KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/10/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 4EU 59331 |
G.Nhất | 32238 |
G.Nhì | 14832 26425 |
G.Ba | 06682 63474 90130 47243 12183 16199 |
G.Tư | 1774 3671 1483 3777 |
G.Năm | 0052 4426 8464 2663 8934 9697 |
G.Sáu | 931 850 681 |
G.Bảy | 70 53 66 72 |
Hà Nội - 19/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0130 850 70 | 3671 931 681 9331 | 4832 6682 0052 72 | 7243 2183 1483 2663 53 | 3474 1774 8464 8934 | 6425 | 4426 66 | 3777 9697 | 2238 | 6199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 48 |
200N | 023 |
400N | 2516 2358 0710 |
1TR | 9116 |
3TR | 34960 78834 95441 85266 20985 84915 73247 |
10TR | 03846 17519 |
15TR | 10575 |
30TR | 65194 |
2TỶ | 421040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/10/17
0 | 5 | 58 | |
1 | 19 15 16 16 10 | 6 | 60 66 |
2 | 23 | 7 | 75 |
3 | 34 | 8 | 85 |
4 | 40 46 41 47 48 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 19/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0710 4960 1040 | 5441 | 023 | 8834 5194 | 0985 4915 0575 | 2516 9116 5266 3846 | 3247 | 48 2358 | 7519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K3 |
100N | 72 |
200N | 692 |
400N | 7761 1113 6303 |
1TR | 9382 |
3TR | 43703 70630 46615 85248 09927 52531 19940 |
10TR | 96337 03482 |
15TR | 31873 |
30TR | 95958 |
2TỶ | 152041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/10/17
0 | 03 03 | 5 | 58 |
1 | 15 13 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | 73 72 |
3 | 37 30 31 | 8 | 82 82 |
4 | 41 48 40 | 9 | 92 |
An Giang - 19/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 9940 | 7761 2531 2041 | 72 692 9382 3482 | 1113 6303 3703 1873 | 6615 | 9927 6337 | 5248 5958 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 58 |
200N | 380 |
400N | 8936 4049 3881 |
1TR | 5239 |
3TR | 66907 03228 67626 56637 20353 13628 34879 |
10TR | 89115 08946 |
15TR | 48925 |
30TR | 91895 |
2TỶ | 064481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/10/17
0 | 07 | 5 | 53 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 25 28 26 28 | 7 | 79 |
3 | 37 39 36 | 8 | 81 81 80 |
4 | 46 49 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 19/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 | 3881 4481 | 0353 | 9115 8925 1895 | 8936 7626 8946 | 6907 6637 | 58 3228 3628 | 4049 5239 4879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 712 |
400N | 7847 9583 4858 |
1TR | 5225 |
3TR | 21850 55022 57781 69614 25751 90347 23009 |
10TR | 06916 47902 |
15TR | 36350 |
30TR | 56404 |
2TỶ | 932473 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/10/17
0 | 04 02 09 | 5 | 50 50 51 58 |
1 | 16 14 12 | 6 | |
2 | 22 25 27 | 7 | 73 |
3 | 8 | 81 83 | |
4 | 47 47 | 9 |
Bình Định - 19/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1850 6350 | 7781 5751 | 712 5022 7902 | 9583 2473 | 9614 6404 | 5225 | 6916 | 27 7847 0347 | 4858 | 3009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 413 |
400N | 5562 6465 7915 |
1TR | 8705 |
3TR | 01208 60577 08305 47765 18268 04844 61528 |
10TR | 48129 39479 |
15TR | 08526 |
30TR | 55963 |
2TỶ | 907432 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/10/17
0 | 08 05 05 | 5 | |
1 | 15 13 10 | 6 | 63 65 68 62 65 |
2 | 26 29 28 | 7 | 79 77 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 44 | 9 |
Quảng Bình - 19/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 5562 7432 | 413 5963 | 4844 | 6465 7915 8705 8305 7765 | 8526 | 0577 | 1208 8268 1528 | 8129 9479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 499 |
400N | 7450 5066 2714 |
1TR | 9053 |
3TR | 76436 37986 12737 16696 25461 00733 28954 |
10TR | 41091 86611 |
15TR | 10268 |
30TR | 73804 |
2TỶ | 054460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/10/17
0 | 04 | 5 | 54 53 50 |
1 | 11 14 17 | 6 | 60 68 61 66 |
2 | 7 | ||
3 | 36 37 33 | 8 | 86 |
4 | 9 | 91 96 99 |
Quảng Trị - 19/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 4460 | 5461 1091 6611 | 9053 0733 | 2714 8954 3804 | 5066 6436 7986 6696 | 17 2737 | 0268 | 499 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100