KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/06/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 54077 |
G.Nhất | 55428 |
G.Nhì | 70116 77902 |
G.Ba | 54403 63579 22793 66059 34690 73428 |
G.Tư | 7621 6701 3410 2736 |
G.Năm | 3216 4421 8060 1799 6135 4424 |
G.Sáu | 813 885 415 |
G.Bảy | 24 13 27 73 |
Bắc Ninh - 19/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4690 3410 8060 | 7621 6701 4421 | 7902 | 4403 2793 813 13 73 | 4424 24 | 6135 885 415 | 0116 2736 3216 | 27 4077 | 5428 3428 | 3579 6059 1799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K3 |
100N | 06 |
200N | 142 |
400N | 1353 1479 1562 |
1TR | 1373 |
3TR | 62073 31858 85635 00064 16692 28297 86496 |
10TR | 22969 51908 |
15TR | 21246 |
30TR | 88736 |
2TỶ | 403642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 19/06/13
0 | 08 06 | 5 | 58 53 |
1 | 6 | 69 64 62 | |
2 | 7 | 73 73 79 | |
3 | 36 35 | 8 | |
4 | 42 46 42 | 9 | 92 97 96 |
Đồng Nai - 19/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
142 1562 6692 3642 | 1353 1373 2073 | 0064 | 5635 | 06 6496 1246 8736 | 8297 | 1858 1908 | 1479 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T6 |
100N | 59 |
200N | 179 |
400N | 9850 3441 5602 |
1TR | 0840 |
3TR | 39017 96902 43867 37277 20419 27147 81205 |
10TR | 50442 71496 |
15TR | 14605 |
30TR | 75158 |
2TỶ | 342045 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/06/13
0 | 05 02 05 02 | 5 | 58 50 59 |
1 | 17 19 | 6 | 67 |
2 | 7 | 77 79 | |
3 | 8 | ||
4 | 45 42 47 40 41 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 19/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 0840 | 3441 | 5602 6902 0442 | 1205 4605 2045 | 1496 | 9017 3867 7277 7147 | 5158 | 59 179 0419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T6 |
100N | 14 |
200N | 979 |
400N | 2139 8731 9348 |
1TR | 1502 |
3TR | 38280 12949 15153 49111 91455 15969 51418 |
10TR | 95404 71492 |
15TR | 81681 |
30TR | 73973 |
2TỶ | 432075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/06/13
0 | 04 02 | 5 | 53 55 |
1 | 11 18 14 | 6 | 69 |
2 | 7 | 75 73 79 | |
3 | 39 31 | 8 | 81 80 |
4 | 49 48 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 19/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8280 | 8731 9111 1681 | 1502 1492 | 5153 3973 | 14 5404 | 1455 2075 | 9348 1418 | 979 2139 2949 5969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 75 |
200N | 325 |
400N | 5124 0344 8703 |
1TR | 9932 |
3TR | 84735 28840 04465 09605 85679 01588 03590 |
10TR | 76364 09009 |
15TR | 28660 |
30TR | 08114 |
2TỶ | 580298 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 19/06/13
0 | 09 05 03 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 60 64 65 |
2 | 24 25 | 7 | 79 75 |
3 | 35 32 | 8 | 88 |
4 | 40 44 | 9 | 98 90 |
Đà Nẵng - 19/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8840 3590 8660 | 9932 | 8703 | 5124 0344 6364 8114 | 75 325 4735 4465 9605 | 1588 0298 | 5679 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 05 |
200N | 384 |
400N | 1313 4411 7180 |
1TR | 7535 |
3TR | 59505 22681 35035 92414 02098 85987 28259 |
10TR | 90878 34430 |
15TR | 42170 |
30TR | 71972 |
2TỶ | 275671 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/06/13
0 | 05 05 | 5 | 59 |
1 | 14 13 11 | 6 | |
2 | 7 | 71 72 70 78 | |
3 | 30 35 35 | 8 | 81 87 80 84 |
4 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 19/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 4430 2170 | 4411 2681 5671 | 1972 | 1313 | 384 2414 | 05 7535 9505 5035 | 5987 | 2098 0878 | 8259 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100