KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/11/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 94868 |
G.Nhất | 01388 |
G.Nhì | 16000 40618 |
G.Ba | 78126 04356 05218 11640 49183 60631 |
G.Tư | 4423 3024 9338 4752 |
G.Năm | 1320 8448 0803 9284 1578 7340 |
G.Sáu | 156 904 655 |
G.Bảy | 77 07 03 78 |
Hà Nội - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6000 1640 1320 7340 | 0631 | 4752 | 9183 4423 0803 03 | 3024 9284 904 | 655 | 8126 4356 156 | 77 07 | 1388 0618 5218 9338 8448 1578 78 4868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 26 |
200N | 442 |
400N | 8989 8788 8624 |
1TR | 2195 |
3TR | 70224 54720 65784 74138 21293 47420 52244 |
10TR | 70840 48740 |
15TR | 70290 |
30TR | 51730 |
2TỶ | 789356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/11/14
0 | 5 | 56 | |
1 | 6 | ||
2 | 24 20 20 24 26 | 7 | |
3 | 30 38 | 8 | 84 89 88 |
4 | 40 40 44 42 | 9 | 90 93 95 |
Tây Ninh - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 7420 0840 8740 0290 1730 | 442 | 1293 | 8624 0224 5784 2244 | 2195 | 26 9356 | 8788 4138 | 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K3 |
100N | 41 |
200N | 542 |
400N | 1286 8216 5339 |
1TR | 5928 |
3TR | 24465 70091 28602 52490 51731 47291 94477 |
10TR | 08735 41428 |
15TR | 94646 |
30TR | 77018 |
2TỶ | 578885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/11/14
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 16 | 6 | 65 |
2 | 28 28 | 7 | 77 |
3 | 35 31 39 | 8 | 85 86 |
4 | 46 42 41 | 9 | 91 90 91 |
An Giang - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 | 41 0091 1731 7291 | 542 8602 | 4465 8735 8885 | 1286 8216 4646 | 4477 | 5928 1428 7018 | 5339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 97 |
200N | 854 |
400N | 1669 9653 6938 |
1TR | 8206 |
3TR | 78025 92906 76108 77638 20662 05636 17927 |
10TR | 45392 52452 |
15TR | 60233 |
30TR | 28193 |
2TỶ | 562936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/11/14
0 | 06 08 06 | 5 | 52 53 54 |
1 | 6 | 62 69 | |
2 | 25 27 | 7 | |
3 | 36 33 38 36 38 | 8 | |
4 | 9 | 93 92 97 |
Bình Thuận - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0662 5392 2452 | 9653 0233 8193 | 854 | 8025 | 8206 2906 5636 2936 | 97 7927 | 6938 6108 7638 | 1669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 77 |
200N | 447 |
400N | 4543 8928 0906 |
1TR | 0927 |
3TR | 78551 16242 18367 21265 07912 62790 76503 |
10TR | 14684 77488 |
15TR | 76143 |
30TR | 74579 |
2TỶ | 660218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 20/11/14
0 | 03 06 | 5 | 51 |
1 | 18 12 | 6 | 67 65 |
2 | 27 28 | 7 | 79 77 |
3 | 8 | 84 88 | |
4 | 43 42 43 47 | 9 | 90 |
Bình Định - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2790 | 8551 | 6242 7912 | 4543 6503 6143 | 4684 | 1265 | 0906 | 77 447 0927 8367 | 8928 7488 0218 | 4579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 94 |
200N | 247 |
400N | 4222 2994 4318 |
1TR | 1504 |
3TR | 44455 94816 79846 48372 34196 40830 61332 |
10TR | 61900 07760 |
15TR | 60113 |
30TR | 98961 |
2TỶ | 410893 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/11/14
0 | 00 04 | 5 | 55 |
1 | 13 16 18 | 6 | 61 60 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 30 32 | 8 | |
4 | 46 47 | 9 | 93 96 94 94 |
Quảng Bình - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 1900 7760 | 8961 | 4222 8372 1332 | 0113 0893 | 94 2994 1504 | 4455 | 4816 9846 4196 | 247 | 4318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 36 |
200N | 143 |
400N | 6179 6735 1916 |
1TR | 9780 |
3TR | 81875 82231 97489 60058 71178 17708 83253 |
10TR | 83057 18359 |
15TR | 93269 |
30TR | 37256 |
2TỶ | 653472 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/11/14
0 | 08 | 5 | 56 57 59 58 53 |
1 | 16 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 75 78 79 | |
3 | 31 35 36 | 8 | 89 80 |
4 | 43 | 9 |
Quảng Trị - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9780 | 2231 | 3472 | 143 3253 | 6735 1875 | 36 1916 7256 | 3057 | 0058 1178 7708 | 6179 7489 8359 3269 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100