KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/09/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 50568 |
G.Nhất | 33249 |
G.Nhì | 10498 42624 |
G.Ba | 59684 48368 65677 41075 33462 49711 |
G.Tư | 5139 9125 8407 1812 |
G.Năm | 8836 4767 8610 0253 2101 2905 |
G.Sáu | 038 764 203 |
G.Bảy | 89 72 86 19 |
Hà Nội - 20/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 | 9711 2101 | 3462 1812 72 | 0253 203 | 2624 9684 764 | 1075 9125 2905 | 8836 86 | 5677 8407 4767 | 0498 8368 038 0568 | 3249 5139 89 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 47 |
200N | 914 |
400N | 9651 5917 3810 |
1TR | 6206 |
3TR | 75173 63813 03061 48801 09306 40197 34291 |
10TR | 53160 99278 |
15TR | 11651 |
30TR | 93394 |
2TỶ | 352177 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/09/12
0 | 01 06 06 | 5 | 51 51 |
1 | 13 17 10 14 | 6 | 60 61 |
2 | 7 | 77 78 73 | |
3 | 8 | ||
4 | 47 | 9 | 94 97 91 |
Tây Ninh - 20/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 3160 | 9651 3061 8801 4291 1651 | 5173 3813 | 914 3394 | 6206 9306 | 47 5917 0197 2177 | 9278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K3 |
100N | 86 |
200N | 483 |
400N | 4427 6657 5663 |
1TR | 5501 |
3TR | 71535 23033 06774 44603 60509 05596 27310 |
10TR | 27486 42255 |
15TR | 23120 |
30TR | 68522 |
2TỶ | 380242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/09/12
0 | 03 09 01 | 5 | 55 57 |
1 | 10 | 6 | 63 |
2 | 22 20 27 | 7 | 74 |
3 | 35 33 | 8 | 86 83 86 |
4 | 42 | 9 | 96 |
An Giang - 20/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 3120 | 5501 | 8522 0242 | 483 5663 3033 4603 | 6774 | 1535 2255 | 86 5596 7486 | 4427 6657 | 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 59 |
200N | 316 |
400N | 0611 3217 0084 |
1TR | 8903 |
3TR | 02360 06554 63317 03980 65605 46924 52274 |
10TR | 95634 63934 |
15TR | 99597 |
30TR | 45104 |
2TỶ | 672689 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/09/12
0 | 04 05 03 | 5 | 54 59 |
1 | 17 11 17 16 | 6 | 60 |
2 | 24 | 7 | 74 |
3 | 34 34 | 8 | 89 80 84 |
4 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 20/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2360 3980 | 0611 | 8903 | 0084 6554 6924 2274 5634 3934 5104 | 5605 | 316 | 3217 3317 9597 | 59 2689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 784 |
400N | 5642 6436 9897 |
1TR | 3403 |
3TR | 05869 65431 63145 11637 37757 03222 09609 |
10TR | 79223 78848 |
15TR | 59979 |
30TR | 73618 |
2TỶ | 252138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 20/09/12
0 | 09 03 | 5 | 57 |
1 | 18 | 6 | 69 |
2 | 23 22 | 7 | 79 |
3 | 38 31 37 36 31 | 8 | 84 |
4 | 48 45 42 | 9 | 97 |
Bình Định - 20/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 5431 | 5642 3222 | 3403 9223 | 784 | 3145 | 6436 | 9897 1637 7757 | 8848 3618 2138 | 5869 9609 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 500 |
400N | 6761 1537 8571 |
1TR | 7808 |
3TR | 32531 81188 24821 00479 35343 37025 77524 |
10TR | 30590 40983 |
15TR | 72334 |
30TR | 94077 |
2TỶ | 460403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/09/12
0 | 03 08 00 | 5 | |
1 | 6 | 61 | |
2 | 21 25 24 21 | 7 | 77 79 71 |
3 | 34 31 37 | 8 | 83 88 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 20/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 0590 | 21 6761 8571 2531 4821 | 5343 0983 0403 | 7524 2334 | 7025 | 1537 4077 | 7808 1188 | 0479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 661 |
400N | 5476 3132 7052 |
1TR | 7885 |
3TR | 91505 40980 86521 41289 31632 24058 95343 |
10TR | 32290 65323 |
15TR | 42548 |
30TR | 77629 |
2TỶ | 306624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/09/12
0 | 05 | 5 | 58 52 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 24 29 23 21 | 7 | 76 77 |
3 | 32 32 | 8 | 80 89 85 |
4 | 48 43 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 20/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0980 2290 | 661 6521 | 3132 7052 1632 | 5343 5323 | 6624 | 7885 1505 | 5476 | 77 | 4058 2548 | 1289 7629 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100