KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/06/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 67475 |
G.Nhất | 21088 |
G.Nhì | 51651 36669 |
G.Ba | 91561 25903 97818 58074 58718 09385 |
G.Tư | 6341 1989 8189 0809 |
G.Năm | 1573 1273 0568 1824 8625 5412 |
G.Sáu | 242 372 097 |
G.Bảy | 41 45 83 38 |
Hà Nội - 20/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1651 1561 6341 41 | 5412 242 372 | 5903 1573 1273 83 | 8074 1824 | 9385 8625 45 7475 | 097 | 1088 7818 8718 0568 38 | 6669 1989 8189 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 48 |
200N | 994 |
400N | 4582 0407 9555 |
1TR | 8790 |
3TR | 64527 72420 71252 49681 79153 51415 37573 |
10TR | 51211 68050 |
15TR | 31827 |
30TR | 19234 |
2TỶ | 920730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/06/13
0 | 07 | 5 | 50 52 53 55 |
1 | 11 15 | 6 | |
2 | 27 27 20 | 7 | 73 |
3 | 30 34 | 8 | 81 82 |
4 | 48 | 9 | 90 94 |
Tây Ninh - 20/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 2420 8050 0730 | 9681 1211 | 4582 1252 | 9153 7573 | 994 9234 | 9555 1415 | 0407 4527 1827 | 48 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG6k3 |
100N | 45 |
200N | 213 |
400N | 6002 8981 2487 |
1TR | 3853 |
3TR | 65229 15813 95781 58661 92148 16862 04057 |
10TR | 30494 44038 |
15TR | 16525 |
30TR | 43009 |
2TỶ | 752783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/06/13
0 | 09 02 | 5 | 57 53 |
1 | 13 13 | 6 | 61 62 |
2 | 25 29 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 83 81 81 87 |
4 | 48 45 | 9 | 94 |
An Giang - 20/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8981 5781 8661 | 6002 6862 | 213 3853 5813 2783 | 0494 | 45 6525 | 2487 4057 | 2148 4038 | 5229 3009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 41 |
200N | 297 |
400N | 8546 3116 1692 |
1TR | 6453 |
3TR | 38711 86693 78405 90101 16365 88990 89992 |
10TR | 61068 24103 |
15TR | 02714 |
30TR | 63855 |
2TỶ | 233154 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/06/13
0 | 03 05 01 | 5 | 54 55 53 |
1 | 14 11 16 | 6 | 68 65 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | ||
4 | 46 41 | 9 | 93 90 92 92 97 |
Bình Thuận - 20/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 | 41 8711 0101 | 1692 9992 | 6453 6693 4103 | 2714 3154 | 8405 6365 3855 | 8546 3116 | 297 | 1068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 78 |
200N | 812 |
400N | 1694 6316 5209 |
1TR | 4653 |
3TR | 30716 27233 71532 70784 45951 90166 23916 |
10TR | 37721 01736 |
15TR | 23914 |
30TR | 85423 |
2TỶ | 723590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 20/06/13
0 | 09 | 5 | 51 53 |
1 | 14 16 16 16 12 | 6 | 66 |
2 | 23 21 | 7 | 78 |
3 | 36 33 32 | 8 | 84 |
4 | 9 | 90 94 |
Bình Định - 20/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3590 | 5951 7721 | 812 1532 | 4653 7233 5423 | 1694 0784 3914 | 6316 0716 0166 3916 1736 | 78 | 5209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 65 |
200N | 977 |
400N | 2289 6959 5302 |
1TR | 9364 |
3TR | 14031 55350 86588 85325 51728 73827 86179 |
10TR | 76061 05207 |
15TR | 48151 |
30TR | 11936 |
2TỶ | 632191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/06/13
0 | 07 02 | 5 | 51 50 59 |
1 | 6 | 61 64 65 | |
2 | 25 28 27 | 7 | 79 77 |
3 | 36 31 | 8 | 88 89 |
4 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 20/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 | 4031 6061 8151 2191 | 5302 | 9364 | 65 5325 | 1936 | 977 3827 5207 | 6588 1728 | 2289 6959 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 85 |
200N | 844 |
400N | 1989 6084 6816 |
1TR | 1515 |
3TR | 57645 00824 82486 77793 67636 06649 55370 |
10TR | 36987 00224 |
15TR | 73913 |
30TR | 77110 |
2TỶ | 504818 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/06/13
0 | 5 | ||
1 | 18 10 13 15 16 | 6 | |
2 | 24 24 | 7 | 70 |
3 | 36 | 8 | 87 86 89 84 85 |
4 | 45 49 44 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 20/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 7110 | 7793 3913 | 844 6084 0824 0224 | 85 1515 7645 | 6816 2486 7636 | 6987 | 4818 | 1989 6649 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100