KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/04/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 53089 |
G.Nhất | 20076 |
G.Nhì | 29891 13695 |
G.Ba | 13005 10600 47802 07292 49344 20985 |
G.Tư | 6319 4436 2825 1471 |
G.Năm | 3191 0934 2371 7373 9994 1438 |
G.Sáu | 717 974 438 |
G.Bảy | 19 52 01 65 |
Hà Nội - 19/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0600 | 9891 1471 3191 2371 01 | 7802 7292 52 | 7373 | 9344 0934 9994 974 | 3695 3005 0985 2825 65 | 0076 4436 | 717 | 1438 438 | 6319 19 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 51 |
200N | 060 |
400N | 1569 6476 2867 |
1TR | 8590 |
3TR | 40344 50682 61374 05255 21689 04795 18170 |
10TR | 68044 24722 |
15TR | 97743 |
30TR | 49555 |
2TỶ | 346682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/04/12
0 | 5 | 55 55 51 | |
1 | 6 | 69 67 60 | |
2 | 22 | 7 | 74 70 76 |
3 | 8 | 82 82 89 | |
4 | 43 44 44 | 9 | 95 90 |
Tây Ninh - 19/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
060 8590 8170 | 51 | 0682 4722 6682 | 7743 | 0344 1374 8044 | 5255 4795 9555 | 6476 | 2867 | 1569 1689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 54 |
200N | 061 |
400N | 6644 4767 8247 |
1TR | 2082 |
3TR | 90126 54813 07339 92105 51558 12664 87516 |
10TR | 69671 32345 |
15TR | 61428 |
30TR | 09701 |
2TỶ | 558445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/04/12
0 | 01 05 | 5 | 58 54 |
1 | 13 16 | 6 | 64 67 61 |
2 | 28 26 | 7 | 71 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 45 45 44 47 | 9 |
An Giang - 19/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
061 9671 9701 | 2082 | 4813 | 54 6644 2664 | 2105 2345 8445 | 0126 7516 | 4767 8247 | 1558 1428 | 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 06 |
200N | 189 |
400N | 9556 0709 7349 |
1TR | 7536 |
3TR | 85827 68242 97592 47152 05956 36728 18925 |
10TR | 07044 88588 |
15TR | 61921 |
30TR | 37942 |
2TỶ | 750741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/04/12
0 | 09 06 | 5 | 52 56 56 |
1 | 6 | ||
2 | 21 27 28 25 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 88 89 |
4 | 41 42 44 42 49 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 19/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1921 0741 | 8242 7592 7152 7942 | 7044 | 8925 | 06 9556 7536 5956 | 5827 | 6728 8588 | 189 0709 7349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 078 |
400N | 2253 5913 8248 |
1TR | 4094 |
3TR | 11081 74015 30718 29100 27267 83967 20420 |
10TR | 95867 61530 |
15TR | 45772 |
30TR | 45198 |
2TỶ | 22138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/04/12
0 | 00 | 5 | 53 |
1 | 15 18 13 | 6 | 67 67 67 |
2 | 20 | 7 | 72 78 70 |
3 | 38 30 | 8 | 81 |
4 | 48 | 9 | 98 94 |
Bình Định - 19/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9100 0420 1530 | 1081 | 5772 | 2253 5913 | 4094 | 4015 | 7267 3967 5867 | 078 8248 0718 5198 2138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 702 |
400N | 5347 2451 3022 |
1TR | 6549 |
3TR | 27266 57500 37742 40024 71481 80574 09472 |
10TR | 14448 62091 |
15TR | 09315 |
30TR | 22677 |
2TỶ | 07909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/04/12
0 | 09 00 02 | 5 | 51 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 24 22 | 7 | 77 74 72 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 48 42 49 47 | 9 | 91 94 |
Quảng Bình - 19/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7500 | 2451 1481 2091 | 702 3022 7742 9472 | 94 0024 0574 | 9315 | 7266 | 5347 2677 | 4448 | 6549 7909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 671 |
400N | 8147 6331 3937 |
1TR | 0147 |
3TR | 77912 35190 92030 03650 60871 01710 47107 |
10TR | 08832 60155 |
15TR | 36347 |
30TR | 96785 |
2TỶ | 07265 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/04/12
0 | 07 | 5 | 55 50 |
1 | 12 10 | 6 | 65 |
2 | 7 | 71 71 | |
3 | 32 30 31 37 35 | 8 | 85 |
4 | 47 47 47 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 19/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 2030 3650 1710 | 671 6331 0871 | 7912 8832 | 35 0155 6785 7265 | 8147 3937 0147 7107 6347 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100