KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/04/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 45299 |
G.Nhất | 40188 |
G.Nhì | 24111 22287 |
G.Ba | 85085 97658 83768 42557 39949 72769 |
G.Tư | 0299 7430 5116 2473 |
G.Năm | 1567 2559 9576 7597 6294 6443 |
G.Sáu | 214 269 748 |
G.Bảy | 72 90 89 07 |
Hải Phòng - 20/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 90 | 4111 | 72 | 2473 6443 | 6294 214 | 5085 | 5116 9576 | 2287 2557 1567 7597 07 | 0188 7658 3768 748 | 9949 2769 0299 2559 269 89 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33VL16 |
100N | 60 |
200N | 356 |
400N | 4532 5656 8108 |
1TR | 0102 |
3TR | 96094 81200 29319 38744 20655 81621 13049 |
10TR | 89206 47837 |
15TR | 35403 |
30TR | 52719 |
2TỶ | 700845 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 20/04/12
0 | 03 06 00 02 08 | 5 | 55 56 56 |
1 | 19 19 | 6 | 60 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 37 32 | 8 | |
4 | 45 44 49 | 9 | 94 |
Vĩnh Long - 20/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 1200 | 1621 | 4532 0102 | 5403 | 6094 8744 | 0655 0845 | 356 5656 9206 | 7837 | 8108 | 9319 3049 2719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04KS16 |
100N | 34 |
200N | 282 |
400N | 5569 0682 8888 |
1TR | 3870 |
3TR | 23331 69738 98655 42724 03543 18197 16032 |
10TR | 62123 95863 |
15TR | 57918 |
30TR | 28666 |
2TỶ | 918401 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 20/04/12
0 | 01 | 5 | 55 |
1 | 18 | 6 | 66 63 69 |
2 | 23 24 | 7 | 70 |
3 | 31 38 32 34 | 8 | 82 88 82 |
4 | 43 | 9 | 97 |
Bình Dương - 20/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 | 3331 8401 | 282 0682 6032 | 3543 2123 5863 | 34 2724 | 8655 | 8666 | 8197 | 8888 9738 7918 | 5569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV16 |
100N | 90 |
200N | 079 |
400N | 2282 5188 5337 |
1TR | 3716 |
3TR | 95162 13716 20747 05682 26439 19920 36963 |
10TR | 78535 15838 |
15TR | 72967 |
30TR | 91289 |
2TỶ | 239905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/04/12
0 | 05 | 5 | |
1 | 16 16 | 6 | 67 62 63 |
2 | 20 | 7 | 79 |
3 | 35 38 39 37 | 8 | 89 82 82 88 |
4 | 47 | 9 | 90 |
Trà Vinh - 20/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 9920 | 2282 5162 5682 | 6963 | 8535 9905 | 3716 3716 | 5337 0747 2967 | 5188 5838 | 079 6439 1289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 928 |
400N | 8621 7848 8070 |
1TR | 0255 |
3TR | 18036 63605 45905 70732 36962 44123 97649 |
10TR | 29139 99801 |
15TR | 79852 |
30TR | 11633 |
2TỶ | 00267 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 20/04/12
0 | 01 05 05 | 5 | 52 55 |
1 | 6 | 67 62 | |
2 | 23 21 28 | 7 | 70 |
3 | 33 39 36 32 | 8 | |
4 | 49 48 46 | 9 |
Gia Lai - 20/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 | 8621 9801 | 0732 6962 9852 | 4123 1633 | 0255 3605 5905 | 46 8036 | 0267 | 928 7848 | 7649 9139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 304 |
400N | 9369 3030 5498 |
1TR | 8401 |
3TR | 69892 03436 01303 52175 53751 11120 50370 |
10TR | 55633 65868 |
15TR | 01515 |
30TR | 65558 |
2TỶ | 98092 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 20/04/12
0 | 03 01 04 | 5 | 58 51 |
1 | 15 | 6 | 68 69 |
2 | 20 | 7 | 75 70 78 |
3 | 33 36 30 | 8 | |
4 | 9 | 92 92 98 |
Ninh Thuận - 20/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 1120 0370 | 8401 3751 | 9892 8092 | 1303 5633 | 304 | 2175 1515 | 3436 | 78 5498 5868 5558 | 9369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100