In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/11/2021

Còn 15:59:34 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 14ND-8ND-2ND-15ND-13ND-11ND
04960
G.Nhất
49665
G.Nhì
04200
18541
G.Ba
27955
83010
45029
40506
20377
87002
G.Tư
6003
5169
6560
4282
G.Năm
9217
5644
4489
6692
1281
3506
G.Sáu
698
013
396
G.Bảy
40
73
53
30

Hà Nội - 18/11/21

0123456789
4200
3010
6560
40
30
4960
8541
1281
7002
4282
6692
6003
013
73
53
5644
9665
7955
0506
3506
396
0377
9217
698
5029
5169
4489
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K3
100N
79
200N
360
400N
5911
4893
4538
1TR
3482
3TR
32355
29386
64774
27728
03808
99107
45257
10TR
46057
28140
15TR
87265
30TR
56556
2TỶ
373851

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/11/21

008 07 551 56 57 55 57
111 665 60
228 774 79
338 886 82
440 993

Tây Ninh - 18/11/21

0123456789
360
8140
5911
3851
3482
4893
4774
2355
7265
9386
6556
9107
5257
6057
4538
7728
3808
79
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: 11K3
100N
30
200N
138
400N
4223
6829
6644
1TR
9424
3TR
15061
85395
55190
06592
19014
48296
84515
10TR
90980
26937
15TR
23980
30TR
97521
2TỶ
691122

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/11/21

05
114 15 661
222 21 24 23 29 7
337 38 30 880 80
444 995 90 92 96

An Giang - 18/11/21

0123456789
30
5190
0980
3980
5061
7521
6592
1122
4223
6644
9424
9014
5395
4515
8296
6937
138
6829
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 11K3
100N
16
200N
696
400N
5799
2152
8811
1TR
2024
3TR
41120
27433
39903
52812
13793
43393
12703
10TR
10318
99561
15TR
34626
30TR
67123
2TỶ
504406

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/11/21

006 03 03 552
118 12 11 16 661
223 26 20 24 7
333 8
4993 93 99 96

Bình Thuận - 18/11/21

0123456789
1120
8811
9561
2152
2812
7433
9903
3793
3393
2703
7123
2024
16
696
4626
4406
0318
5799
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
06
200N
159
400N
7291
9378
9203
1TR
5940
3TR
12659
81179
43056
85013
10641
24943
73641
10TR
72496
80462
15TR
93075
30TR
16879
2TỶ
823116

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/11/21

003 06 559 56 59
116 13 662
2779 75 79 78
38
441 43 41 40 996 91

Bình Định - 18/11/21

0123456789
5940
7291
0641
3641
0462
9203
5013
4943
3075
06
3056
2496
3116
9378
159
2659
1179
6879
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
65
200N
280
400N
1441
2019
9387
1TR
1131
3TR
80367
16039
48592
32687
85825
98623
27574
10TR
09137
67487
15TR
44949
30TR
79779
2TỶ
728596

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/11/21

05
119 667 65
225 23 779 74
337 39 31 887 87 87 80
449 41 996 92

Quảng Bình - 18/11/21

0123456789
280
1441
1131
8592
8623
7574
65
5825
8596
9387
0367
2687
9137
7487
2019
6039
4949
9779
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
08
200N
064
400N
0840
3896
9203
1TR
6298
3TR
79149
13915
88049
22865
34923
03825
27962
10TR
59957
92388
15TR
69295
30TR
51597
2TỶ
914899

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/11/21

003 08 557
115 665 62 64
223 25 7
3888
449 49 40 999 97 95 98 96

Quảng Trị - 18/11/21

0123456789
0840
7962
9203
4923
064
3915
2865
3825
9295
3896
9957
1597
08
6298
2388
9149
8049
4899

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL