KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 91284 |
G.Nhất | 87912 |
G.Nhì | 72815 55842 |
G.Ba | 57431 49476 67086 11738 31662 98347 |
G.Tư | 4035 4635 5488 2029 |
G.Năm | 4061 2102 1190 4601 5472 2979 |
G.Sáu | 188 615 127 |
G.Bảy | 15 09 12 65 |
Thái Bình - 20/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 | 7431 4061 4601 | 7912 5842 1662 2102 5472 12 | 1284 | 2815 4035 4635 615 15 65 | 9476 7086 | 8347 127 | 1738 5488 188 | 2029 2979 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10C |
100N | 36 |
200N | 447 |
400N | 5316 1034 8084 |
1TR | 9314 |
3TR | 09188 60260 45862 01734 18808 57647 70889 |
10TR | 93896 38988 |
15TR | 65482 |
30TR | 20595 |
2TỶ | 724238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/10/13
0 | 08 | 5 | |
1 | 14 16 | 6 | 60 62 |
2 | 7 | ||
3 | 38 34 34 36 | 8 | 82 88 88 89 84 |
4 | 47 47 | 9 | 95 96 |
Tiền Giang - 20/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0260 | 5862 5482 | 1034 8084 9314 1734 | 0595 | 36 5316 3896 | 447 7647 | 9188 8808 8988 4238 | 0889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 35 |
200N | 694 |
400N | 5828 1512 5547 |
1TR | 8700 |
3TR | 11353 19246 26249 54054 53495 71438 58690 |
10TR | 17151 09092 |
15TR | 19606 |
30TR | 72883 |
2TỶ | 652132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 20/10/13
0 | 06 00 | 5 | 51 53 54 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 32 38 35 | 8 | 83 |
4 | 46 49 47 | 9 | 92 95 90 94 |
Kiên Giang - 20/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8700 8690 | 7151 | 1512 9092 2132 | 1353 2883 | 694 4054 | 35 3495 | 9246 9606 | 5547 | 5828 1438 | 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K3 |
100N | 31 |
200N | 379 |
400N | 7618 1613 6170 |
1TR | 1353 |
3TR | 24908 04464 27030 27795 17066 05159 77630 |
10TR | 31936 46485 |
15TR | 28449 |
30TR | 88022 |
2TỶ | 003365 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 20/10/13
0 | 08 | 5 | 59 53 |
1 | 18 13 | 6 | 65 64 66 |
2 | 22 | 7 | 70 79 |
3 | 36 30 30 31 | 8 | 85 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Đà Lạt - 20/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6170 7030 7630 | 31 | 8022 | 1613 1353 | 4464 | 7795 6485 3365 | 7066 1936 | 7618 4908 | 379 5159 8449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 01 |
200N | 098 |
400N | 7545 6209 0905 |
1TR | 5955 |
3TR | 99404 14002 85189 78948 68818 01915 24135 |
10TR | 14621 32964 |
15TR | 74532 |
30TR | 85427 |
2TỶ | 350440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/10/13
0 | 04 02 09 05 01 | 5 | 55 |
1 | 18 15 | 6 | 64 |
2 | 27 21 | 7 | |
3 | 32 35 | 8 | 89 |
4 | 40 48 45 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 20/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 | 01 4621 | 4002 4532 | 9404 2964 | 7545 0905 5955 1915 4135 | 5427 | 098 8948 8818 | 6209 5189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 58 |
200N | 712 |
400N | 4084 3841 3632 |
1TR | 2800 |
3TR | 80236 44267 61779 55081 67648 71543 92514 |
10TR | 77288 88968 |
15TR | 63512 |
30TR | 23802 |
2TỶ | 440697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 20/10/13
0 | 02 00 | 5 | 58 |
1 | 12 14 12 | 6 | 68 67 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 36 32 | 8 | 88 81 84 |
4 | 48 43 41 | 9 | 97 |
Kon Tum - 20/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2800 | 3841 5081 | 712 3632 3512 3802 | 1543 | 4084 2514 | 0236 | 4267 0697 | 58 7648 7288 8968 | 1779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100