KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 15RS-8RS-4RS-6RS-9RS-10RS 18225 |
G.Nhất | 46995 |
G.Nhì | 70204 95090 |
G.Ba | 24476 39264 86783 15308 38820 47735 |
G.Tư | 8388 9723 6681 6047 |
G.Năm | 7307 7644 6567 4367 9128 6418 |
G.Sáu | 334 018 291 |
G.Bảy | 46 19 77 09 |
Hà Nội - 19/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5090 8820 | 6681 291 | 6783 9723 | 0204 9264 7644 334 | 6995 7735 8225 | 4476 46 | 6047 7307 6567 4367 77 | 5308 8388 9128 6418 018 | 19 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 40 |
200N | 958 |
400N | 1149 7399 7035 |
1TR | 5254 |
3TR | 93536 38071 94902 85927 86451 68138 64036 |
10TR | 79332 64319 |
15TR | 03161 |
30TR | 76013 |
2TỶ | 567363 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/10/20
0 | 02 | 5 | 51 54 58 |
1 | 13 19 | 6 | 63 61 |
2 | 27 | 7 | 71 |
3 | 32 36 38 36 35 | 8 | |
4 | 49 40 | 9 | 99 |
TP. HCM - 19/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 8071 6451 3161 | 4902 9332 | 6013 7363 | 5254 | 7035 | 3536 4036 | 5927 | 958 8138 | 1149 7399 4319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: H42 |
100N | 29 |
200N | 931 |
400N | 7754 8935 2041 |
1TR | 7579 |
3TR | 36622 54758 88346 31338 94006 97120 21236 |
10TR | 72853 42781 |
15TR | 26383 |
30TR | 57855 |
2TỶ | 753846 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 19/10/20
0 | 06 | 5 | 55 53 58 54 |
1 | 6 | ||
2 | 22 20 29 | 7 | 79 |
3 | 38 36 35 31 | 8 | 83 81 |
4 | 46 46 41 | 9 |
Đồng Tháp - 19/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7120 | 931 2041 2781 | 6622 | 2853 6383 | 7754 | 8935 7855 | 8346 4006 1236 3846 | 4758 1338 | 29 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K3 |
100N | 51 |
200N | 753 |
400N | 7233 6681 0625 |
1TR | 4766 |
3TR | 82904 01975 94756 51565 97040 96851 51782 |
10TR | 44620 34290 |
15TR | 16206 |
30TR | 21484 |
2TỶ | 690729 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 19/10/20
0 | 06 04 | 5 | 56 51 53 51 |
1 | 6 | 65 66 | |
2 | 29 20 25 | 7 | 75 |
3 | 33 | 8 | 84 82 81 |
4 | 40 | 9 | 90 |
Cà Mau - 19/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 4620 4290 | 51 6681 6851 | 1782 | 753 7233 | 2904 1484 | 0625 1975 1565 | 4766 4756 6206 | 0729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 921 |
400N | 1439 8035 8153 |
1TR | 3656 |
3TR | 99353 54049 73861 54180 97802 38456 19120 |
10TR | 25164 84886 |
15TR | 17908 |
30TR | 51933 |
2TỶ | 543636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/10/20
0 | 08 02 | 5 | 53 56 56 53 |
1 | 6 | 64 61 | |
2 | 20 21 | 7 | 71 |
3 | 36 33 39 35 | 8 | 86 80 |
4 | 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 19/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 9120 | 71 921 3861 | 7802 | 8153 9353 1933 | 5164 | 8035 | 3656 8456 4886 3636 | 7908 | 1439 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 577 |
400N | 7968 0366 4655 |
1TR | 9176 |
3TR | 80189 45433 81634 69085 32883 63594 21225 |
10TR | 44210 50582 |
15TR | 06739 |
30TR | 46962 |
2TỶ | 949641 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 19/10/20
0 | 5 | 55 54 | |
1 | 10 | 6 | 62 68 66 |
2 | 25 | 7 | 76 77 |
3 | 39 33 34 | 8 | 82 89 85 83 |
4 | 41 | 9 | 94 |
Phú Yên - 19/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4210 | 9641 | 0582 6962 | 5433 2883 | 54 1634 3594 | 4655 9085 1225 | 0366 9176 | 577 | 7968 | 0189 6739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100