KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/10/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15BL-10BL-5BL 91214 |
G.Nhất | 39092 |
G.Nhì | 49787 32635 |
G.Ba | 92715 73561 29872 93170 54264 82265 |
G.Tư | 9902 8119 1994 4505 |
G.Năm | 3125 1093 4267 8324 9489 9241 |
G.Sáu | 513 367 957 |
G.Bảy | 59 54 16 83 |
Hải Phòng - 19/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 | 3561 9241 | 9092 9872 9902 | 1093 513 83 | 4264 1994 8324 54 1214 | 2635 2715 2265 4505 3125 | 16 | 9787 4267 367 957 | 8119 9489 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 39VL42 |
100N | 72 |
200N | 159 |
400N | 2266 9219 6318 |
1TR | 6188 |
3TR | 47467 05644 44164 84656 49661 49121 53912 |
10TR | 17486 25292 |
15TR | 78922 |
30TR | 63116 |
2TỶ | 956962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 19/10/18
0 | 5 | 56 59 | |
1 | 16 12 19 18 | 6 | 62 67 64 61 66 |
2 | 22 21 | 7 | 72 |
3 | 8 | 86 88 | |
4 | 44 | 9 | 92 |
Vĩnh Long - 19/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9661 9121 | 72 3912 5292 8922 6962 | 5644 4164 | 2266 4656 7486 3116 | 7467 | 6318 6188 | 159 9219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS42 |
100N | 38 |
200N | 093 |
400N | 2669 1387 2841 |
1TR | 6998 |
3TR | 20777 36871 69365 72070 73168 15604 70633 |
10TR | 69499 62505 |
15TR | 89007 |
30TR | 21386 |
2TỶ | 795155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 19/10/18
0 | 07 05 04 | 5 | 55 |
1 | 6 | 65 68 69 | |
2 | 7 | 77 71 70 | |
3 | 33 38 | 8 | 86 87 |
4 | 41 | 9 | 99 98 93 |
Bình Dương - 19/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 | 2841 6871 | 093 0633 | 5604 | 9365 2505 5155 | 1386 | 1387 0777 9007 | 38 6998 3168 | 2669 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV42 |
100N | 76 |
200N | 747 |
400N | 3441 2146 2529 |
1TR | 1805 |
3TR | 06583 98023 44395 04566 86233 35604 63180 |
10TR | 09474 24005 |
15TR | 18450 |
30TR | 07392 |
2TỶ | 218373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 19/10/18
0 | 05 04 05 | 5 | 50 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 23 29 | 7 | 73 74 76 |
3 | 33 | 8 | 83 80 |
4 | 41 46 47 | 9 | 92 95 |
Trà Vinh - 19/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 8450 | 3441 | 7392 | 6583 8023 6233 8373 | 5604 9474 | 1805 4395 4005 | 76 2146 4566 | 747 | 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 907 |
400N | 6307 8550 5439 |
1TR | 9271 |
3TR | 10138 90572 74465 67669 12984 57262 49244 |
10TR | 16458 80743 |
15TR | 73810 |
30TR | 86390 |
2TỶ | 462115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 19/10/18
0 | 07 07 | 5 | 58 50 50 |
1 | 15 10 | 6 | 65 69 62 |
2 | 7 | 72 71 | |
3 | 38 39 | 8 | 84 |
4 | 43 44 | 9 | 90 |
Gia Lai - 19/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8550 3810 6390 | 9271 | 0572 7262 | 0743 | 2984 9244 | 4465 2115 | 907 6307 | 0138 6458 | 5439 7669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 862 |
400N | 0085 8964 9484 |
1TR | 4867 |
3TR | 34670 46614 02093 81440 14739 92160 01537 |
10TR | 24287 35961 |
15TR | 60372 |
30TR | 55350 |
2TỶ | 920735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 19/10/18
0 | 5 | 50 56 | |
1 | 14 | 6 | 61 60 67 64 62 |
2 | 7 | 72 70 | |
3 | 35 39 37 | 8 | 87 85 84 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Ninh Thuận - 19/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4670 1440 2160 5350 | 5961 | 862 0372 | 2093 | 8964 9484 6614 | 0085 0735 | 56 | 4867 1537 4287 | 4739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100