KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3RP-5RP-10RP-8RP-15RP-14RP 07043 |
G.Nhất | 44111 |
G.Nhì | 38003 35799 |
G.Ba | 36053 21949 03090 28157 68096 26125 |
G.Tư | 6070 9387 5427 8616 |
G.Năm | 4170 5179 3058 1415 1372 0254 |
G.Sáu | 270 815 851 |
G.Bảy | 61 62 64 02 |
Bắc Ninh - 21/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 6070 4170 270 | 4111 851 61 | 1372 62 02 | 8003 6053 7043 | 0254 64 | 6125 1415 815 | 8096 8616 | 8157 9387 5427 | 3058 | 5799 1949 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K3 |
100N | 89 |
200N | 782 |
400N | 3113 0899 6300 |
1TR | 3153 |
3TR | 35355 71550 43516 90425 36489 77969 74066 |
10TR | 16162 60390 |
15TR | 48739 |
30TR | 48056 |
2TỶ | 300934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 21/10/20
0 | 00 | 5 | 56 55 50 53 |
1 | 16 13 | 6 | 62 69 66 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 34 39 | 8 | 89 82 89 |
4 | 9 | 90 99 |
Đồng Nai - 21/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6300 1550 0390 | 782 6162 | 3113 3153 | 0934 | 5355 0425 | 3516 4066 8056 | 89 0899 6489 7969 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 59 |
200N | 945 |
400N | 6824 2687 9875 |
1TR | 2567 |
3TR | 60100 70724 93177 75909 67177 82288 13359 |
10TR | 55008 71508 |
15TR | 38242 |
30TR | 28373 |
2TỶ | 010151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/10/20
0 | 08 08 00 09 | 5 | 51 59 59 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 24 24 | 7 | 73 77 77 75 |
3 | 8 | 88 87 | |
4 | 42 45 | 9 |
Cần Thơ - 21/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 | 0151 | 8242 | 8373 | 6824 0724 | 945 9875 | 2687 2567 3177 7177 | 2288 5008 1508 | 59 5909 3359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K3 |
100N | 03 |
200N | 412 |
400N | 7734 2010 7600 |
1TR | 5189 |
3TR | 20183 22307 90285 95657 83948 94197 58142 |
10TR | 45647 39070 |
15TR | 60397 |
30TR | 51004 |
2TỶ | 710023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/10/20
0 | 04 07 00 03 | 5 | 57 |
1 | 10 12 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 70 |
3 | 34 | 8 | 83 85 89 |
4 | 47 48 42 | 9 | 97 97 |
Sóc Trăng - 21/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2010 7600 9070 | 412 8142 | 03 0183 0023 | 7734 1004 | 0285 | 2307 5657 4197 5647 0397 | 3948 | 5189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 119 |
400N | 7478 0669 5800 |
1TR | 3362 |
3TR | 14289 47687 16578 96559 30208 74199 99559 |
10TR | 77381 67272 |
15TR | 02262 |
30TR | 74810 |
2TỶ | 029061 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 21/10/20
0 | 08 00 | 5 | 59 59 |
1 | 10 19 | 6 | 61 62 62 69 |
2 | 7 | 72 78 78 | |
3 | 35 | 8 | 81 89 87 |
4 | 9 | 99 |
Đà Nẵng - 21/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 4810 | 7381 9061 | 3362 7272 2262 | 35 | 7687 | 7478 6578 0208 | 119 0669 4289 6559 4199 9559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 831 |
400N | 3533 2791 5546 |
1TR | 1603 |
3TR | 09166 02593 00367 10644 99432 48639 20702 |
10TR | 03497 88063 |
15TR | 02664 |
30TR | 44115 |
2TỶ | 087205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/10/20
0 | 05 02 03 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 64 63 66 67 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 32 39 33 31 | 8 | |
4 | 44 46 | 9 | 97 93 91 |
Khánh Hòa - 21/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
831 2791 | 9432 0702 | 3533 1603 2593 8063 | 74 0644 2664 | 4115 7205 | 5546 9166 | 0367 3497 | 8639 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100