KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/10/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9EV-8EV-1EV 89570 |
G.Nhất | 82009 |
G.Nhì | 15073 76194 |
G.Ba | 40503 11653 56463 14935 82209 61266 |
G.Tư | 1060 6443 1009 7138 |
G.Năm | 8514 9470 1563 5565 5668 0977 |
G.Sáu | 926 202 752 |
G.Bảy | 32 59 35 96 |
Bắc Ninh - 18/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 9470 9570 | 202 752 32 | 5073 0503 1653 6463 6443 1563 | 6194 8514 | 4935 5565 35 | 1266 926 96 | 0977 | 7138 5668 | 2009 2209 1009 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K3 |
100N | 42 |
200N | 902 |
400N | 0411 5055 7141 |
1TR | 1802 |
3TR | 65017 70030 47478 31329 11034 21577 30808 |
10TR | 13996 03666 |
15TR | 32249 |
30TR | 87363 |
2TỶ | 737996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/10/17
0 | 08 02 02 | 5 | 55 |
1 | 17 11 | 6 | 63 66 |
2 | 29 | 7 | 78 77 |
3 | 30 34 | 8 | |
4 | 49 41 42 | 9 | 96 96 |
Đồng Nai - 18/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 | 0411 7141 | 42 902 1802 | 7363 | 1034 | 5055 | 3996 3666 7996 | 5017 1577 | 7478 0808 | 1329 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 09 |
200N | 006 |
400N | 2381 2195 8098 |
1TR | 5276 |
3TR | 83718 90125 59524 93037 06391 22280 73580 |
10TR | 68195 34823 |
15TR | 73615 |
30TR | 10624 |
2TỶ | 129573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/10/17
0 | 06 09 | 5 | |
1 | 15 18 | 6 | |
2 | 24 23 25 24 | 7 | 73 76 |
3 | 37 | 8 | 80 80 81 |
4 | 9 | 95 91 95 98 |
Cần Thơ - 18/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 3580 | 2381 6391 | 4823 9573 | 9524 0624 | 2195 0125 8195 3615 | 006 5276 | 3037 | 8098 3718 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 13 |
200N | 021 |
400N | 8888 3191 2176 |
1TR | 4591 |
3TR | 57058 12396 23923 64642 10229 13690 99005 |
10TR | 60466 18808 |
15TR | 92806 |
30TR | 94442 |
2TỶ | 336153 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/10/17
0 | 06 08 05 | 5 | 53 58 |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 23 29 21 | 7 | 76 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 42 42 | 9 | 96 90 91 91 |
Sóc Trăng - 18/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3690 | 021 3191 4591 | 4642 4442 | 13 3923 6153 | 9005 | 2176 2396 0466 2806 | 8888 7058 8808 | 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 896 |
400N | 5383 1905 9002 |
1TR | 4108 |
3TR | 09874 41466 80580 44999 99683 36086 67010 |
10TR | 32074 41495 |
15TR | 36196 |
30TR | 11660 |
2TỶ | 322588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/10/17
0 | 08 05 02 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 60 66 61 |
2 | 7 | 74 74 | |
3 | 8 | 88 80 83 86 83 | |
4 | 9 | 96 95 99 96 |
Đà Nẵng - 18/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0580 7010 1660 | 61 | 9002 | 5383 9683 | 9874 2074 | 1905 1495 | 896 1466 6086 6196 | 4108 2588 | 4999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 480 |
400N | 9384 3980 2473 |
1TR | 9953 |
3TR | 39357 90980 39810 22499 82519 22633 14371 |
10TR | 08163 98007 |
15TR | 06680 |
30TR | 10634 |
2TỶ | 950529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/10/17
0 | 07 | 5 | 57 53 |
1 | 10 19 | 6 | 63 |
2 | 29 | 7 | 71 73 |
3 | 34 33 | 8 | 80 80 84 80 80 |
4 | 40 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 18/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 480 3980 0980 9810 6680 | 4371 | 2473 9953 2633 8163 | 9384 0634 | 9357 8007 | 2499 2519 0529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100