KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/03/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 4-5-10-14-9-3TV 04348 |
G.Nhất | 47440 |
G.Nhì | 07110 79698 |
G.Ba | 93040 56463 42102 26825 24283 93357 |
G.Tư | 5834 6891 5747 8231 |
G.Năm | 5012 0310 4266 3197 3590 7372 |
G.Sáu | 908 502 748 |
G.Bảy | 87 23 20 09 |
Thái Bình - 20/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 7110 3040 0310 3590 20 | 6891 8231 | 2102 5012 7372 502 | 6463 4283 23 | 5834 | 6825 | 4266 | 3357 5747 3197 87 | 9698 908 748 4348 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC3 |
100N | 19 |
200N | 171 |
400N | 4068 8710 6672 |
1TR | 7594 |
3TR | 79022 41874 67101 70644 88592 65451 82093 |
10TR | 88083 09887 |
15TR | 52025 |
30TR | 28031 |
2TỶ | 535034 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/03/22
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 10 19 | 6 | 68 |
2 | 25 22 | 7 | 74 72 71 |
3 | 34 31 | 8 | 83 87 |
4 | 44 | 9 | 92 93 94 |
Tiền Giang - 20/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8710 | 171 7101 5451 8031 | 6672 9022 8592 | 2093 8083 | 7594 1874 0644 5034 | 2025 | 9887 | 4068 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K3 |
100N | 90 |
200N | 838 |
400N | 7108 4152 9876 |
1TR | 6517 |
3TR | 45113 70151 97346 04491 44803 01172 87951 |
10TR | 49637 20991 |
15TR | 86786 |
30TR | 91393 |
2TỶ | 911105 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 20/03/22
0 | 05 03 08 | 5 | 51 51 52 |
1 | 13 17 | 6 | |
2 | 7 | 72 76 | |
3 | 37 38 | 8 | 86 |
4 | 46 | 9 | 93 91 91 90 |
Kiên Giang - 20/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 0151 4491 7951 0991 | 4152 1172 | 5113 4803 1393 | 1105 | 9876 7346 6786 | 6517 9637 | 838 7108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K3 |
100N | 70 |
200N | 194 |
400N | 5781 5013 5585 |
1TR | 6112 |
3TR | 04974 62966 93987 48525 92212 55510 03758 |
10TR | 99068 17852 |
15TR | 36335 |
30TR | 20808 |
2TỶ | 894836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 20/03/22
0 | 08 | 5 | 52 58 |
1 | 12 10 12 13 | 6 | 68 66 |
2 | 25 | 7 | 74 70 |
3 | 36 35 | 8 | 87 81 85 |
4 | 9 | 94 |
Đà Lạt - 20/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5510 | 5781 | 6112 2212 7852 | 5013 | 194 4974 | 5585 8525 6335 | 2966 4836 | 3987 | 3758 9068 0808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 470 |
400N | 1352 6980 4102 |
1TR | 1273 |
3TR | 45616 93011 13639 77296 50638 35868 37522 |
10TR | 66099 41941 |
15TR | 10967 |
30TR | 50115 |
2TỶ | 564536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/03/22
0 | 02 | 5 | 52 |
1 | 15 16 11 14 | 6 | 67 68 |
2 | 22 | 7 | 73 70 |
3 | 36 39 38 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 99 96 |
Thừa T. Huế - 20/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
470 6980 | 3011 1941 | 1352 4102 7522 | 1273 | 14 | 0115 | 5616 7296 4536 | 0967 | 0638 5868 | 3639 6099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 924 |
400N | 5204 9565 6420 |
1TR | 8846 |
3TR | 33590 37595 14793 60306 09768 35678 61615 |
10TR | 05616 57134 |
15TR | 95674 |
30TR | 58395 |
2TỶ | 954543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/03/22
0 | 06 04 | 5 | |
1 | 16 15 | 6 | 68 65 |
2 | 20 24 | 7 | 74 78 75 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 43 46 | 9 | 95 90 95 93 |
Khánh Hòa - 20/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 3590 | 4793 4543 | 924 5204 7134 5674 | 75 9565 7595 1615 8395 | 8846 0306 5616 | 9768 5678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 915 |
400N | 2909 9716 8803 |
1TR | 3510 |
3TR | 41305 84775 27376 97001 06291 59531 43055 |
10TR | 26428 21712 |
15TR | 83520 |
30TR | 50865 |
2TỶ | 210204 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 20/03/22
0 | 04 05 01 09 03 | 5 | 55 |
1 | 12 10 16 15 17 | 6 | 65 |
2 | 20 28 | 7 | 75 76 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 9 | 91 |
Kon Tum - 20/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3510 3520 | 7001 6291 9531 | 1712 | 8803 | 0204 | 915 1305 4775 3055 0865 | 9716 7376 | 17 | 6428 | 2909 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100