KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/11/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12FD-6FD-8FD 85761 |
G.Nhất | 36595 |
G.Nhì | 39197 59189 |
G.Ba | 97967 74141 89009 13923 31921 32414 |
G.Tư | 8726 8813 8632 3227 |
G.Năm | 8002 6515 9339 8705 3637 8069 |
G.Sáu | 200 691 603 |
G.Bảy | 20 57 43 08 |
Thái Bình - 19/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 20 | 4141 1921 691 5761 | 8632 8002 | 3923 8813 603 43 | 2414 | 6595 6515 8705 | 8726 | 9197 7967 3227 3637 57 | 08 | 9189 9009 9339 8069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11C |
100N | 20 |
200N | 986 |
400N | 0056 5702 5216 |
1TR | 8909 |
3TR | 04433 62172 47622 95029 80836 15012 30888 |
10TR | 93933 17703 |
15TR | 09593 |
30TR | 99578 |
2TỶ | 092743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 19/11/17
0 | 03 09 02 | 5 | 56 |
1 | 12 16 | 6 | |
2 | 22 29 20 | 7 | 78 72 |
3 | 33 33 36 | 8 | 88 86 |
4 | 43 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 19/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 5702 2172 7622 5012 | 4433 3933 7703 9593 2743 | 986 0056 5216 0836 | 0888 9578 | 8909 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K3 |
100N | 08 |
200N | 822 |
400N | 0832 3253 6898 |
1TR | 2741 |
3TR | 84491 10327 95832 61630 90692 28793 28600 |
10TR | 79330 49374 |
15TR | 49541 |
30TR | 03204 |
2TỶ | 564242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 19/11/17
0 | 04 00 08 | 5 | 53 |
1 | 6 | ||
2 | 27 22 | 7 | 74 |
3 | 30 32 30 32 | 8 | |
4 | 42 41 41 | 9 | 91 92 93 98 |
Kiên Giang - 19/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 8600 9330 | 2741 4491 9541 | 822 0832 5832 0692 4242 | 3253 8793 | 9374 3204 | 0327 | 08 6898 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K3 |
100N | 24 |
200N | 492 |
400N | 7819 3667 2082 |
1TR | 7976 |
3TR | 97597 91887 33034 65673 35454 58730 54551 |
10TR | 64345 51901 |
15TR | 03529 |
30TR | 50314 |
2TỶ | 654274 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 19/11/17
0 | 01 | 5 | 54 51 |
1 | 14 19 | 6 | 67 |
2 | 29 24 | 7 | 74 73 76 |
3 | 34 30 | 8 | 87 82 |
4 | 45 | 9 | 97 92 |
Đà Lạt - 19/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8730 | 4551 1901 | 492 2082 | 5673 | 24 3034 5454 0314 4274 | 4345 | 7976 | 3667 7597 1887 | 7819 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 466 |
400N | 3096 1605 3078 |
1TR | 6372 |
3TR | 42312 33025 34995 67375 86645 51350 16366 |
10TR | 48792 48378 |
15TR | 37615 |
30TR | 64445 |
2TỶ | 557848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/11/17
0 | 05 | 5 | 50 |
1 | 15 12 11 | 6 | 66 66 |
2 | 25 | 7 | 78 75 72 78 |
3 | 8 | ||
4 | 48 45 45 | 9 | 92 95 96 |
Khánh Hòa - 19/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 | 11 | 6372 2312 8792 | 1605 3025 4995 7375 6645 7615 4445 | 466 3096 6366 | 3078 8378 7848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 503 |
400N | 5276 5594 7194 |
1TR | 3069 |
3TR | 97861 36371 58448 38183 14342 61485 19808 |
10TR | 91776 53812 |
15TR | 70984 |
30TR | 17444 |
2TỶ | 471495 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 19/11/17
0 | 08 03 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 61 69 |
2 | 7 | 76 71 76 | |
3 | 8 | 84 83 85 85 | |
4 | 44 48 42 | 9 | 95 94 94 |
Kon Tum - 19/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7861 6371 | 4342 3812 | 503 8183 | 5594 7194 0984 7444 | 85 1485 1495 | 5276 1776 | 8448 9808 | 3069 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100