KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/11/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 14ND-8ND-2ND-15ND-13ND-11ND 04960 |
G.Nhất | 49665 |
G.Nhì | 04200 18541 |
G.Ba | 27955 83010 45029 40506 20377 87002 |
G.Tư | 6003 5169 6560 4282 |
G.Năm | 9217 5644 4489 6692 1281 3506 |
G.Sáu | 698 013 396 |
G.Bảy | 40 73 53 30 |
Hà Nội - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 3010 6560 40 30 4960 | 8541 1281 | 7002 4282 6692 | 6003 013 73 53 | 5644 | 9665 7955 | 0506 3506 396 | 0377 9217 | 698 | 5029 5169 4489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 79 |
200N | 360 |
400N | 5911 4893 4538 |
1TR | 3482 |
3TR | 32355 29386 64774 27728 03808 99107 45257 |
10TR | 46057 28140 |
15TR | 87265 |
30TR | 56556 |
2TỶ | 373851 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/11/21
0 | 08 07 | 5 | 51 56 57 55 57 |
1 | 11 | 6 | 65 60 |
2 | 28 | 7 | 74 79 |
3 | 38 | 8 | 86 82 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 8140 | 5911 3851 | 3482 | 4893 | 4774 | 2355 7265 | 9386 6556 | 9107 5257 6057 | 4538 7728 3808 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 30 |
200N | 138 |
400N | 4223 6829 6644 |
1TR | 9424 |
3TR | 15061 85395 55190 06592 19014 48296 84515 |
10TR | 90980 26937 |
15TR | 23980 |
30TR | 97521 |
2TỶ | 691122 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/11/21
0 | 5 | ||
1 | 14 15 | 6 | 61 |
2 | 22 21 24 23 29 | 7 | |
3 | 37 38 30 | 8 | 80 80 |
4 | 44 | 9 | 95 90 92 96 |
An Giang - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 5190 0980 3980 | 5061 7521 | 6592 1122 | 4223 | 6644 9424 9014 | 5395 4515 | 8296 | 6937 | 138 | 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 16 |
200N | 696 |
400N | 5799 2152 8811 |
1TR | 2024 |
3TR | 41120 27433 39903 52812 13793 43393 12703 |
10TR | 10318 99561 |
15TR | 34626 |
30TR | 67123 |
2TỶ | 504406 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/11/21
0 | 06 03 03 | 5 | 52 |
1 | 18 12 11 16 | 6 | 61 |
2 | 23 26 20 24 | 7 | |
3 | 33 | 8 | |
4 | 9 | 93 93 99 96 |
Bình Thuận - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 | 8811 9561 | 2152 2812 | 7433 9903 3793 3393 2703 7123 | 2024 | 16 696 4626 4406 | 0318 | 5799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 159 |
400N | 7291 9378 9203 |
1TR | 5940 |
3TR | 12659 81179 43056 85013 10641 24943 73641 |
10TR | 72496 80462 |
15TR | 93075 |
30TR | 16879 |
2TỶ | 823116 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/11/21
0 | 03 06 | 5 | 59 56 59 |
1 | 16 13 | 6 | 62 |
2 | 7 | 79 75 79 78 | |
3 | 8 | ||
4 | 41 43 41 40 | 9 | 96 91 |
Bình Định - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 | 7291 0641 3641 | 0462 | 9203 5013 4943 | 3075 | 06 3056 2496 3116 | 9378 | 159 2659 1179 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 280 |
400N | 1441 2019 9387 |
1TR | 1131 |
3TR | 80367 16039 48592 32687 85825 98623 27574 |
10TR | 09137 67487 |
15TR | 44949 |
30TR | 79779 |
2TỶ | 728596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/11/21
0 | 5 | ||
1 | 19 | 6 | 67 65 |
2 | 25 23 | 7 | 79 74 |
3 | 37 39 31 | 8 | 87 87 87 80 |
4 | 49 41 | 9 | 96 92 |
Quảng Bình - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
280 | 1441 1131 | 8592 | 8623 | 7574 | 65 5825 | 8596 | 9387 0367 2687 9137 7487 | 2019 6039 4949 9779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 064 |
400N | 0840 3896 9203 |
1TR | 6298 |
3TR | 79149 13915 88049 22865 34923 03825 27962 |
10TR | 59957 92388 |
15TR | 69295 |
30TR | 51597 |
2TỶ | 914899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/11/21
0 | 03 08 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 65 62 64 |
2 | 23 25 | 7 | |
3 | 8 | 88 | |
4 | 49 49 40 | 9 | 99 97 95 98 96 |
Quảng Trị - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0840 | 7962 | 9203 4923 | 064 | 3915 2865 3825 9295 | 3896 | 9957 1597 | 08 6298 2388 | 9149 8049 4899 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100