KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/11/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 96154 |
G.Nhất | 24198 |
G.Nhì | 77264 11912 |
G.Ba | 01542 48257 98750 68457 40194 74380 |
G.Tư | 5551 8829 0318 7418 |
G.Năm | 6833 8405 2721 0204 1943 3518 |
G.Sáu | 555 485 821 |
G.Bảy | 63 87 97 23 |
Quảng Ninh - 18/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 4380 | 5551 2721 821 | 1912 1542 | 6833 1943 63 23 | 7264 0194 0204 6154 | 8405 555 485 | 8257 8457 87 97 | 4198 0318 7418 3518 | 8829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K46T11 |
100N | 09 |
200N | 179 |
400N | 5550 6910 5062 |
1TR | 4167 |
3TR | 44069 17442 04056 53177 66396 71300 48365 |
10TR | 99558 63164 |
15TR | 96027 |
30TR | 69224 |
2TỶ | 259761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 18/11/14
0 | 00 09 | 5 | 58 56 50 |
1 | 10 | 6 | 61 64 69 65 67 62 |
2 | 24 27 | 7 | 77 79 |
3 | 8 | ||
4 | 42 | 9 | 96 |
Bến Tre - 18/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 6910 1300 | 9761 | 5062 7442 | 3164 9224 | 8365 | 4056 6396 | 4167 3177 6027 | 9558 | 09 179 4069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11C |
100N | 91 |
200N | 695 |
400N | 5851 2844 4492 |
1TR | 5069 |
3TR | 42605 55819 29138 39675 61929 46952 04884 |
10TR | 68416 10185 |
15TR | 65024 |
30TR | 66481 |
2TỶ | 537271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/11/14
0 | 05 | 5 | 52 51 |
1 | 16 19 | 6 | 69 |
2 | 24 29 | 7 | 71 75 |
3 | 38 | 8 | 81 85 84 |
4 | 44 | 9 | 92 95 91 |
Vũng Tàu - 18/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 5851 6481 7271 | 4492 6952 | 2844 4884 5024 | 695 2605 9675 0185 | 8416 | 9138 | 5069 5819 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11K3 |
100N | 78 |
200N | 696 |
400N | 8879 0939 7565 |
1TR | 5876 |
3TR | 89307 30934 21709 56099 94587 94988 14114 |
10TR | 36173 62807 |
15TR | 12885 |
30TR | 39690 |
2TỶ | 600800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 18/11/14
0 | 00 07 07 09 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 65 |
2 | 7 | 73 76 79 78 | |
3 | 34 39 | 8 | 85 87 88 |
4 | 9 | 90 99 96 |
Bạc Liêu - 18/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9690 0800 | 6173 | 0934 4114 | 7565 2885 | 696 5876 | 9307 4587 2807 | 78 4988 | 8879 0939 1709 6099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 80 |
200N | 058 |
400N | 6669 9979 1065 |
1TR | 7524 |
3TR | 86078 13278 96233 11190 06491 02854 38306 |
10TR | 90918 15182 |
15TR | 42879 |
30TR | 25029 |
2TỶ | 982230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 18/11/14
0 | 06 | 5 | 54 58 |
1 | 18 | 6 | 69 65 |
2 | 29 24 | 7 | 79 78 78 79 |
3 | 30 33 | 8 | 82 80 |
4 | 9 | 90 91 |
Đắk Lắk - 18/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 1190 2230 | 6491 | 5182 | 6233 | 7524 2854 | 1065 | 8306 | 058 6078 3278 0918 | 6669 9979 2879 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 63 |
200N | 154 |
400N | 8910 6202 1116 |
1TR | 3939 |
3TR | 22863 45676 57665 68576 38084 89075 95798 |
10TR | 99190 39722 |
15TR | 17985 |
30TR | 42510 |
2TỶ | 450220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 18/11/14
0 | 02 | 5 | 54 |
1 | 10 10 16 | 6 | 63 65 63 |
2 | 20 22 | 7 | 76 76 75 |
3 | 39 | 8 | 85 84 |
4 | 9 | 90 98 |
Quảng Nam - 18/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 9190 2510 0220 | 6202 9722 | 63 2863 | 154 8084 | 7665 9075 7985 | 1116 5676 8576 | 5798 | 3939 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100