 | 74 71 |
3 | 30 | 8 | 88 86 |
4 | 9 | 95 |
Gia Lai - 18/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9530 | 0361 4001 0671 7711 | 6574 1364 | 05 5315 8095 | 786 6166 2766 1466 | 0428 2988 | 8919 8829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 82 |
200N | 255 |
400N | 5051 0126 4827 |
1TR | 9358 |
3TR | 51186 29454 74192 03067 27816 26487 38406 |
10TR | 63870 06856 |
15TR | 30435 |
30TR | 42938 |
2TỶ | 534196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/10/13
0 | 06 | 5 | 56 54 58 51 55 |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 26 27 | 7 | 70 |
3 | 38 35 | 8 | 86 87 82 |
4 | 9 | 96 92 |
Ninh Thuận - 18/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 | 5051 | 82 4192 | 9454 | 255 0435 | 0126 1186 7816 8406 6856 4196 | 4827 3067 6487 | 9358 2938 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100